Toàn bộ thông tin dưới đây được Dược sĩ biên soạn lại dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng. Thông tin không thay đổi chỉ định dạng lại cho dễ đọc. |
1. Thành phần
- Aluminum hydroxide 356mg.
- Magnesi hydroxyd 466mg.
- Simethicon 20mg.
- Tá dược: Xanthan gum, Potassium sorbate, Methyl paraben, Sucralose, Sorbitol solution, Tinh dầu bạc hà, Nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Kremil gel được chỉ định dùng để làm dịu các triệu chứng tăng tiết acid dạ dày do loét dạ dày và tá tràng, viêm dạ dày, viêm thực quản, kèm theo các triệu chứng đầy hơi, chướng bụng và các triệu chứng khác do ứ hơi trong đường tiêu hóa.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
- Dùng đường uống.
- Liều dùng cho người lớn: 1 gói sau khi ăn và 1 gói trước khi đi ngủ; hoặc khi đau, với tổng liều không quá 4 gói một ngày; hoặc theo sự kê toa của bác sĩ.
– Quá liều
Không có thông tin liên quan.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc (Tá dược: Xanthan gum, Potassium sorbate, Methyl paraben, Sucralose, Sorbitol solution, Tinh dầu bạc hà, Nước tinh khiết).
- Suy thận.
- Giảm phosphat huyết thanh, nhuyễn xương.
- Tắc ruột, hẹp môn vị.
5. Tác dụng phụ
- Khi sử dụng thuốc Kremil gel, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Tác dụng phụ không thường gặp ở liều đề nghị: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón có thể xảy ra khi dùng các thuốc kháng acid có chứa magnesi và nhôm.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng
– Thai kỳ và cho con búThuốc được coi là an toàn cho phụ nữ mang thai nhưng nên tránh dùng liều cao kéo dài. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócKhông có thông tin liên quan. – Tương tác thuốc
|
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd trung hòa HCl trong dạ dày và làm giảm các triệu chứng dư acid có liên quan đến loét tiêu hóa, viêm dạ dày, viêm thực quản và khó tiêu. Sự phối hợp giữa nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd trong kremil gel có tính kháng acid mạnh, do đó trung hòa hiệu quả acid trong dịch vị, đồng thời ít có tác dụng phụ. Simethicon giúp loại bỏ bong bóng hơi ở đường tiêu hóa, làm giảm đầy hơi và khó tiêu.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Phần lớn nhôm không được hấp thu sau khi uống. Nhôm đã hấp thu được bài tiết qua thận; do đó nồng độ nhôm trong huyết thanh và trong cơ thể cao hơn trên bệnh nhân suy thận.
- Magnesi hydroxyd được dịch vị chuyển đổi thành magnesi clorid hòa tan là dạng được hấp thu. Phần lớn magnesi được bài tiết qua thận.
- Simethicon được hấp thu rất ít, không được chuyển hóa và được thải trừ chủ yếu qua thận.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 30 Gói x 20ml.
– Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
United International Pharma.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.