Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
- Dược chất: Arginin hydroclorid 200 mg.
- Tá dược vừa đủ ống 5 ml (Acid citric, natri citrat, mùi cam, saccharose, nước RO).
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị hỗ trợ trong các trường hợp:
- Suy giảm chức năng gan, rối loạn chức năng gan.
- Viêm gan cấp, mạn tính, viêm gan do virus B, gan nhiễm mỡ.
- Tình trạng chán ăn, chứng khó tiêu ở trẻ em và người lớn.
- Tăng amoniac huyết bẩm sinh hoặc do rối loạn chu trình urê.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
Thuốc sử dụng đường uống.
– Liều dùng
Các rối loạn ở gan, khó tiêu:
- Trẻ em: Mỗi lần uống 1 ống thuốc, ngày 3 lần.
- Người lớn: Mỗi lần uống 1-2 ống thuốc, ngày 3-4 lần.
Tăng amoniac huyết bẩm sinh:
- Nhũ nhi: Uống 1-5 ống thuốc mỗi ngày, pha loãng với nước hay trong bình sữa.
- Trẻ em: Uống 5-10 ống thuốc mỗi ngày.
Uống thuốc với một ít nước. Uống thuốc trước 3 bữa ăn chính hoặc uống ngay lúc các triệu chứng bệnh xuất hiện.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn cảm đối với thành phần của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Liều cao có thể gây tiêu chảy.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng– Bệnh nhân bị tiểu đường, suy thận nặng. – Tắc nghẽn đường mật. Ngưng dùng thuốc khi đau bụng và tiêu chảy. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Arginin tăng cường khử độc gan, cung cấp arginin cho chu trình urê, làm giảm nồng độ amoniac trong máu.
- Tăng tạo glutathion do đó tăng chuyển hóa các chất độc do gan.
- Arginin bảo vệ tế bào gan, đặc biệt là màng tế bào.
- Ngăn sự tích tụ mỡ trong tế bào gan.
- Tăng cường chuyển hóa glucid, lipid, protid, tăng tổng hợp Coenzym A.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Arginin không bị bất hoạt bởi dịch vị, hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 20 ống x 5 ml.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
USA – NIC Pharma.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.