Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Thành phần: Mỗi viên chứa 10,0 mg bisoprolol fumarate.
Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose microcrystallin, magnesi stearat, crospovidon và Beige PB 27215 (Lactose monohydrat, iron oxid yellow, iron oxid red).
2. Công dụng (Chỉ định)
Viên nén Zentobiso được sử dụng để điều trị suy tim mạn tính ổn định. Chúng được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác trong điều kiện này như thuốc ức chế ACE, thuốc lợi tiểu, glycoside trợ tim.
3. Cách dùng – Liều dùng
Liều Zentobiso phụ thuộc vào nhu cầu bệnh nhân.
Liều khởi đầu thông thường là 5,0 mg một lần. Ở một số bệnh nhân, liều khởi đầu có thể là 2,5 mg có thể áp dụng cho một số bệnh nhân.
Nếu tác dụng hạ huyết áp chưa được đáp ứng, liều dùng có thể tăng lên 10 mg và sau đó tăng thêm 20 mg nếu thấy cần thiết.
Phụ thuộc vào mức độ dung nạp của bệnh nhân với thuốc, bác sĩ có thể quyết định kéo dài khoảng thời gian giữa các lần tăng liều. Nếu tình trạng bệnh xấu đi hoặc bệnh nhân không thể chịu được mức độ liều đó, cần thiết có thể giảm liều hoặc ngưng điều trị. Ở một vài bệnh nhân, liều duy trì có thể thấp hơn 10 mg bisoprolol fumarat. Bác sĩ sẽ thông báo cho bệnh nhân những gì cần làm. Nếu bệnh nhân phải dừng thuốc hoàn toàn, bác sĩ sẽ khuyên giảm liều từ từ, nếu không tình trạng bệnh nhân sẽ xấu hơn.
– Quá liều:
Nếu quá liều phải thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ sẽ đưa ra phương án xử trí cần thiết.
Các triệu chứng của quá liều có thể là chóng mặt, váng đầu, khó thở hoặc thở khò khè. Ngoài ra có thể bao gồm chậm nhịp tim, hạ huyết áp, hoạt động tim kém, hạ đường huyết (có thể liên quan đến cảm giác đói, vã mồ hôi, hồi hộp).
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bisoprolol fumarat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hen suyễn hoặc bệnh phổi mãn tính.
- Có vấn đề về tuần hoàn máu ở chi (như hội chứng Raynaud), có thể gây ra hiện tượng ngứa hoặc nhạt màu hoặc chuyển màu xanh.
- U tế bào ưa Crom không được điều trị (một dạng khối u hiếm ở tuyến thượng thận).
- Nhiễm toan chuyển hoá.
Không sử dụng viên nén Zentobiso nếu có 1 trong những vấn đề tim mạch dưới đây:
- Suy tim đột nhiên diễn biến xấu đi hoặc có thể yêu cầu điều trị tại bệnh viện.
- Nhịp tim chậm hoặc không đều.
- Huyết áp rất thấp.
5. Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Zentobiso 10 mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
- Mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu.
- Cảm giác lạnh hoặc tê bàn tay, bàn chân.
- Hạ huyết áp.
- Gặp vấn đề về dạ dày hoặc ruột như buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
Ít gặp, ADR < 1/100
- Rối loạn giấc ngủ.
- Trầm cảm.
- Khó thở ở những bệnh nhân hen suyễn hoặc bệnh phổi mạn tính.
- Yếu cơ, dễ chuột rút.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
- Vấn đề về tai.
- Dị ứng chảy nước mũi.
- Khô mắt (có thể là rắc rối nếu dùng kính áp tròng).
- Viêm gan, có thể gây ra vàng da hoặc lòng trắng mắt.
- Dị ứng: Ngứa, phát ban.
- Giảm khả năng tình dục.
- Ác mộng, ảo giác, ngất xỉu.
Rất hiếm gặp, ADR < 1/10000
- Kích ứng hoặc mắt đỏ (viêm kết mạc).
- Rụng tóc.
- Xuất hiện hoặc làm xấu đi bệnh vẩy nến, phát ban,vẩy nến.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngNếu là một trong những trường hợp sau, thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng viên nén Zentobiso, bác sĩ có thể có chế độ điều trị đặc biệt cẩn thận (thêm điều kiện điều trị hoặc thực hiện việc kiểm tra thường xuyên hơn):
– Thai kỳ và cho con búThời kỳ mang thai Sử dụng viên nén Zentobiso trong suốt thời kỳ mang thai có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai hãy thông báo với bác sĩ, bác sĩ sẽ quyết định bạn có thể sử dụng viên nén Zentobiso trong suốt thời kỳ mang thai hay không. Thời kỳ cho con bú Không có dữ liệu về việc bisoprolol fumarat có bài tiết qua sữa mẹ. Vì vậy, nuôi con bằng sữa mẹ không được khuyến cáo trong suốt quá trình điều trị bằng viên nén Zentobiso. – Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy mócKhả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc có thể bị ảnh hưởng tùy thuộc vào mức đáp ứng của cơ thể. Đặc biệt thận trọng khi bắt đầu điều trị, tăng liều hoặc khi thay đổi, khi dùng cùng với rượu bia. – Tương tác thuốcKhông dùng các loại thuốc sau đây với các viên nén Zentobiso mà không có lời khuyên từ bác sĩ.
Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng các thuốc sau đây với bisoprolol, bác sĩ có thể phải kiểm tra tình trạng của bệnh nhân thường xuyên hơn.
– Lưu ý:Không được ngưng sử dụng viên nén Bisoprolol fumarat nếu không có ý kiến của bác sĩ. Nếu không sẽ làm xấu đi tình trạng bệnh. Nếu cần thêm thông tin về việc sử dụng sản phẩm này hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. |
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu
Viên nén Zentobiso được hấp thu và có sinh khả dụng 90% sau khi uống. Thời gian bán thải là 10 – 12 giờ sau khi dùng liều đơn trong 24 giờ.
Phân bố
Khả năng liên kết với protein huyết tương của bisoprolol fumarat là 30%. Thể tích phân bố là 3,5 L/kg.
Thải trừ
Bisoprolol fumarat được thải trừ theo hai con đường, 50% được chuyển hoá không có hoạt tính sau đó được thải trừ qua thận. 50% được thải trừ qua thận dưới dạng không chuyển hoá. Thải trừ qua gan và thận là như nhau nên không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận. Tổng số độ thanh thải khoảng 15 L/h.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Hoạt chất trong viên nén Zentobiso là bisoprolol fumarat. Viên nén Zentobiso thuộc nhóm phong bế thụ thể beta. Những thuốc này tác động lên phản ứng của cơ thể với những xung động thần kinh đặc biệt trên tim. Kết quả là bisoprolol làm chậm nhịp tim và làm tim tăng hiệu suất bơm máu đi khắp cơ thể.
Suy tim xảy ra khi cơ tim yếu và không thể bơm đủ máu đáp ứng nhu cầu cơ thể. Viên nén Zentobiso được sử dụng để điều trị suy tim mạn tính ổn định. Chúng được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác trong điều kiện này như thuốc ức chế ACE, thuốc lợi tiểu, glycosid trợ tim.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30oC.
– Quy cách đóng gói
2 vỉ x 14 viên.
– Hạn dùng
3 năm kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Niche Generics Limited.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.