Toàn bộ thông tin dưới đây được Dược sĩ biên soạn lại dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng. Thông tin không thay đổi chỉ định dạng lại cho dễ đọc. |
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm có chứa:
- Thành phần hoạt chất: Cholin alfoscerat 400 mg.
- Thành phần tá dược: Concentrated glycerin, partial anhydrous sorbitol solution, ethyl vanillin, titanium oxide, ferric oxide, gelatin, nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
- Hội chứng thoái hóa thần kinh não nguyên phát hoặc thứ phát do suy mạch máu não, tức là rối loạn nhận thức nguyên phát hoặc thứ phát ở người cao tuổi có biểu hiện suy giảm trí nhớ, lú lẫn, mất định hướng, giảm hoạt động và vận động, giảm sút sự tập trung.
- Rối loạn cảm xúc: mất cảm xúc, cáu kỉnh, thờ ơ.
- Trầm cảm ở người cao tuổi.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
- Uống 1 viên x 2 – 3 lần mỗi ngày.
- Liều dùng có thể tăng theo quyết định của bác sĩ.
– Quá liều
Không có thông tin về trường hợp nào sử dụng thuốc quá liều trong các tài liệu tham khảo được. Nếu quá liều xảy ra, hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với cholin alfoscerat hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
- Tác dụng không mong muốn có thể gặp trong những ngày hoặc tuần điều trị đầu tiên như lo âu, kích động, mất ngủ.
- Những triệu chứng này hầu như chỉ thoáng qua và không cần ngừng điều trị, nhưng có thể giảm liều tạm thời.
- Tác dụng không mong muốn như buồn nôn có thể xảy ra (có thể do hoạt hóa thụ thể dopaminergic), là dấu hiệu cho thấy cần thiết giảm liều.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngThận trọng khi dùng thuốc: Không có thông tin trong các tài liệu tham khảo được. – Thai kỳ và cho con búThuốc bị chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên, các nghiên cứu chuyên biệt không phản ánh độc tính trên bào thai và khả năng gây dị tật của thuốc. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócThuốc có thể gây buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, lú lẫn,… cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân làm việc liên quan đến lái xe hoặc vận hành máy móc. – Tương tác thuốcTương tác với scopolamin do cholin alfoscerat là chất tăng cường quá trình tổng hợp acetylcholin trong khi scopolamin là chất ức chế quá trình này. Tuy nhiên, chưa có thông tin cụ thể về ảnh hưởng của cholin alfoscerat làm giảm tác dụng của scopolamin. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Nhóm dược lý: Thuốc hướng tâm thần.
- Mã ATC: N07AX02
- Cholin alfoscerat, với vai trò là chất mang cholin và tiền chất của phosphatidylcholin, có khả năng ngăn ngừa và phục hồi các tổn thương sinh hóa, được cho là các tác nhân bệnh lý gây nên hội chứng rối loạn tâm thần thực thể, cụ thể do sự giảm trương lực cholinergic và sự biến đổi phospholipid thành phần màng tế bào thần kinh.
- Cấu trúc hóa học của cholin alfoscerat (có chứa 40,5% cholin hoạt chất) và các tính chất hóa lý liên quan cho phép nó là một nguồn cung cấp quan trọng của hoạt chất này và bền dưới tác động chuyển hóa tại mô não.
- Kết quả từ các thí nghiệm dược lý tiền lâm sàng và thử nghiệm lâm sàng cho thấy tác động có lợi của cholin alfoscerat trên chức năng nhận thức và trí nhớ, cũng như tâm lý và hành vi của bệnh nhân đã bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý liên quan não bộ.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Dược động học của cholin alfoscerat được xác định bằng việc đưa thuốc có đánh dấu phóng xạ, nhận thấy tương tự nhau ở các loài động vật khác nhau (chuột, chó, khỉ). Thuốc được hấp thu nhanh và hoàn toàn, được hấp thu nhanh vào tế bào và phân bố ở các mô, cơ quan khác nhau, bao gồm tại não, chỉ bị đào thải qua thận (khoảng 10% đo tại thời điểm 96 giờ sau khi uống liều đã đánh dấu). Sinh khả dụng tại não cao hơn so với 3H-cholin.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Viên nang mềm.
– Bảo quản
Bảo quản trong hộp kín, ở nhiệt độ không quá 30°C.
– Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Korea Prime Pharm Co., Ltd.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.