Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
- Thành phần hoạt chất: Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt 500 mg (diosmin 450 mg và hesperidin 50 mg).
- Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể 101, natri starch glycolat A, povidon K30, talc, magnesi stearat, hypromellose, macrogol 6000, titan dioxyd, sắt oxyd đỏ, sắt oxyd vàng.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các triệu chứng và dấu hiệu của suy tĩnh mạch – mạch bạch huyết vô căn mạn tính ở chi dưới như nặng ở chân, đau chân, phù chân, chuột rút về đêm và chồn chân.
Điều trị các triệu chứng của cơn trĩ cấp và bệnh trĩ mạn tính.
3. Cách dùng – liều dùng
– Cách dùng
- Thuốc sử dụng đường uống.
- Nên uống thuốc cùng với bữa ăn.
– Liều dùng
Người lớn
- Thiểu năng tĩnh mạch mạn tính: Liều dùng thông thường 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
- Cơn trĩ cấp: Mỗi ngày 6 viên ở 4 ngày đầu, mỗi ngày 4 viên ở 3 ngày tiếp theo.
- Bệnh trĩ mạn tính: 2 viên mỗi ngày.
Trẻ em
Tham khảo ý kiến bác sĩ.
– Quá liều
- Quá liều: Không có thông tin về quá liều do thuốc.
- Xử trí: Nên điều trị triệu chứng nếu có quá liều xảy ra.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tóm tắt dữ liệu an toàn
Các tác dụng phụ của thuốc được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng thường nhẹ, chủ yếu bao gồm các rối loạn đường tiêu hóa (tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn).
Liệt kê các tác dụng không mong muốn
Những tác dụng không mong muốn dưới đây đã được báo cáo và sắp xếp theo trình tự tần suất xuất hiện: Rất thường gặp (≥ 1/10); thường gặp (từ (≥ 1/100 đến < 1/10); ít gặp (từ ≥ 1/1.000 đến < 1/100); hiếm gặp (từ ≥ 1/10.000 đến < 1/1.000); rất hiếm gặp (< 1/10.000); chưa biết (không thể ước đoán từ các dữ liệu hiện có).
Rối loạn hệ thần kinh
Hiếm gặp: Chóng mặt, đau đầu, khó chịu.
Rối loạn dạ dày ruột
- Thường gặp: Tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
- Ít gặp: Viêm đại tràng.
- Chưa biết*: Đau bụng.
Rối loạn về da và mô dưới da
- Hiếm gặp: Phát ban, ngứa, mề đay.
- Chưa biết*: phù cục bộ vùng mặt, môi, mí mắt. Ngoại lệ, phù Quincke.
Ghi chú: (*) Kinh nghiệm hậu mãi
Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ các vấn đề bất thường nào xảy ra trong khi dùng thuốc.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngĐối với cơn trĩ cấp: Điều trị phải ngắn hạn. Nếu các triệu chứng không mất đi nhanh chóng, cần tiến hành khám hậu môn và xem lại cách điều trị. Sử dụng thuốc cho trẻ em: Chưa có thông tin về dùng thuốc này cho trẻ em. – Phụ nữ có thai và cho con búPhụ nữ có thai Các nghiên cứu thực nghiệm không chứng minh là thuốc có tác dụng gây quái thai ở động vật. Hiện chưa có báo cáo về tác dụng gây hại cho người. Phụ nữ cho con bú Do chưa có dữ liệu về phân bố thuốc trong sữa mẹ, không nên cho con bú trong khi dùng thuốc. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócKhông có báo cáo. – Tương tác thuốcChưa tiến hành các nghiên cứu về tương tác thuốc. Từ kinh nghiệm hậu mãi sử dụng thuốc, cho đến nay chưa có báo cáo nào về tương tác thuốc liên quan trên lâm sàng. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm dược lý: Thuốc trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch/ thuốc trị bệnh vùng hậu môn trực tràng.
Mã ATC: C05CA03.
Diosmin và hesperidin là các hợp chất flavonoid có tác dụng làm tăng trương lực tĩnh mạch và bảo vệ mạch. Khi phối hợp 2 thành phần này với nhau, thuốc làm kéo dài tác dụng co mạch của noradrenalin trên thành tĩnh mạch.
Thuốc tác dụng trên hệ thống mạch máu trở về tim bằng cách:
- Làm giảm trương lực và sự ứ trệ của tĩnh mạch.
- Trong vi tuần hoàn, thuốc làm giảm tính thấm mao mạch và tăng sức bền mao mạch.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Ở người, sau khi uống chất có chứa diosmin được đánh dấu bởi Carbon 14, cho thấy:
- Thuốc được chuyển hóa mạnh mẽ với sự hiện diện của những acid phenol khác nhau trong nước tiểu.
- Bài tiết chủ yếu qua phân, phần còn lại (khoảng 14% liều dùng) được bài tiết trong nước tiểu.
- Thời gian bán thải của thuốc khoảng 11 giờ.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Viên nén bao phim, màu vàng nâu, hai mặt trơn.
– Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
– Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.
– Hạn sử dụng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Dược phẩm Glomed.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.