Toàn bộ thông tin dưới đây được Dược sĩ biên soạn lại dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng. Thông tin không thay đổi chỉ định dạng lại cho dễ đọc. |
1. Giới thiệu sản phẩm
- Siro 6 Enzymes IP được sản xuất tại công ty Mediphar USA – đây là công ty chuyên sản xuất cũng như phân phối thực phẩm bảo vệ sức khỏe đã được chứng nhận về Thực hành sản xuất tốt (GMP) của Bộ Y tế.
- Sản phẩm được bổ sung các enzyme tiêu hóa, thích hợp dùng cho những trẻ có hệ tiêu hóa kém, ăn không ngon miệng. Ngoài ra, 6 Enzymes IP còn giúp tăng cường hệ miễn dịch nên được khuyên dùng cho các trẻ mới ốm dậy, trẻ có sức đề kháng kém.
2. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
Amylase | 1100IU |
Protease | 320IU |
Lactase | 290IU |
Cellulase | 210IU |
Lipase | 65IU |
L-Lysine HCl | 300mg |
L-Arginine Aspartat | 100mg |
Pepsin | 50mg |
Lactoferrin | 5mg |
Kẽm gluconat | 5mg (tương đương 0,7 mg Kẽm) |
Immune-path IP (10%) (Vách tế bào vi khuẩn) | 2mg |
Vitamin B1 | 5mg |
Vitamin PP | 2.5mg |
Vitamin B2 | 1mg |
Vitamin B6 | 1mg |
Keo ong | 0.5mg |
Vitamin A | 500IU |
- Amylase: Enzym tiêu hóa, xúc tác cho quá trình phân giải và hấp thu tinh bột tại ruột non, đẩy nhanh tốc độ tiêu hóa, thường được dùng để cải thiện tình trạng rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, khó tiêu.
- Protease: Đây là loại enzym phân giải protein thành các axit amin. Enzym này đóng vai trò phân chia tế bào, làm đông máu và thực hiện chức năng của hệ miễn dịch cơ thể. Khi bạn đang trong tình trạng đói bụng, protease sẽ giúp cân bằng đường ruột và giảm viêm.
- Lactase: Là một loại men tiêu hóa giúp phân hủy lactose – một loại đường sữa thành loại đường đơn glucose và galactose để cơ thể hấp thụ một cách dễ dàng.
- Cellulase: Giúp chuyển các chất carbohydrate và chất xơ có trong thực phẩm mà cơ thể khó tiêu hóa thành những phân tử đơn dễ hấp thụ hơn.
- Lipase: Đảm nhận vai trò tiêu hóa chất béo và dầu mỡ có trong thức ăn hàng ngày, chuyển hóa thành những dạng đơn giúp cơ thể hấp thụ một cách dễ dàng hơn.
- L-Lysine HCl: Kích thích enzym tiêu hóa, giúp trẻ ăn ngon miệng, gia tăng chuyển hóa và hấp thu tối đa các chất dinh dưỡng. Đồng thời, giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng và chống lại với bệnh tật.
- L-Arginine Aspartat: Hỗ trợ điều trị suy nhược cơ thể, rối loạn chức năng tiêu hóa và giúp tăng cường miễn dịch. Axit aspartic là một yếu tố quan trọng liên quan đến việc sản xuất kháng thể và globulin miễn dịch.
- Pepsin: Là một loại enzym trong dạ dày giúp phân giải Protein trong thức ăn, tốt cho đường tiêu hoá. Trong quá trình tiêu hóa, các enzyme này có nhiệm vụ cắt đứt liên kết giữa các axit amin, chúng phá vỡ các cấu trúc protein thức ăn thành các phần nhỏ hơn, tức là các peptide và axit amin, để có thể dễ dàng hấp thụ dinh dưỡng bởi ruột non.
- Lactoferrin: Kháng khuẩn, kháng virus, tác dụng trên hệ miễn dịch và chống viêm.
- Kẽm gluconat: Kích thích sản sinh tế bào lympho B và lympho T, góp phần nâng cao đề kháng cho cơ thể, bảo vệ cơ thể tránh khỏi những tác nhân gây bệnh.
- Immune-path IP: Có tác dụng giúp hỗ trợ làm tăng sức đề kháng, kích thích và làm tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể. Giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ làm tái tạo niêm mạc ruột và là chất trợ sinh miễn dịch hiệu quả.
- Vitamin B1, B2, B6, PP: Giúp hỗ trợ quá trình sản xuất năng lượng, cải thiện trao đổi chất, điều hòa tâm sinh lý, tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ tiêu hóa cho trẻ.
- Vitamin A: Tham gia vào quá trình đáp ứng miễn dịch, giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng để chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, virus và các yếu tố bất lợi.
- Keo ong: Keo ong là một sản phẩm có tác dụng chống viêm, điều hòa hoạt động hệ miễn dịch và hoạt động kháng u.
Phụ liệu: đường, nước tinh khiết vừa đủ 10 ml.
3. Công dụng
- Bổ sung enzyme tiêu hóa giúp tăng cường tiêu hóa thức ăn, hỗ trợ giảm tình trạng đầy bụng, khó tiêu, biếng ăn, táo bón.
- Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
4. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
- Uống cùng bữa ăn (trước hoặc sau ăn trong vòng 30 phút).
- Trẻ từ 2 – 6 tuổi: uống 10ml/lần x ngày 2 – 3 lần.
- Trẻ trên 6 tuổi: uống 10ml/lần x ngày 3 lần.
- Trẻ dưới 2 tuổi tham khảo ý kiến bác sĩ (liều khuyên dùng: Uống 10ml/lần/ngày).
Đối tượng sử dụng
- Trẻ tiêu hoá kém có biểu hiện biếng ăn, ăn không ngon, khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng.
- Trẻ bị rối loạn tiêu hóa, trẻ có sức đề kháng kém, trẻ mới ốm dậy.
5. Lưu ý |
|
6. Thông tin thêm
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Quy cách đóng gói
Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml.
Hạn sử dụng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Nhà sản xuất
Công Ty TNHH Mediphar USA.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.