Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Thành phần hoạt chất
- Cao khô Actiso (Folium Cynarae scolymi): 100mg.
- Tương ứng hàm lượng cynarin ≥ 2,5 %.
- Cao khô Rau đắng đất: 75mg.
- Tương ứng 500mg Rau đắng đất (Herba Glini oppositifolii).
- Cao khô Bìm bìm biếc: 5,3mg.
- Tương ứng với 75mg hạt Bìm bìm biếc (Semen Pharbitidis).
Thành phần tá dược: Calci hydrophosphat, lactose monohydrat, povidone K30, sodium starch glycolate, light anhydrous silicic acid, magnesi stearate, HPMC 606, HPMC 615, maltodextrin, talc, polyethylene glycol 400, màu oxyd sắt đỏ, màu oxyd sắt đen, titan dioxyd.
2. Công dụng (Chỉ định)
Tác dụng:
Thanh nhiệt trừ thấp, giải độc, nhuận tràng, lợi mật.
Chỉ định:
Hỗ trợ điều trị viêm gan, vàng da, táo bón, dị ứng mẩn ngứa do thấp nhiệt.
3. Cách dùng – Liều dùng
Theo sự chỉ định của Bác sĩ, hoặc liều trung bình là
* Người lớn: Mỗi lần 2 – 4 viên, ngày 3 lần.
* Trẻ em: Mỗi lần 1 – 2 viên, ngày 3 lần.
– Quá liều
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.
Cách xử trí:
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
4. Chống chỉ định
- Người bị mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Người bị viêm tắc mật.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Người dương hư, thể hàn, tiêu chảy.
5. Tác dụng phụ
- Chưa ghi nhận được báo cáo về phản ứng có hại của thuốc.
- Thông báo cho Bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
- Thuốc có chứa lactose, vì vậy nếu có vấn đề di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase, hoặc kém hấp thụ glucose galactose thì không nên sử dụng.
- Không dùng thuốc quá hạn ghi trên hộp, hoặc khi có nghi ngờ về chất lượng thuốc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Muốn biết thêm thông tin về thuốc, xin hỏi ý kiến của Bác sĩ hoặc Dược sĩ.
– Thai kỳ và cho con bú
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
– Tương tác thuốc
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
7. Thông tin thêm
– Đặc điểm
- Viên nén bao phim hình tròn, màu nâu, hai mặt nhẵn, cạnh và thành viên lành lặn.
- Mùi thơm dược liệu.
– Bảo quản
Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Danapha.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.