Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Thành phần dược chất: Heptaminol hydroclorid: 187,8mg.
Thành phần tá dược: Tinh bột mì, Starch 1500, Povidon K30, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxid A200.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị triệu chứng trong hạ huyết áp tư thế, đặc biệt trong trường hợp do dùng thuốc hướng tâm thần.
3. Cách dùng – Liều dùng
Liều dùng:
Luôn dùng thuốc đúng liều lượng trong đơn thuốc.
– Người lớn: 1 – 2 viên x 3 lần/ngày.
– Trẻ em: Thuốc này không phù hợp sử dụng cho trẻ em, nên sử dụng dạng bào chế khác phù hợp hơn.
Cách dùng: Dùng uống.
Trường hợp quên uống một liều dùng: Hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần với lần dùng thuốc tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và hãy dùng liều tiếp theo vào thời gian thường lệ. Không dùng liều gấp đôi để bù vào liều đã quên.
Trường hợp uống quá nhiều viên thuốc: Hãy gặp ngay bác sĩ hoặc tới khoa Hồi sức – Cấp cứu của bệnh viện gần nhất.
– Quá liều
Triệu chứng và biểu hiện khi sử dụng thuốc quá liều:
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.
Cách xử trí khi dùng thuốc quá liều:
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
Trong trường hợp quá liều, cần theo dõi lâm sàng và điều trị triệu chứng.
4. Chống chỉ định
– Quá mẫn với heptaminol hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
– Tăng huyết áp nặng.
– Cường giáp.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Phát ban, nổi mày đay, phù mạch, nhịp tim nhanh, giãn đồng tử.
Tần suất tác dụng không mong muốn được định nghĩa như sau: Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10000 ≤ ADR < 1/1000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10000), không rõ (không được ước tính từ dữ liệu có sẵn).
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
– Các vận động viên thể thao cần lưu ý vì loại dược phẩm này có chứa một hoạt chất có thể cho kết quả dương tính các xét nghiệm khi kiểm tra các chất bị cấm sử dụng.
– Thuốc có chứa tinh bột mì, người dị ứng với bột mì (trừ bệnh coeliac) không nên dùng thuốc này.
Không dùng thuốc quá hạn sử dụng đã ghi trên nhãn.
– Thai kỳ và cho con bú
– Thời kỳ mang thai: Chưa có đủ dữ liệu lâm sàng dùng thuốc cho người mang thai. Vì vậy, không sử dụng heptaminol cho phụ nữ đang mang thai.
– Thời kỳ cho con bú: Không có số liệu về sự bài tiết heptaminol trong sữa mẹ, để phòng ngừa, tránh dùng heptaminol trong khi cho con bú.
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
– Tương tác thuốc
Tương tác của thuốc:
– Không nên phối hợp với bromocriptin hoặc các thuốc tương tự: Nguy cơ làm tăng tác dụng hạ huyết áp. Cần xem xét cách điều trị hạ huyết áp thế đứng khác.
– Không phối hợp với thuốc ức chế MAO không chọn lọc: Heptaminol có tính chất cường thần kinh giao cảm, do đó nó có thể gây các cơn tăng huyết áp khi phối hợp với thuốc ức chế MAO hoặc với các thuốc có tính chất ức chế MAO.
– Thận trọng khi phối hợp với các thuốc cholinergic: Nguy cơ thất bại hoặc giảm tác dụng điều trị do tính chất kháng cholinergic của heptaminol có thể ảnh hưởng đến tác dụng cholinergic muốn có.
Tương kỵ của thuốc:
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc dùng đường uống, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Heptaminol được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ thuốc trong huyết tương cực đại sau 1,8 giờ. Diện tích dưới đường cong của nồng độ thuốc trong huyết tương theo thời gian khi dùng uống tương đương với khi tiêm tĩnh mạch. Thời gian bán thải từ 2,5 – 2,7 giờ.
Heptaminol không chuyển hóa và được đào thải qua thận trong khoảng 24 giờ.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm dược lý: Thuốc giãn mạch khác dùng trong bệnh tim mạch.
Mã ATC: C01DX08.
Heptaminol hydroclorid là một chất kích thích tim và giãn mạch, được sử dụng trong điều trị các rối loạn tim mạch.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Mô tả đặc điểm bên ngoài của thuốc: Viên nén hình tròn, màu trắng, một mặt viên có khắc chữ “HEPTAMINOL, cạnh và thành viên lành lặn.
– Bảo quản
Bảo quản ở: Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Bảo quản trong bao bì gốc của thuốc.
– Hạn dùng
48 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Thương hiệu
Domesco.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.