Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi gói Acehasan 100 chứa:
- Hoạt chất: Acetylcystein 100 mg.
- Tá dược: Saccharose, povidon K30, natri saccharin, acid ascorbic, bột hương cam.
2. Công dụng (Chỉ định)
Acehasan 100 là thuốc tiêu nhầy, long đờm thường được chỉ định trong các trường hợp: Điều trị rối loạn bài tiết chất nhầy phế quản, đặc biệt trong các bệnh lý tổn thương phế quản cấp tính như viêm phế quản cấp và đợt cấp viêm phế quản mạn.
3. Cách dùng – liều dùng
– Cách dùng
- Hòa tan thuốc cốm vào khoảng 100 – 150 ml nước. Uống sau khi cốm thuốc tan hết.
- Nếu quên dùng thuốc, uống ngay sau khi nhớ ra. Nếu thời điểm nhớ ra gần với thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều tiếp theo như thường lệ. Không uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
- Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau khi sử dụng.
- Không nên vứt bỏ thuốc vào nước thải hay rác sinh hoạt. Hỏi ý kiến dược sỹ cách bỏ thuốc không sử dụng nữa. Những biện pháp này sẽ giúp bảo vệ môi trường.
– Liều lượng
- Người lớn và trẻ em trên 7 tuổi: 600 mg/ngày, chia làm 3 lần.
- Trẻ em từ 2 – 7 tuổi: 400 mg/ngày, chia làm 2 lần.
Thời gian điều trị không quá 8 – 10 ngày nếu không có chỉ định của bác sỹ.
– Quá liều
Triệu chứng
Quá liều acetylcystein có thể gây ra các triệu chứng ở đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Cách xử trí
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
4. Chống chỉ định
Thuốc Acehasan 100 chống chỉ định trong các trường hợp:
- Quá mẫn với acetylcystein hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn được phân nhóm theo tần suất: rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000) và không rõ tần suất (tần suất không ước tính được từ dữ liệu sẵn có).
Hệ miễn dịch: phản ứng quá mẫn (ít gặp); sốc phản vệ, phản ứng phản vệ/ giả phản vệ (rất hiếm gặp).
Hệ thần kinh: đau đầu (ít gặp).
Tai và mê đạo: ù tai (ít gặp).
Tim: nhịp tim nhanh (ít gặp).
Mạch: tụt huyết áp (ít gặp); xuất huyết (rất hiếm gặp).
Hô hấp: khó thở, co thắt phế quản – đa số gặp phải ở những bệnh nhân hen phế quản có hệ hô hấp nhạy cảm (hiếm gặp).
Tiêu hóa: viêm miệng, đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy (ít gặp); khó tiêu (hiếm gặp).
Da và mô dưới da: mày đay, phát ban, phù mạch, ngứa (ít gặp). Những phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson hay hoại tử biểu mô nhiễm độc đã được báo cáo trong các trường hợp sử dụng acetylcystein. Trong hầu hết các ca báo cáo, có ít nhất một thuốc khác được sử dụng cùng thời điểm, điều này có thể làm nặng thêm tình trạng ở da và niêm mạc. Trong trường hợp những tổn thương ở da và niêm mạc tái phát, ngừng sử dụng acetylcystein ngay lập tức.
– Các tác dụng không mong muốn khác: sốt (ít gặp); phù mặt (không rõ tần suất).
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng
– Phụ nữ mang thai và cho con búThời kỳ mang thai
Thời kỳ cho con bú Không có đủ thông tin về sự bài tiết của acetylcystein vào sữa mẹ. Tuy nhiên, do độc tính thấp, những rủi ro có thể có ở trẻ bú mẹ là không đáng kể. Vì vậy, có thể cho con bú. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócThuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái tàu xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao hoặc các trường hợp khác. – Tương tác thuốcNghiên cứu tương tác thuốc đã được tiến hành ở người lớn. Thuốc giảm ho: Khi dùng kết hợp acetylcystein với thuốc giảm có thể gây tích tụ các chất tiết ở phế quản do giảm phản xạ ho, vì vậy cần chẩn đoán thận trọng với điều trị kết hợp này. Than hoạt tính: Có thể giảm tác dụng của acetylcystein. Nitroglycerin: Dùng đồng thời với acetylcystein làm tăng tác dụng giãn mạch và chống kết tập tiểu cầu của nitroglycerin. Nếu cần thiết phải phối hợp, bệnh nhân cần được theo dõi và được cảnh báo về nguy cơ hạ huyết áp trầm trọng đi kèm với triệu chứng đau đầu. Thay đổi thông số xét nghiệm: Acetylcystein có thể ảnh hưởng đến kết quả định lượng salicylat bằng phương pháp đo màu và xét nghiệm ceton trong nước tiểu. Thuốc giảm ho: Khi dùng kết hợp acetylcystein với thuốc giảm họ có thể gây tích tụ các chất tiết ở phế quản do giảm phản xạ ho, vì vậy cần chẩn đoán thận trọng với điều trị kết hợp này. Kim loại (calci, sắt, vàng): Có thể làm giảm sinh khả dụng của acetylcystein do tác dụng tạo phức chelat của các kim loại. Trong trường hợp này, nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ. Kháng sinh: Những thử nghiệm in vitro cho thấy khi trộn kháng sinh (tetracyclin, aminoglycosid, penicillin) với acetylcystein gây bất hoạt kháng sinh. Để phòng ngừa, nên uống kháng sinh ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống acetylcystein. Điều này không áp dụng cho cefixim và loracarbef. Tương kỵ của thuốc Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Phân loại dược lý: Thuốc tiêu chất nhầy.
Mã ATC: R05CB01.
Cơ chế tác dụng
Acetylcystein (N-acetylcystein) là dẫn chất N-acetyl của L-cystein, một acid amin tự nhiên. Acetylcystein có tác dụng tiêu chất nhầy do sulfhydryl tự do làm giảm độ quánh của đờm ở phổi có mủ hoặc không bằng cách tách đội cầu nối disulfua trong mucoprotein và tạo thuận lợi để tống đờm ra ngoài bằng cách , dẫn lưu tư thế hoặc bằng phương pháp cơ học. Tác dụng này mạnh nhất ở pH 7 – 9 và không bị tác động do DNA.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu:
Sau khi uống, acetylcystein được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn ở đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 – 3 giờ với nồng độ của chất chuyển hóa cystein khoảng 2 μmol/l. Vì chuyển hóa lần đầu qua gan cao nên sinh khả dụng đường uống của acetylcystein rất thấp (khoảng 10%).
Phân bố:
Acetylcystein gắn với protein huyết tương khoảng 50%. Thuốc qua được nhau thai và được tìm thấy trong nước ối. Không có thông tin về acetylcystein có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Chuyển hóa:
Acetylcystein được chuyển hóa ở gan thành cystein (chất chuyển hóa có hoạt tính), diacetylcystein và những hợp chất disulphid. Acetylcystein và các chất chuyển hóa tồn tại dưới 3 dạng khác nhau trong cơ thể: dạng tự do, gắn với protein bằng liên kết disulphid không bền và kết hợp với acid amin. Thời gian bán hủy của acetylcystein khoảng 1 giờ, chủ yếu ở gan. Nếu chức năng gan suy giảm, thời gian bán hủy có thể kéo dài đến 8 giờ.
Thải trừ:
Acetylcystein được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa không có hoạt tính (sulphat vô cơ, diacetylcystein). Những nghiên cứu dược động học khi tiêm tĩnh mạch acetylcystein cho thấy thể tích phân bố của acetylcystein toàn phần là 0,47 l/kg và dạng khử là 0,59 l/kg; độ thanh thải huyết tương tương ứng là 0,11 l/giờ/kg (toàn phần) và 0,84 l/giờ/kg (dạng khử). Thời gian bán thải sau khi tiêm tĩnh mạch là 30 – 40 phút.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
- Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Tránh ẩm.
– Quy cách đóng gói
Hộp 30 gói x 2g.
– Hạn sử dụng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Hasan – Dermapharm Co., Ltd.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.