Toàn bộ thông tin dưới đây được Dược sĩ biên soạn lại dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng. Thông tin không thay đổi chỉ định dạng lại cho dễ đọc. |
1. Giới thiệu sản phẩm
Progetic Multivitamin One-A-Day là thực phẩm chức năng bổ sung vitamin, khoáng chất cần thiết như vitamin A, C, B1, B2, B3, B6, B12, Kẽm, Sắt, Magie,… giúp tăng cường sức đề kháng, hạn chế mệt mỏi do thiếu chất, ổn định hoạt động sinh học cho các hệ cơ quan trong cơ thể và giúp cơ thể thoải mái cả về thể chất lẫn tinh thần.
2. Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
Acid L-Ascorbic (Vitamin C) | 180mg |
Nicotinamide (Vitamin B3) | 25mg |
Mangan gluconate (tương đương Mangan 2mg) | 17,54mg |
Sắt fumarate (tương đương Sắt 5mg) | 15,21mg |
Kẽm oxit (tương đương Kẽm 7mg) | 8,75mg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 8,5mg |
D-alpha-tocopheryl acid succinate | 8,26mg |
Thiamin hydrochloride (Vitamin B1) | 7,5mg |
Pyridoxin hydrochloride (tương đương Pyridoxine 5mg) | 6,08mg |
Calcium pantothenate (tương đương Acid pantothenic 5mg) | 5,68mg |
Choline bitartrate | 5mg |
Inositol | 5mg |
Magie oxit (tương đương Magie 3mg) | 5mg |
Retinol Palmitate (tương đương Vitamin A 750 RE) | 1,375mg |
Folic acid (Pteroylmonoglutamic acid) | 100mcg |
Colecalciferol | 10mcg |
Cyanocobalamin (Vitamin B12) | 5mcg |
- Vitamin C: Có vai trò quan trọng cho hoạt động của xương, cơ bắp, mạch máu, các mô liên kết. Giúp tăng sức đề kháng, nhanh lành vết thương, giảm mệt mỏi sau bệnh.
- Vitamin B3: Giúp cân bằng chất béo, giảm cholesterol, ngăn ngừa bệnh lý tim mạch, hỗ trợ trong điều trị bệnh tiểu đường, cải thiện sức khỏe làn da và tăng cường chức năng não bộ.
- Mangan gluconate: Bổ sung khoáng chất giúp ngăn ngừa và điều trị lượng magie thấp, quan trọng đối với hoạt động sinh lý bình thường của tế bào, cơ, xương và tim.
- Sắt fumarate: Là dạng sắt hữu cơ bổ sung bằng đường uống, thường dùng điều trị thiếu máu do thiếu sắt, giúp cơ thể giảm mệt mỏi, xanh xao, ít năng lượng.
- Kẽm oxit: Kháng khuẩn, chống viêm hiệu quả, hỗ trợ tăng cường sức khỏe và nâng cao sức đề kháng trước các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Vitamin B2: Có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng từ thức ăn thành năng lượng được sử dụng cho tế bào, duy trì ổn định chức năng thần kinh, tiêu hóa và hormone.
- D-alpha-tocopheryl acid succinate: Là một dạng Vitamin E có độ ổn định cao, có tác dụng bảo vệ màng tế bào khỏi bị tổn thương bởi các gốc oxy hóa tự do, làm giảm tác dụng của quá trình oxy hóa. Vitamin E có thể ngăn ngừa lão hóa sớm của da do tác dụng của UV và quá trình oxy hóa.
- Vitamin B1: Đóng vai trò trong quá trình chuyển hóa carbohydrates từ thực phẩm thành các chất cần thiết, giúp hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, cải thiện chức năng tim và mau lành vết thương.
- Pyridoxine (Vitamin B6): Có tác dụng quan trọng trong việc tạo ra các hợp chất cần cho sự phát triển của hệ thần kinh và não bộ của thai nhi, đảm bảo mức đường trong máu ổn định và khỏe mạnh. Nó cũng hỗ trợ sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền trong não, giúp điều chỉnh tâm trạng và cảm xúc. Trong thai kỳ, việc duy trì mức vitamin B6 đủ cung cấp có thể giúp giảm thiểu triệu chứng, ốm nghén, buồn ngủ và căng thẳng.
- Calcium pantothenate: Canxi Pantothenate là muối canxi của vitamin B5 hòa tan trong nước, được tìm thấy phổ biến trong các mô động vật và thực vật với đặc tính chống oxy hóa. Pantothenate là một thành phần của coenzyme A (CoA) và một phần của phức hợp vitamin B2. Vitamin B5 là một yếu tố tăng trưởng và cần thiết cho các chức năng trao đổi chất khác nhau, bao gồm chuyển hóa carbohydrate, protein và axit béo. Vitamin này cũng tham gia vào quá trình tổng hợp cholesterol, lipid, chất dẫn truyền thần kinh, hormone steroid và hemoglobin.
- Choline bitartrate: Hỗ trợ phát triển não bộ, cải thiện trí nhớ và nhận thức, cải thiện sức khỏe tinh thần, giảm nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cục bộ.
- Inositol: Choline được sử dụng để tạo ra DNA, hỗ trợ tín hiệu thần kinh và giải độc. Nó cũng giúp dẫn truyền thần kinh và điều khiển cơ bắp. Giữ vai trò quan trọng như vậy nên việc thiếu hụt choline sẽ gây ảnh hưởng cho sức khỏe toàn diện.
- Magie oxit: Được dùng để giảm đầy bụng do tăng acid, ợ nóng, khó tiêu và ợ chua (trào ngược dạ dày – thực quản). Được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng để làm rỗng ruột nhanh chóng, ngắn hạn (như trước khi phẫu thuật). Được dùng như thành phần bổ sung hỗ trợ trong: Thiếu hụt magnesi. Giúp duy trì chức năng cơ và thần kinh, nhịp tim và huyết áp bình thường. Giúp hấp thụ canxi và kali.
- Vitamin A: Là dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển của trẻ, giúp tăng cường khả năng miễn dịch, tăng sức đề kháng với bệnh tật, hỗ trợ thị giác, ngăn ngừa tình trạng suy dinh dưỡng, thấp còi.
- Folic acid: Có khả năng giúp cơ thể sinh hồng cầu, giúp mang oxy từ phổi đến khắp các bộ phận của cơ thể, đồng thời giúp phòng ngừa thay đổi của DNA gây ra bệnh ung thư.
- Colecalciferol (Vitamin D3): Đóng góp vào hoạt động của hệ thống miễn dịch, giúp tăng cường chức năng của các tế bào miễn dịch, bao gồm tế bào T và đại thực bào, bảo vệ cơ thể bé chống lại mầm bệnh. Tăng khả năng hấp thụ canxi giúp xương chắc khỏe.
- Vitamin B12: Có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các tế bào máu mới và duy trì hệ thần kinh. Đặc biệt, nó tham gia vào sự hình thành của hồng cầu, tế bào có trách nhiệm mang oxy đến các phần khác của cơ thể. Điều này làm cho vitamin B12 trở thành một yếu tố quan trọng để duy trì sự cân bằng năng lượng và sức khỏe tổng thể trong thời kỳ mang thai. Giúp tạo ra các tế bào hồng cầu và giúp cơ thể chuyển hóa chất béo và carbohydrate thành năng lượng. Ngoài ra, vitamin b12 còn ngăn ngừa dị tật ống thần kinh cho thai nhi.
Phụ liệu: Chất kết dính (Cellulose-microcrystaline), chất làm đầy ( Dicalcium Phosphate Dihydrate Granular), chất chống đông vón (Magnesium stearate, Silica colloidal anhydrous), chất làm tan (crospovidone), chất ổn định (povidone), thành phần màng bao (hypromellose macrogol 400, màu thực phẩm (titanium dioxide, sunset yellow, allura red) vanillin).
3. Công dụng
Bổ sung các Vitamin và khoáng chất hỗ trợ tăng cường sức khỏe. Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
4. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
Uống 1 viên/ngày hoặc nghe theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
– Đối tượng sử dụng
Người lớn cần bổ sung vitamin và khoáng chất.
5. Lưu ý |
|
6. Thông tin thêm
– Bảo quản
Bảo quản dưới 25 độ C tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào sản phẩm. Không sử dụng khi nắp bị hỏng.
– Quy cách đóng gói
Lọ 90 viên nén.
– Hạn sử dụng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Ferngrove Phamaceuticals Australia.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.