Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi 5 ml Debby chứa:
Hoạt chất: Nifuroxazid 218,00 mg.
Tá dược: Gôm Xanthan, Glycerin, Sorbitol, Dầu Polyoxyl 40 Hydrogenat Castor, Propylen Glycol, Methylparaben, Propylparaben, Natri Saccharin, Magnesi Nhôm Silicat, Acid Citric, Huong dứa, Natri Citrate, Nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Debby được chỉ định điều trị tiêu chảy cấp và mạn, bệnh lỵ trực khuẩn và chứng viêm ruột kết.
Trong quá trình điều trị tiêu chảy, việc bù nước & điện giải luôn cần thiết.
3. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, lắc chai kỹ trước khi sử dụng.
Liều dùng
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Dùng 1 muỗng cà phê (5ml)/lần x 2 lần/ngày.
- Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên: Dùng 1 muỗng cà phê (5ml)/lần x 3 lần/ngày.
- Thời gian điều trị không nên quá 7 ngày.
4. Chống chỉ định
Thuốc Debby chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Trẻ sơ sinh 0 – 1 tháng tuổi.
5. Tác dụng phụ
Debby được dung nạp tốt. Thuốc hầu như không gây tác dụng phụ. Có khả năng xảy ra những phản ứng dị ứng như nổi mẩn trên da, mề đay, phù Quincke (sưng nề đột ngột một phần cơ thể, thường là mặt, lưỡi, cổ), hoặc sốc phản vệ (có thể sốc dị ứng toàn thân).
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngNên tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay trong những trường hợp sau:
– Thai kỳ và cho con búKhông nên dùng thuốc trong thời gian có thai. Có thể tiếp tục cho con bú nếu chỉ dùng thuốc trong thời gian ngắn. Như một quy tắc chung, khi đang có thai hoặc đang cho con bú, bạn nên hỏi bác sĩ trước khi dùng bất kỳ các loại thuốc nào. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócThuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốcKhông có thông tin có ý nghĩa. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nifuroxazid là kháng sinh đường ruột có hoạt phổ rộng, hấp thu yếu trong dạ dày, ruột, Nifuroxazid được dùng trong điều trị viêm ruột kết và tiêu chảy.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Nifuroxazid không hấp thu ở niêm mạc dạ dày. Vì thế hoạt tính được định vị tại chỗ. Nó hấp thu kém trong hệ thống tiêu hoá.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
– Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, không quá 30 độ C.
– Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ chứa 30 ml hỗn dịch.
– Hạn dùng
60 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Thái Nakorn Patana Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.