Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
- Thành phần dược chất: Mỗi gói chứa Diosmectite 3g.
- Thành phần tá dược: Xanthan gum, citric acid monohydrate, potassium sorbate, sucralose, ascorbic acid, nước tinh khiết, hương vanilla caramel.
2. Công dụng (Chỉ định)
- Điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em trên 2 tuổi kết hợp với việc bổ sung nước và các chất điện giải đường uống.
- Điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn.
- Điều trị triệu chứng trong tiêu chảy cơ năng mạn tính ở người lớn.
- Điều trị triệu chứng đau liên quan tới rối loạn chức năng đường ruột (thực quản – dạ dày – tá tràng và đại tràng) ở người lớn.
3. Cách dùng – Liều dùng
Liều dùng
Điều trị tiêu chảy cấp:
- Trẻ em trên 2 tuổi: 4 gói/ngày trong 3 ngày đầu. Sau đó 2 gói/ngày trong 4 ngày tiếp theo.
- Người lớn: Trung bình 3 gói/ngày trong 7 ngày. Trên thực tế, liều hàng ngày có thể tăng gấp đôi trong những ngày đầu điều trị.
Chỉ định khác:
Người lớn: Trung bình 3 gói/ngày
Cách dùng
- Dùng đường uống.
- Bóp đều gói thuốc để được hỗn dịch bên trong đồng nhất trước khi sử dụng.
- Lượng thuốc trong gói có thể được uống ngay không cần pha hoặc có thể pha với một ít nước trước khi uống.
- Ở trẻ em, có thể pha loãng hỗn dịch trong gói với một ít nước hoặc trộn với thức ăn dạng lỏng/sệt như: cháo, mứt quả, thức ăn xay nhuyễn, thức ăn cho trẻ em,…
- Nên uống thuốc xa bữa ăn.
– Quá liều
Quá liều có thể dẫn đến táo bón nặng hoặc dị vật dạ dày.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với diosmectite hoặc một trong những thành phần của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất trong khi điều trị là táo bón, với tỷ lệ khoảng 7% ở người lớn và 1% ở trẻ em. Trong trường hợp bị táo bón, nên ngừng dùng diosmectite. Nếu xét thấy việc dùng diosmectite là cần thiết thì nên khởi đầu lại với liều thấp.
Dưới đây là bảng liệt kê các tác dụng không mong muốn của thuốc được báo cáo từ các nghiên cứu lâm sàng & sau khi lưu hành diosmectite ngoài thị trường. Tần suất được xác định dựa trên phân loại sau: Rất thường gặp (≥ 1/10); thường gặp (≥ 1/100 đến <1/10); ít gặp (≥ 1/1.000 đến <1/100); hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến <1/1.000); rất hiếm gặp (<1/10.000); không rõ (không thể ước lượng từ các số liệu sẵn có).
Hệ thống cơ quan | Tần suất | Tác dụng không mong muốn |
Rối loạn tiêu hoá | Thường gặp | Táo bón |
ít gặp | Nôn | |
Rối loạn da và mô dưới da | ít gặp | Phát ban |
Hiếm gặp | Mày đay | |
Không rõ | Phù mạch, ngứa | |
Rối loạn hệ thống miễn dịch | Không rõ | Quá mẫn |
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng
Bệnh nhân nên được thông báo về việc cần thiết phải: Uống nhiều dịch mặn hoặc ngọt để bồi hoàn lượng dịch mất do tiêu chảy (nhu cầu lượng dịch trung bình hàng ngày ở người lớn là 2 lít). Khi bị tiêu chảy, duy trì chế độ ăn bình thường:
– Thai kỳ và cho con búPhụ nữ có thai
Phụ nữ cho con bú Dữ liệu về việc dùng diosmectite trên phụ nữ đang cho con bú còn hạn chế Diosmectite không khuyến cáo sử dụng trong thời gian cho con bú. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócDiosmectite không có tác động hoặc tác động không đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốcĐặc tính hấp phụ của diosmectite có thể tác động vào tốc độ và/hoặc mức độ hấp thu các chất khác, vì vậy khuyến cáo không nên dùng cùng lúc với các thuốc khác (nên dùng cách xa ít nhất 2 giờ). |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm điều trị dược lý: Chất hấp phụ đường ruột khác.
Mã ATC: A07BC05.
Diosmectite đã được chứng minh tác dụng dược lý lâm sàng:
- Hấp phụ hơi trong đường ruột ở người lớn.
- Phục hồi tính thấm của niêm mạc đường tiêu hóa trở về bình thường (được chứng minh trong một nghiên cứu lâm sàng ở trẻ bị tiêu chảy cấp).
Do có cấu trúc phiến nhiều lớp với độ nhầy cao, diosmectite có khả năng bao phủ niêm mạc đường tiêu hóa rất lớn. Diosmectite tương tác với glycoprotein của niêm dịch bao phủ đường tiêu hóa nên tăng tác dụng bảo vệ lớp niêm mạc đường tiêu hóa khi bị các tác nhân lạ tấn công. Thuốc có khả năng bám dính và hấp phụ cao, tạo hàng rào bảo vệ niêm mạc tiêu hóa. Thuốc có khả năng gắn vào độc tố vi khuẩn ở ruột, nhưng đồng thời cũng có khả năng gắn vào các thuốc khác làm chậm hấp thu hoặc làm mất tác dụng. Diosmectite không cản quang, không nhuộm màu phân và với liều lượng thông dụng, diosmectite không làm thay đổi thời gian vận chuyển sinh lý của ruột.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Do cấu trúc của diosmectite, thuốc chỉ tác động trong lòng ruột, không hấp thu, không chuyển hóa Diosmectite được đào thải qua phân theo nhu động bình thường của ruột.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
- Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
- Mô tả: Hỗn dịch đặc màu nâu nhạt, mùi thơm đặc trưng.
– Bảo quản
Để thuốc Diobysta nơi khô, dưới 30 độ C.
– Quy cách đóng gói
Hộp 12 gói x 10g.
– Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Megrap.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.