Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm Macibin 300 mg chứa:
- Hoạt chất: Acid ursodeoxycholic 300 mg.
- Tá dược: Dầu đậu nành, Dầu lecithin, Dầu đậu nành hydro hóa một phần, Hard fat, Sáp ong trắng, Gelatin, Glycerin đậm đặc, Ethyl vanillin, Titan dioxide, Màu vàng số 4, Màu vàng số 5, Màu xanh dương số 1, Màu đỏ số 40, Nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
MACIBIN được chỉ định:
- Làm tan sỏi mật giàu cholesterol.
- Điều trị xơ gan mật nguyên phát.
- Dự phòng sỏi mật ở những người giảm cân nhanh.
3. Cách dùng – Liều dùng
Tan sỏi mật giàu cholesterol:
- Người lớn: Uống 6 – 12 mg/kg/ngày, uống 1 liều duy nhất vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc chia làm 2 – 3 lần, nên tiếp tục uống thuốc 3 – 4 tháng sau khi tan sỏi. Liều có thể được chia không đều nhau, liều lớn hơn uống vào buổi tối trước khi đi ngủ để chống lại nồng độ cholesterol tăng cao lúc sáng sớm.
- Liều tối đa: 15 mg/kg/ngày.
Xơ gan mật nguyên phát:
Người lớn: Uống 10 – 15 mg/kg/ngày, chia làm 2 – 4 lần.
Dự phòng sỏi mật ở những người giảm cân nhanh:
Người lớn: 300 mg/lần, ngày 2 lần.
– Quá liều
Tiêu chảy có thể xảy ra khi dùng quá liều. Nhìn chung, các triệu chứng quá liều khác thường không xảy ra vì sự hấp thu của Acid ursodeoxycholic giảm đi khi tăng liều dùng và do đó thuốc được thải trừ nhiều hơn qua phân.
Không cần áp dụng biện pháp điều trị quá liều đặc hiệu. Tiêu chảy do quá liều được xử lý bằng điều trị triệu chứng với mục đích cân bằng dịch và điện giải.
4. Chống chỉ định
Người bị nghẽn túi mật hoàn toàn.
Bệnh nhân bị viêm gan nặng.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, hoặc phụ nữ có thể mang thai.
Người nhạy cảm với acid mật hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Acid ursodeoxycholic thường được dung nạp tốt.
Rối loạn tiêu hóa: Có thể gặp buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Hiếm khi đau bụng, táo bón, ợ nóng và khó chịu ở vùng bụng.
Da: Mày đay, ngứa hiếm khi xảy ra.
* Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngCần thận trọng khi dùng thuốc ở người bị bệnh tụy tạng nặng, người bị loét dạ dày, người có sỏi ở cơ quan túi mật. – Thai kỳ và cho con búChưa có dữ liệu an toàn về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Thử nghiệm trên động vật cho thấy acid ursodeoxycholic gây quái thai khi dùng ở giai đoạn đầu của thai kỳ. Không dùng thuốc này cho phụ nữ có thai. Chưa biết liệu acid ursodeoxycholic có được tiết vào sữa mẹ hay không. Do đó không dùng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú. Nếu cần thiết phải điều trị bằng acid ursodeoxycholic, cần ngừng cho con bú. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócChưa có bằng chứng cho thấy thuốc gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốcKhông nên uống acid ursodeoxycholic cùng lúc với than hoạt, colestyramine, colestipol hoặc antacids chứa aluminium hydroxide và/ hoặc smectite (aluminium oxide), vì những chất này gắn kết với acid ursodeoxycholic ở ruột, do đó làm giảm hấp thu và hiệu quả của thuốc. Nếu cần thiết phải dùng những thuốc có chứa các chất nêu trên, phải uống cách ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống acid ursodeoxycholic. Acid ursodeoxycholic có thể làm tăng hấp thu ciclosporin ở ruột. Ở những bệnh nhân đang điều trị ciclosporin, cần theo dõi nồng độ ciclosporin trong máu, điều chỉnh liều nếu cần. Thuốc ngừa thai uống, hormone oestrogen và các thuốc làm giảm cholesterol máu như clofibrate có thể làm tăng sỏi mật, đối kháng với acid ursodeoxycholic, dùng làm tan sỏi mật. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Acid ursodeoxycholic là một acid mật tự nhiên, hiện diện với lượng nhỏ trong mật người. Acid ursodeoxycholic ức chế gan tổng hợp và bài tiết cholesterol, đồng thời ức chế hấp thu cholesterol ở ruột.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Acid ursodeoxycholic được hấp thu từ đường tiêu hóa và trải qua chu trình gan-ruột. Một phần thuốc được liên hợp tại gan trước khi được tiết vào mật. Nhờ tác dụng của vi khuẩn ở ruột, dạng tự do và dạng liên hợp trải qua quá trình 7α-dehydroxyl hóa thành acid lithocholic, một phần thuốc được thải trừ trực tiếp qua phân. Phần còn lại được hấp thu, phần lớn được liên hợp hóa và sulphat hóa tại gan trước khi thải trừ vào phân.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
– Bảo quản
Bảo quản trong hộp kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.
– Quy cách đóng gói
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
* Không dùng thuốc quá thời hạn sử dụng.
– Nhà sản xuất
Phil Inter Pharma.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.