Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Thành phần định tính và định lượng:
Dược chất:
- 1 ml dung dịch chứa 6 mg Liraglutide*. Một bút tiêm nạp sẵn thuốc chứa 18 mg liraglutide trong 3 ml.
- *Chất tương tự peptide-1 giống glucagon người (GLP-1) được sản xuất bằng kỹ thuật ADN tái tổ hợp trong tế bào Saccharomyces cerevisiae.
Danh mục tá dược: Disodium phosphate dihydrate, propylene glycol, phenol, axit clohydric (để điều chỉnh pH), sodium hydroxide (để điều chỉnh pH), nước pha tiêm.
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Saxenda được chỉ định như thuốc hỗ trợ cho chế độ ăn giảm calo và tăng hoạt động thể lực để quản lý cân nặng ở bệnh nhân người lớn có Chỉ số Khối Cơ thể (BMI) ban đầu là:
- ≥ 30 kg/m2 (béo phì).
- Hoặc ≥ 27 kg/m2 đến < 30 kg/m2 (thừa cân) và có ít nhất một bệnh liên quan với cân nặng như rối loạn đường huyết (tiền đái tháo đường hoặc đái tháo đường tuýp 2), tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu hoặc ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
Điều trị Saxenda nên dừng sau 12 tuần với liều 3,0 mg/ngày nếu bệnh nhân không giảm ít nhất 5% cân nặng ban đầu.
3. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
- Saxenda chỉ dùng tiêm dưới da. Không được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
- Saxenda được tiêm một lần mỗi ngày vào bất kỳ lúc nào, không phụ thuộc bữa ăn. Nên tiêm vào vùng bụng, bắp đùi hoặc phần trên cánh tay. Có thể thay đổi vị trí và thời gian tiêm mà không cần điều chỉnh liều.Tuy nhiên, tốt nhất là nên tiêm thời điểm thuận tiện nhất.
- Nếu quên tiêm một liều trong vòng 12 tiếng, bệnh nhân nên tiêm càng sớm càng tốt. Nhưng nếu thời gian tính đến liều tiếp theo là dưới 12 tiếng, thì không nên tiêm bù liều đã quên mà nên tiếp tục liều kế tiếp của phác đồ một lần mỗi ngày. Không nên tiêm thêm một liều hoặc tăng liều để bù cho lần tiêm đã quên. Để được hướng dẫn thêm về cách sử dụng, xem mục Thận trọng đặc biệt khi hủy bỏ và thao tác khác.
Liều dùng
Liều khởi đầu là 0,6 mg một lần mỗi ngày. Nên tăng liều đến 3,0 mg một lần mỗi ngày với mức tăng mỗi lần 0,6 mg và cách nhau ít nhất một tuần để cải thiện dung nạp đường tiêu hóa. Nếu tăng liều lên mức kế tiếp mà không dung nạp trong hai tuần liên tiếp, nên cân nhắc ngừng điều trị.
Liều hàng ngày cao hơn 3,0 mg không được khuyên dùng.
Bảng 1 Lịch trình tăng liều
Liều thuốc | Tuần | |
Tăng liều 4 tuần | 0,6 mg | 1 |
1,2 mg | 1 | |
1,8 mg | 1 | |
2,4 mg | 1 | |
Liều duy trì | 3,0 mg |
Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2
- Không nên dùng Saxenda phối hợp với thuốc đồng vận GLP-1 khác.
- Khi bắt đầu Saxenda, nên cân nhắc giảm liều các thuốc dùng đồng thời như insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin (như sulfonylurea) để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
Các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Người lớn tuổi (≥65 tuổi)
Không cần chỉnh liều dựa trên tuổi tác. Kinh nghiệm điều trị ở bệnh nhân ≥ 75 tuổi còn hạn chế, vì vậy việc dùng thuốc cho nhóm bệnh nhân này không được khuyến cáo (xem mục Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng và Đặc tính dược động học).
Bệnh nhân suy thận
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình (độ thanh thải creatinine ≥30 ml/phút). Không dùng Saxenda cho các bệnh nhân suy thận nặng (thanh thải creatinine <30 ml/phút) bao gồm bệnh thận giai đoạn cuối (xem Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng, Tác dụng không mong muốn và Đặc tính dược động học).
Bệnh nhân suy gan
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình. Không nên dùng Saxenda cho bệnh nhân suy gan nặng và nên sử dụng thận trọng cho bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc vừa (xem mục Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng và Đặc tính dược động học).
Trẻ em
Sự an toàn và hiệu quả của Saxenda ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi chưa được xác định (xem Đặc tính Dược động học). Hiện chưa có dữ liệu. Sản phẩm dược này không được khuyên dùng cho trẻ em.
Hướng dẫn sử dụng bút tiêm nạp sẵn thuốc Saxenda 6 mg/ml
1 – Chuẩn bị bút tiêm của bạn với kim tiêm mới
- Kiểm tra tên và nhãn màu của bút tiêm, để đảm bảo rằng bút tiêm có chứa Saxenda. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang sử dụng vài loại thuốc tiêm. Sử dụng sai thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.
- Tháo nắp bút tiêm.
- Kiểm tra xem dung dịch trong bút tiêm của bạn có trong suốt và không màu hay không. Nhìn qua cửa sổ bút tiêm. Nếu thấy dung dịch thuốc có vẩn đục, không sử dụng bút tiêm này.
- Lấy một kim tiêm mới và gỡ nắp giấy ra.
- Gắn kim thẳng vào bút tiêm của bạn. Vặn chặt kim tiêm vào bút.
- Tháo nắp kim bên ngoài và giữ lại để dùng ở bước sau. Bạn sẽ cần dùng nắp kim đó sau khi tiêm để loại bỏ kim tiêm một cách an toàn khỏi bút tiêm.
- Tháo nắp kim bên trong và bỏ đi. Nếu bạn muốn gắn trở lại, có thể bạn sẽ vô tình đâm kim tiêm vào tay. Có thể xuất hiện một giọt dung dịch ở mũi kim, điều này là bình thường, nhưng bạn vẫn phải kiểm tra dòng chảy thuốc, nếu bạn sử dụng lần đầu tiên một bút tiêm mới. Không gắn kim mới vào bút tiêm, cho đến khi bạn đã sẵn sàng tiêm thuốc.
Luôn sử dụng một kim mới cho mỗi lần tiêm. Điều này để ngăn ngừa nghẽn kim tiêm, nhiễm bẩn, nhiễm trùng và chọn liều thuốc không chính xác.
Không bao giờ sử dụng kim tiêm bị uốn cong hoặc đã hỏng.
2 – Kiểm tra liều thuốc và dòng chảy
- Trước khi tiêm lần đầu với một bút tiêm mới, luôn kiểm tra liều thuốc. Nếu bút tiêm của bạn đang sử dụng, bạn làm tiếp bước 3: Chọn liều thuốc.
- Xoay nút chọn liều tiêm cho đến khi biểu tượng kiểm tra liều thuốc nằm ngang với vạch chỉ liều tiêm.
- Cầm bút tiêm với kim hướng lên trên. Ấn và giữ nút bấm tiêm thuốc cho đến khi ô đếm liều thuốc về 0 mg. Số 0 này phải ngang với vạch chỉ liều. Một giọt dung dịch xuất hiện ở đầu mũi kim.
Một giọt nhỏ có thể vẫn còn ở đầu kim, nhưng nó sẽ không được tiêm.
Nếu không xuất hiện giọt thuốc, lặp lại bước 2: Kiểm tra liều thuốc đến 6 lần. Nếu vẫn không xuất hiện giọt thuốc, thay kim tiêm và lặp lại bước 2: Kiểm tra liều thuốc một lần nữa.
Nếu vẫn không xuất hiện giọt thuốc, loại bỏ bút tiêm này và sử dụng bút tiêm mới.
Luôn đảm bảo rằng một giọt thuốc xuất hiện ở mũi kim trước khi bạn sử dụng một bút tiêm mới lần đầu tiên. Điều này để chắc chắn là dung dịch thuốc chảy tốt.
Nếu không xuất hiện giọt thuốc, bạn sẽ không tiêm, mặc dù ô đếm liều thuốc có thể vẫn di chuyển. Điều này cho thấy rằng kim tiêm bị nghẽn hoặc đã hỏng. Nếu bạn không kiểm tra liều thuốc trước khi tiêm lần đầu tiên với bút tiêm mới, bạn có thể không nhận được liều thuốc như đã kê toa và do đó không đạt hiệu quả dự kiến của Saxenda.
3 – Chọn liều thuốc cho bạn
- Xoay nút chọn liều cho đến khi trong ô đếm liều hiện lên liều thuốc của bạn (0,6 mg, 1,2 mg, 1,8 mg, 2,4 mg hoặc 3,0 mg).
Nếu bạn chọn sai liều, bạn có thể xoay nút chọn liều về phía trước hay phía sau để chỉnh liều chính xác. Bút tiêm có thể xoay đến tối đa 3,0 mg.
Nút chọn liều thuốc dùng để thay đổi liều lượng. Ô đếm liều và con trỏ chỉ liều thuốc cho biết bạn chọn bao nhiêu mg để tiêm.
Bạn có thể chọn tối đa 3,0 mg mỗi liều tiêm. Khi bút tiêm của bạn chỉ còn ít hơn 3,0 mg ô đếm liều sẽ dừng lại trước khi hiển thị số 3.0.
Bộ chọn liều phát ra tiếng kêu lách cách khác nhau khi xoay nút về phía trước, về phía sau hoặc quá số mg thuốc còn lại trong bút tiêm. Không đếm tiếng lách cách của bút tiêm.
Luôn luôn sử dụng ô đếm liều thuốc và con trỏ chọn liều để xem bạn đã chọn bao nhiêu mơ trước khi tiêm thuốc. Không đếm tiếng kêu lách lách của bút. Không sử dụng thang báo lượng thuốc trên ống. Thang này chỉ cho bạn biết lượng thuốc còn lại bao nhiêu trong cây bút của bạn.
Chỉ có liều 0,6 mg, 1,2 mg, 1,8 mg, 2,4 mg hoặc 3,0 mg được lựa chọn với bộ chọn liều. Liều được lựa chọn phải thẳng hàng một cách chính xác với con trỏ chọn liều để đảm bảo rằng bạn nhận được đúng liều thuốc.
Dung dịch thuốc còn lại bao nhiêu trong ống tiêm
- Thang báo lượng thuốc trên ống cho bạn biết khoảng bao nhiêu dung dịch thuốc còn lại trong ống tiêm.
- Để xem chính xác lượng thuốc còn lại bao nhiêu, cần quan sát ô đếm liều thuốc: Xoay nút chọn liều cho đến khi nút dừng lại. Nếu hiển thị 3.0, thì còn lại ít nhất 3,0 mg thuốc trong cây bút của bạn. Nếu nút chọn liều dừng lại trước 3,0 mg, thì lượng dung dịch thuốc thuốc còn lại không đủ cho một liều tiêm 3,0 mg.
Nếu bạn cần lượng thuốc nhiều hơn so với lượng còn lại trong bút tiêm của bạn: Chỉ khi được đào tạo hoặc tư vấn bởi bác sĩ hoặc y tá của bạn, bạn mới nên chia liều thuốc giữa bút hiện tại của bạn và một cây bút mới. Sử dụng máy tính tay để lập kế hoạch liều tiêm theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc y tá của bạn.
Hãy rất cẩn thận để tính liều thuốc một cách chính xác: Nếu bạn không chắc chắn làm thế nào để chia liều của bạn bằng cách sử dụng hai cây bút, thì nên chọn liều và tiêm thuốc mình cần với một cây bút mới.
4 – Tiêm thuốc
- Đâm kim tiêm vào vùng da bạn được bác sĩ hoặc điều dưỡng hướng dẫn.
- Hãy chắc chắn rằng bạn có thể nhìn thấy ô đếm liều thuốc. Tránh ngón tay che ô này. Động tác này có thể làm gián đoạn tiêm.
- Bấm nút tiêm thuốc và giữ cho đến khi ô đếm liều về số 0. Số 0 phải thẳng hàng với vạch chỉ liều. Bạn có thể nghe thấy hoặc cảm thấy một tiếng “cách” giống tiếng nhấp chuột.
- Giữ kim tiêm trong da của bạn sau khi ô đọc liều đã về 0 và đếm chậm đến 6.
- Nếu rút kim ra sớm, bạn có thể nhìn thấy một dòng dung dịch thuốc chảy ra từ mũi kim. Và như vậy, bạn sẽ không nhận được đủ liều thuốc.
- Rút kim khỏi da. Nếu có máu ở chỗ tiêm, dùng bông ép nhẹ. Không day lên vùng tiêm.
- Bạn có thể nhìn thấy một giọt dung dịch thuốc ở mũi kim sau khi tiêm. Điều này là bình thường và không ảnh hưởng đến liều lượng thuốc của bạn.
Luôn theo dõi ô đếm liều để biết bạn tiêm bao nhiêu mg thuốc. Ấn và giữ nút bấm tiêm thuốc xuống cho đến khi số 0 hiện ra trong ô đếm liều.
Làm thế nào để nhận biết kim tiêm bị nghẽn hoặc đã hỏng
- Nếu không thấy số 0 xuất hiện trong ô đếm liều dù đã ấn và giữ nút tiêm thuốc, có thể bạn đã gặp kim tiêm bị nghẹt hoặc bị hỏng.
- Trường hợp này, bạn không nhận được một chút thuốc tiêm nào, cho dù ô đếm liều có di chuyển so với liều lựa chọn ban đầu.
Làm thế nào để xử lý một cây kim bị nghẽn
- Thay một kim khác như mô tả trong bước 5 sau khi tiêm và lặp lại tất cả các bước chuẩn bị tiêm bắt đầu từ bước 1. Chuẩn bị bút tiêm của bạn với một cây kim mới. Hãy chắc chắn rằng bạn chọn đủ liều mà bạn cần.
- Không bao giờ chạm vào ô đếm liều trong khi tiêm. Làm như vậy có thể gián đoạn quá trình tiêm.
5 – Sau khi tiêm
- Đưa kim tiêm vào trong nắp kim bên ngoài mà không chạm vào kim tiêm hoặc nắp kim bên ngoài.
- Khi kim tiêm đã vào trong nắp kim, cẩn thận đẩy nắp kim bên ngoài vào hết mức .
- Vặn tháo kim rời khỏi bút tiêm và vứt bỏ kim tiêm cẩn thận.
- Đậy nắp bút tiêm sau mỗi lần sử dụng để bảo vệ thuốc tránh ánh sáng.
Luôn vứt kim tiêm sau mỗi lần tiêm để đảm bảo việc tiêm thuận tiện và đề phòng kim bị nghẽn. Nếu kim bị nghẹt, bạn sẽ không tiêm được bất kỳ thuốc nào. Khi bút tiêm đã rỗng, vứt bỏ bút tiêm không gắn kim theo hướng dẫn của thầy thuốc, điều dưỡng hoặc nhà chức trách của địa phương.
- Không bao giờ cố gắn nắp kim bên trong vào lại kim tiêm. Bạn có thể tự đâm kim vào mình.
- Luôn tháo kim ra khỏi bút tiêm của bạn sau mỗi lần tiêm. Điều này ngăn ngừa kim tiêm bị nghẹt, bị nhiễm bẩn, nhiễm trùng, rò rỉ thuốc tiêm hoặc chọn liều thuốc tiêm không chính xác.
– Quá liều
- Từ các thử nghiệm lâm sàng và thực tế sử dụng sau khi thuốc lưu hành trên thị trường, đã có báo cáo các trường hợp dùng liraglutide quá liều lên đến 72 mg (gấp 24 lần so với liều khuyên dùng để quản lý cân nặng). Các biến cố được báo cáo bao gồm buồn nôn và nôn nhiều, đó cũng là những triệu chứng được dự kiến của quá liều liraglutide. Không có báo cáo về hạ đường huyết nặng. Tất cả bệnh nhân phục hồi mà không có biến chứng.
- Khi gặp biến cố quá liều, điều trị hỗ trợ thích hợp nên được bắt đầu tùy theo các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân. Bệnh nhân nên được theo dõi dấu hiệu lâm sàng của mất nước cũng như đo glucose máu.
– Quên liều
- Tốt nhất là nên tiêm càng sớm càng tốt. Nhưng nếu thời gian tính đến liều tiếp theo là dưới 12 tiếng thì không nên tiêm bù liều đã quên mà nên tiếp tục liều kế tiếp của phác đồ một lần mỗi ngày.
- Không nên tiêm thêm một liều hoặc tăng liều để bù cho lần tiêm đã quên. Để được hướng dẫn thêm về cách sử dụng, xem mục thận trọng đặc biệt khi hủy bỏ và thao tác khác.
4. Chống chỉ định
Thuốc Saxenda chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với liraglutide hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào trong danh mục tá dược.
5. Tác dụng phụ
Tóm tắt thông tin về an toàn
Chương trình phát triển lâm sàng của Saxenda gồm 6 thử nghiệm lâm sàng đã hoàn thành, thu nhận 5.813 bệnh nhân béo phì hoặc thừa cân và có ít nhất một bệnh đi kèm liên quan đến cân nặng. Nói chung, các phản ứng phụ đường tiêu hóa được báo cáo thường xuyên nhất khi điều trị với Saxenda (xem Mô tả các phản ứng bất lợi chọn lọc).
Danh sách phản ứng phụ
Các phản ứng ngoại ý được báo cáo trong các thử nghiệm pha 3 dài hạn có đối chứng. Phản ứng bất lợi được liệt kê theo hệ thống cơ quan và tần số gặp. Các loại tần số gặp được xác định là: rất phổ biến (≥1/10), phổ biến (≥1/100 đến <1/10), không phổ biến (≥1/1.000 đến <1/100), hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000); rất hiếm gặp (<1/10.000). Trong mỗi nhóm tần số, phản ứng bất lợi được trình bày theo thứ tự giảm dần mức độ nghiêm trọng.
Bảng 2 Phản ứng bất lợi được báo cáo trong các thử nghiệm pha 3 có đối chứng
Phân loại hệ cơ quan theo MedDRA | Rất phổ biến | Phổ biến | Không phổ biến | Hiếm gặp |
Rối loạn hệ miễn dịch | Phản ứng phản vệ | |||
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng | Hạ đường huyết* | Mất nước | ||
Rối loạn tâm thần | Mất ngủ** | |||
Rối loạn thần kinh | Hoa mắt, rối loạn vị giác | |||
Rối loạn tim mạch | Nhịp tim nhanh | |||
Rối loạn tiêu hóa | Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón | Khô miệng, khó tiêu, viêm dạ dày, trào ngược dạ dày – thực quản, đau bụng trên, đầy hơi, ợ, đầy bụng | Viêm tuyến tụy *** | |
Rối loạn gan mật | Sỏi mật*** | Viêm túi mật*** | ||
Rối loạn da và mô dưới da | Nổi mề đay | |||
Rối loạn thận và tiết niệu | Suy thận cấp, suy thận | |||
Các rối loạn chung và tình trạng tại chỗ tiêm | Phản ứng nơi tiêm, suy nhược, mệt mỏi | Mệt mỏi | ||
Nghiên cứu | Tăng lipase, tăng amylase |
*: Hạ đường huyết (dựa trên các triệu chứng tự báo cáo của bệnh nhân và không được xác nhận bằng đo glucose máu), được ghi nhận ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 điều trị Saxenda kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập.
**: Mất ngủ gặp chủ yếu trong 3 tháng đầu điều trị.
***: Xem Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng.
Các phản ứng phụ chọn lọc
Hạ đường huyết ở bệnh nhân không bị đái tháo đường tuýp 2
Trong các thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì không mắc đái tháo đường tuýp 2 được điều trị Saxenda kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập, không ghi nhận có biến cố hạ đường huyết nặng (cần trợ giúp của bên thứ ba). Các triệu chứng của biến cố hạ đường huyết được báo cáo ở 1,6% bệnh nhân điều trị Saxenda và 1,1% bệnh nhân điều trị giả dược; tuy nhiên, các biến cố này không được xác nhận bằng đo glucose máu. Phần lớn các biến cố này là nhẹ.
Hạ đường huyết ở bệnh nhân có đái tháo đường tuýp 2
Một thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 điều trị Saxenda phối hợp với chế độ ăn và tập thể dục cho thấy, hạ đường huyết nặng (cần trợ giúp của bên thứ ba) là 0,7% ở bệnh nhân điều trị Saxenda và chỉ gặp ở những người có điều trị đồng thời sulfonylurea. Ngoài ra, ở các bệnh nhân hạ đường huyết có triệu chứng được ghi nhận này, 43,6% điều trị Saxenda và 27,3% bệnh nhân dùng giả dược. Trong số các bệnh nhân không dùng đồng thời sulfonylurea, 15,7% bệnh nhân điều trị Saxenda và 7,6% bệnh nhân dùng giả dược được ghi nhận biến cố hạ đường huyết có triệu chứng (được xác định là glucose huyết tương ≤3,9 mmol/l kèm theo có triệu chứng).
Phản ứng phụ tiêu hóa
- Hầu hết các biến cố tiêu hóa là nhẹ đến vừa, thoáng qua và đa số không phải ngưng điều trị. Các phản ứng thường xảy ra trong những tuần điều trị đầu tiên và giảm sau một vài ngày hoặc một vài tuần tiếp tục điều trị.
- Bệnh nhân ≥ 65 tuổi điều trị Saxenda có thể gặp tác dụng phụ tiêu hóa nhiều hơn.
- Bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình (thanh thải creatinine ≥ 30 ml/phút) có thể gặp tác dụng phụ tiêu hóa nhiều hơn với Saxenda.
Suy thận cấp
Đã có báo cáo về suy thận cấp ở bệnh nhân điều trị thuốc đồng vận thụ thể GLP-1. Đa số các biến cố được báo cáo là buồn nôn, nôn ói, hoặc tiêu chảy gây giảm thể tích (xem Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng).
Phản ứng dị ứng
Một vài trường hợp có phản ứng phản vệ với các triệu chứng được báo cáo như tụt huyết áp, đánh trống ngực, khó thở và phù khi sử dụng liraglutide trên thị trường. Phản ứng phản vệ có thể đe dọa tính mạng. Nếu nghi ngờ phản ứng phản vệ, nên dừng liraglutide và không nên điều trị lại (xem Chống chỉ định).
Phản ứng tại chỗ tiêm
Phản ứng tại chỗ tiêm có được báo cáo ở bệnh nhân điều trị Saxenda. Những phản ứng này thường nhẹ và thoáng qua, phần lớn biến mất trong quá trình điều trị.
Nhịp tim nhanh
Trong các thử nghiệm lâm sàng, nhịp tim nhanh được báo cáo ở 0,6% bệnh nhân điều trị Saxenda và 0,1% bệnh nhân dùng giả dược. Đa số các biến cố này là nhẹ hoặc trung bình. Các biến cố là đơn lẻ và hầu hết được giải quyết trong khi tiếp tục điều trị Saxenda.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngThuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Ở bệnh nhân đái tháo đường, không sử dụng liraglutide để thay thế insulin. Hiện còn ít kinh nghiệm ở bệnh nhân suy tim xung huyết độ I-II theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA). Vì vậy nên cẩn trọng khi sử dụng liraglutide. Chưa có kinh nghiệm ở bệnh nhân suy tim độ III-IV theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA), do vậy liraglutide không được khuyên dùng cho các bệnh nhân này. Độ an toàn và hiệu quả của liraglutide trong quản lý cân nặng chưa được xác định ở các bệnh nhân sau:
Sử dụng liraglutide ở các bệnh nhân này không được khuyến cáo (xem mục liều lượng và cách dùng). Tác dụng của liraglutide trong quản lý cân nặng chưa được khảo sát ở người suy gan nhẹ hoặc vừa, do đó nên thận trọng sử dụng cho các bệnh nhân này (xem Liều lượng và cách dùng, Đặc tính dược động học). Kinh nghiệm còn hạn chế với bệnh nhân viêm ruột và liệt dạ dày liên quan với tiểu đường. Việc sử dụng liraglutide không được khuyến nghị cho các bệnh nhân này do phản ứng phụ tiêu hóa thoáng qua, bao gồm buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Viêm tuyến tụy Sử dụng các thuốc đồng vận thụ thể GLP-1 có liên quan với nguy cơ phát triển viêm tụy cấp tính. Đã có một vài báo cáo về biến cố viêm tụy cấp khi dùng liraglutide. Nếu nghi ngờ có viêm tụy, nên ngừng liraglutide; nếu viêm tụy cấp được khẳng định, không được dùng lại liraglutide. Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy. Sỏi mật và viêm túi mật Trong các thử nghiệm lâm sàng về quản lý cân nặng, có nhận xét là tỷ lệ sỏi mật và viêm túi mật ở bệnh nhân điều trị liraglutide cao hơn so với các bệnh nhân dùng giả dược. Thực tế là giảm cân nhiều có thể làm tăng nguy cơ sỏi mật, và chính vì thế tỷ lệ cao hơn của viêm túi mật được giải thích chỉ liên quan một phần với liraglutide. Sỏi mật và viêm túi mật có thể phải nhập viện và phẫu thuật cắt bỏ túi mật. Bệnh nhân nên được thông báo về các triệu chứng đặc trưng của sỏi mật và viêm túi mật. Bệnh tuyến giáp Trong các thử nghiệm lâm sàng về đái tháo đường tuýp 2, tác dụng phụ trên tuyến giáp, bao gồm tăng calcitonin máu, bướu cổ và ung thư tuyến giáp đã được báo cáo, đặc biệt ở các bệnh nhân có bệnh tuyến giáp trước đó. Một số trường hợp tăng calcitonin máu cũng được theo dõi trong các thử nghiệm lâm sàng quản lý cân nặng. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng liraglutide ở bệnh nhân có bệnh tuyến giáp. Nhịp tim Sự gia tăng nhịp tim đã được quan sát khi dùng liraglutide trong các thử nghiệm lâm sàng (xem mục Đặc tính dược động học). Ý nghĩa lâm sàng của tăng nhịp tim khi điều trị liraglutide chưa rõ, đặc biệt ở các bệnh nhân có bệnh tim và bệnh mạch máu não, do kết quả hạn chế trong các thử nghiệm lâm sàng. Nhịp tim cần được theo dõi đều đặn phù hợp với thực hành lâm sàng thông thường. Bệnh nhân cần được thông báo về các triệu chứng của tăng nhịp tim (đánh trống ngực hoặc cảm giác tim đập nhanh trong lúc nghỉ ngơi). Đối với các bệnh nhân có tăng nhịp tim liên tục lúc nghỉ ngơi có ý nghĩa lâm sàng, nên dừng điều trị liraglutide. Mất nước Các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng mất nước, bao gồm cả suy thận và suy thận cấp, đã được báo cáo ở những bệnh nhân điều trị các thuốc đồng vận thụ thể GLP-1. Bệnh nhân điều trị liraglutide nên được tư vấn về nguy cơ mất nước có thể gặp liên quan đến tác dụng phụ đường tiêu hóa và có biện pháp phòng ngừa để tránh mất nước. Hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 điều trị liraglutide phối hợp với sulfonylurea có thể tăng nguy cơ hạ đường huyết. Có thể giảm nguy cơ hạ đường huyết bằng cách giảm liều sulfonylurea. Việc dùng thêm Saxenda cho bệnh nhân đang điều trị insulin hiện chưa được đánh giá. – Thai kỳ và cho con búMang thai
Nuôi con bằng sữa mẹ Chưa rõ liraglutide có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy việc vận chuyển liraglutide và các chất chuyển hóa có liên quan chặt chẽ về cấu trúc qua sữa là thấp. Nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy có giảm tăng trưởng chuột con sơ sinh bú mẹ liên quan với điều trị (xem Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng). Do chưa có kinh nghiệm, không dùng Saxenda trong khi cho con bú. Khả năng sinh sản Ngoài sự giảm nhẹ về số lượng thai làm tổ còn sống, nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại đối với khả năng sinh sản (xem Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng). – Khả năng lái xe và vận hành máy mócSaxenda không có ảnh hưởng hoặc tác động không đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốc
Warfarin và các dẫn xuất coumarin khác Chưa có nghiên cứu nào về tương tác được thực hiện. Không loại trừ tương tác có ý nghĩa lâm sàng với các hoạt chất có tính hòa tan kém hoặc chỉ số điều trị hẹp như warfarin. Khi khởi đầu điều trị liraglutide cho bệnh nhân đang dùng warfarin hoặc dẫn xuất coumarin khác, nên theo dõi tỷ số chuẩn hóa quốc tế INR thường xuyên hơn . Paracetamol (Acetaminophen) Liraglutide không làm thay đổi mức tiếp xúc tổng thể của paracetamol sau khi dùng liều đơn 1.000 mg. Nồng độ cao nhất trong huyết tương (Cmax) của paracetamol giảm 31% và trung vị thời gian đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương (tmax) chậm đến 15 phút. Không cần chỉnh liều paracetamol khi dùng đồng thời. Atorvastatin Liraglutide không làm thay đổi mức tiếp xúc toàn bộ của atorvastatin sau khi dùng liều đơn atorvastatin 40 mg. Do đó, không cần chỉnh liều atorvastatin khi dùng đồng thời liraglutide. Cmax của atorvastatin giảm 38% và tmax trung vị bị chậm từ 1 giờ đến 3 giờ khi dùng với liraglutide. Griseofulvin Liraglutide không làm thay đổi mức tiếp xúc toàn bộ của griseofulvin sau khi dùng liều đơn griseofulvin 500 mg. Cmax của griseofulvin tăng 37% trong khi trung vị tmax không thay đổi. Không cần chỉnh liều griseofulvin và các hợp chất khác cũ độ hòa tan thấp và độ thẩm thấu cao. Digoxin Dùng một liều đơn digoxin 1 mg với liraglutide làm giảm 16% diện tích dưới đường cong (AUC) của digoxin; Cmax giảm 31%. Trung vị thời gian đạt nồng độ tối đa tmax của digoxin bị chậm từ 1 giờ đến 1,5 giờ. Dựa trên kết quả này, không cần điều chỉnh liều digoxin. Lisinopril Dùng liều đơn lisinopril 20 mg với liraglutide làm giảm 15% diện tích dưới đường cong AUC của lisinopril; Cmax giảm 27%. Trung vị tmax của lisinopril bị chậm từ 6 đến 8 giờ khi dùng với liraglutide. Dựa trên kết quả này, không cần điều chỉnh liều lisinopril. Thuốc uống tránh thai Liraglutide làm giảm Cmax của ethinyl estradiol và levonorgestrel tương ứng là 12% và 13%, sau khi dùng một liều đơn thuốc uống tránh thai. Thời gian đạt nồng độ tối đa tmax bị chậm 1,5 giờ khi dùng liraglutide với cả hai hợp chất này. Không có ảnh hưởng có ý nghĩa lâm sàng nào đối với mức tiếp xúc tổng thể của cả hai hợp chất. Do đó, hiệu quả tránh thai được dự đoán không bị ảnh hưởng khi dùng đồng thời liraglutide. Tương kỵ Các chất pha trộn vào Saxenda có thể gây thoái biến liraglutide. Do chưa có các nghiên cứu về sự tương hợp, không được pha trộn thuốc này với các thuốc khác. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc sử dụng trong bệnh đái tháo đường, chất tương tự peptide -1 giống glucagon (GLP-1).
Mã ATC: A10BJ02.
Cơ chế tác dụng
- Liraglutide là một chất tương tự peptide-1 giống glucagon (GLP-1) của người có gắn acyl với 97% trình tự chuỗi axit amin tương đồng với GLP-1 người nội sinh. Liraglutide gắn và hoạt hóa thụ thể GLP-1.
- GLP-1 là một chất điều hòa sinh lý cảm giác ngon miệng và lượng thức ăn đưa vào, nhưng cơ chế tác dụng chính xác chưa hoàn toàn rõ ràng. Nghiên cứu trên động vật, tiêm liraglutide ngoại vi có tác động lên các vùng não đặc hiệu liên quan với điều hòa cảm giác thèm ăn, tại nơi đó liraglutide, thông qua hoạt hóa đặc hiệu thụ thể GLP-1, làm tăng cảm giác no và giảm tín hiệu đói, nhờ vậy làm giảm cân nặng cơ thể.
Tác dụng dược lực học
- Liraglutide làm giảm cân nặng cơ thể người chủ yếu qua giảm khối lượng mỡ với mức giảm mỡ nội tạng nhiều hơn mỡ dưới da. Liraglutide điều chỉnh sự thèm ăn bằng cách tăng cảm giác no và chán ăn, đồng thời giảm cảm giác đói và tiêu hóa thức ăn về sau, do đó làm giảm lượng thức ăn đưa vào.
- Liraglutide không làm tăng tiêu thụ năng lượng so với giả dược.
- Liraglutide kích thích tiết insulin và giảm tiết glucagon theo cách phụ thuộc glucose máu, nhờ đó giảm glucose cả khi đói và sau ăn. Tác dụng giảm glucose rõ rệt hơn ở bệnh nhân tiền đái tháo đường và đái tháo đường so với người có đường huyết bình thường. Thử nghiệm lâm sàng cho thấy liraglutide giúp cải thiện và duy trì chức năng của tế bào beta, thể hiện qua HOMA-B, và tỷ lệ tiền insulin so với insulin.
Hiệu quả và an toàn lâm sàng
Xem thêm tại hướng dẫn sử dụng của thuốc: Tại đây.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu
- Sau khi tiêm dưới da, liraglutide được hấp thu chậm, đạt nồng độ tối đa khoảng 11 giờ sau khi dùng. Nồng độ trung bình ở trạng thái ổn định của liraglutide (diện tích dưới đường cong AUCT/24) đạt khoảng 31 nmol/l ở bệnh nhân béo phì (BMI 30-40 kg/m2) sau khi dùng 3 mg liraglutide.
- Tiếp xúc liraglutide tăng lên tương ứng với liều dùng. Sinh khả dụng tuyệt đối của liraglutide sau khi tiêm dưới da khoảng 55%.
Phân bố
- Thể tích phân bổ trung bình rõ rệt sau khi tiêm dưới da là 20-25 I (cho một người cân nặng khoảng 100 kg).
- Liraglutide được gắn kết mạnh với protein huyết tương (> 98%).
Chuyển hóa sinh học
Trong thời gian 24 giờ sau khi tiêm liều đơn liraglutide có đánh dấu phóng xạ [3H] cho những người khỏe mạnh, thành phần chính lưu hành trong huyết tương là liraglutide nguyên vẹn. Hai chất chuyển hóa lượng nhỏ trong huyết tương được phát hiện (≤9% và ≤5% mức tiếp xúc toàn phần của hoạt tính phóng xạ trong huyết tương).
Thải trừ
- Liraglutide được chuyển hóa nội sinh theo cách tương tự như các protein phân tử lớn mà không có một cơ quan đào thải chủ yếu cụ thể. Sau khi tiêm một liều [3H]-liraglutide, không phát hiện liraglutide nguyên vẹn trong nước tiểu hoặc phân. Chỉ có một phần nhỏ hoạt tính phóng xạ đưa vào được đào thải dưới dạng các chất chuyển hóa gắn với liraglutide trong nước tiểu hoặc phân (lần lượt là 6% và 5%). Hoạt tính phóng xạ trong nước tiểu và phân chủ yếu được đào thải trong 6-8 ngày đầu tiên, và tương ứng với ba chất chuyển hóa nhỏ.
- Trung vị độ thanh thải sau khi tiêm liraglutide dưới da là khoảng 0,9-1,4 lít/giờ với thời gian bán thải khoảng 13 giờ.
Các nhóm bệnh nhân đặc biệt
- Người lớn tuổi: Tuổi tác không ảnh hưởng có ý nghĩa lâm sàng lên dược động học của liraglutide, dựa trên các kết quả phân tích dược động học theo dân số của dữ liệu bệnh nhân thừa cân và béo phì (18-82 tuổi). Không cần điều chỉnh liều thuốc dựa trên tuổi tác.
- Giới tính: Dựa trên kết quả phân tích dược động học theo dân số, phụ nữ có mức thanh thải liraglutide điều chỉnh theo cân nặng 24% thấp hơn so với nam giới. Dựa trên các dữ liệu về đáp ứng tiếp xúc, không cần điều chỉnh liều dựa trên giới tính.
- Chủng tộc: Nguồn gốc chủng tộc không ảnh hưởng có ý nghĩa lâm sàng lên dược động học của liraglutide, dựa trên kết quả phân tích dược động học theo dân số, bao gồm bệnh nhân thừa cân và béo phì da trắng, da đen, châu Á và gốc Tây Ban Nha/không Tây Ban Nha.
- Cân nặng cơ thể: Tiếp xúc với liraglutide giảm đi cùng với sự gia tăng cân nặng cơ thể trước khi điều trị. Liều hàng ngày 3,0 mg liraglutide đem lại sự tiếp xúc tốt cho toàn bộ cơ thể trong phạm vi cân nặng 60-234 kg đã được đánh giá trong các thử nghiệm lâm sàng. Tiếp xúc với liraglutide chưa được nghiên cứu ở những bệnh nhân cân nặng cơ thể > 234 kg.
- Suy gan: Dược động học của liraglutide với liều đơn (0,75 mg) được đánh giá trong thử nghiệm ở bệnh nhân suy gan mức độ khác nhau. Mức tiếp xúc liraglutide giảm 13-23% ở đối tượng suy gan nhẹ đến trung bình so với người khỏe mạnh. Mức tiếp xúc giảm đáng kể (44%) ở bệnh nhân suy gan nặng (điểm số Child Pugh > 9).
- Suy thận: Trong một thử nghiệm liều đơn (0,75 mg), tiếp xúc liraglutide ở bệnh nhân suy thận bị giảm so với người có chức năng thận bình thường. Tiếp xúc liraglutide giảm tương ứng 33%, 14%, 27% và 26%, ở bệnh nhân suy thận nhẹ (độ thanh thải creatinin, CrCl 50-80 ml/phút), trung bình (CrCl 30-50 ml/phút), và nặng (CrCl <30 ml/phút) và ở bệnh thận giai đoạn cuối cần lọc máu.
- Bệnh nhân nhi khoa: Saxenda chưa được nghiên cứu ở các bệnh nhi.
Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng
- Dữ liệu tiền lâm sàng cho thấy không có mối nguy hiểm đặc biệt đối với người, dựa trên các nghiên cứu thường quy về an toàn dược lý, độc tính liều nhắc lại, hoặc độc tính gen.
- Đã ghi nhận có khối u tế bào C của tuyến giáp không gây tử vong trong các nghiên cứu hai năm về khả năng gây ung thư ở chuột cống và chuột nhắt. Trên chuột cống, không ghi nhận được mức nồng độ không thấy có tác hại (NOAEL). Những khối u này không tìm thấy ở khỉ được điều trị trong 20 tháng. Những phát hiện ở loài gặm nhấm có nguyên nhân từ cơ chế không gây độc gen, đặc hiệu qua trung gian thụ thể GLP-1 mà loài gặm nhấm đặc biệt nhạy cảm. Mối liên quan với người có thể thấp, nhưng không thể loại trừ hoàn toàn. Không tìm thấy các khối u khác liên quan với điều trị .
- Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại trực tiếp đối với khả năng sinh sản nhưng tỷ lệ chết phôi sớm có tăng nhẹ với liều thuốc cao nhất. Sử dụng liraglutide vào giữa thai kỳ sẽ gây giảm cân nặng của động vật mẹ và giảm phát triển của thai với các ảnh hưởng không rõ rệt ở xương sườn chuột và thay đổi về bộ xương ở thỏ. Tăng trưởng thời kỳ sơ sinh ở chuột bị giảm khi cho tiếp xúc với liraglutide, và kéo dài sang thời kỳ sau cai sữa ở nhóm dùng liều cao. Chưa rõ có phải sự giảm tăng trưởng này có nguyên nhân từ giảm lượng sữa ăn vào do tác dụng trực tiếp của GLP-1 hay giảm tạo sữa ở chuột mẹ do giảm thu nhận calo.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
Dung dịch trong suốt và không màu hoặc gần như không màu, đẳng trương; pH=8,15.
– Thông tin khác
Tính chất và dung lượng của bao bì đóng gói
- Ống thuốc (thủy tinh loại 1) với một pit-tông (bromobutyl) và một nắp cao su (bromobutyl/polyisoprene) chứa trong bút tiêm nạp sẵn thuốc đa liều và không nạp lại, làm bằng polypropylene, Polyacetal, polycarbonate và acrylonitrile butadiene styrene.
- Mỗi bút tiêm chứa 3 ml dung dịch thuốc và có thể phân phối các liều 0,6 mg, 1,2 mg, 1,8 mg, 2,4 mg và 3,0 mg.
Thận trọng đặc biệt khi hủy bỏ và thao tác khác
- Không được sử dụng nếu dung dịch không còn trong suốt và không màu hoặc gần như không màu.
- Không sử dụng Saxenda nếu thuốc đã bị đông lạnh. Là Bút tiêm được thiết kế để sử dụng với kim tiêm dùng một lần NovoFine® hoặc NovoTwist® có độ dài 8 mm và độ mảnh nhỏ đến 32G. Hộp thuốc không bao gồm kim tiêm. 15 Nên hướng dẫn bệnh nhân hủy bỏ kim tiêm sau mỗi lần tiêm và bảo quản bút tiêm khi không gắn kim. Việc này nhằm ngăn ngừa nhiễm bẩn, nhiễm khuẩn và rò rỉ thuốc. Ngoài ra còn bảo đảm chọn liều chính xác.
- Bất kỳ thuốc hoặc chất thải dược liệu chưa sử dụng cần được xử lý phù hợp với yêu cầu của địa phương.
– Bảo quản
Thận trọng đặc biệt khi bảo quản.
- Bảo quản trong tủ lạnh (2°C – 8°C). Không để đông lạnh.
- Để xa ngăn đông lạnh.
- Sau khi sử dụng lần đầu: Bảo quản dưới 30°C hoặc trong tủ lạnh (2°C – 8°C). Sản phẩm nên được loại bỏ 1 tháng sau lần sử dụng đầu tiên.
- Đậy nắp bút tiêm để tránh ánh sáng.
- Để xa tầm tay và tầm nhìn của trẻ em.Không dùng Saxenda quá hạn sử dụng đã in trên bao bì.
Bảo quản bút tiêm của bạn
- Không để bút tiêm trong xe hơi hoặc ở nơi quá nóng hoặc quá lạnh.
- Không tiêm thuốc Saxenda đã bị đông lạnh. Nếu bạn cố tiêm thuốc, có thể bạn sẽ không đạt được hiệu quả điều trị như dự kiến.
- Không để bút tiêm tiếp xúc với bụi, chất bẩn hoặc chất lỏng.
- Không rửa, ngâm nước hoặc bôi trơn bút tiêm của bạn. Nếu cần thiết, bạn có thể lau sạch bút tiêm bằng một miếng vải ẩm tẩm chất tẩy rửa nhẹ.
- Không làm rơi bút tiêm của bạn hoặc gõ bút lên các bề mặt cứng. Nếu bạn đánh rơi bút hoặc nghi ngờ có vấn đề, hãy gắn kim tiêm mới và kiểm tra dòng chảy của thuốc trước khi tiêm liều tiếp theo.
- Không cố gắng nạp lại thuốc vào bút tiêm của bạn. Khi đã tiêm hết thuốc, bút tiêm cần phải loại bỏ.
- Không cố gắng sửa chữa bút tiêm của bạn hoặc tháo rời bút tiêm ra.
– Quy cách đóng gói
Hộp 3 cây bút tiêm nạp sẵn thuốc.
– Hạn dùng
30 tháng kể từ ngày sản xuất.
Sau khi dùng lần đầu: 1 tháng.
– Nhà sản xuất
Novo Nordisk A/S.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.