Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Dược chất:
- Vincamin 20 mg.
- Rutin 40 mg.
Tá dược gồm: Microcrystalline cellulose, cellactose 80, crospovidone, copovidon, bột talc, magnesi stearat.
2. Công dụng (Chỉ định)
– Hỗ trợ điều trị suy tuần hoàn não: giảm trí nhớ, mất khả năng tập trung.
– Hỗ trợ tăng sức bền của mao mạch.
3. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng và liều dùng: Theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc. Trung bình:
*Người lớn: Uống mỗi lần 1 viên x 3 lần/ngày. Nên dùng thuốc trong khi ăn (Thuốc này chỉ dùng theo sự kê đơn của bác sĩ).
– Quá liều
Chưa có báo cáo.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân tăng sinh mô não với tăng áp lực nội sọ.
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Rất hiếm gặp: nhức đầu, nổi mẩn, rối loạn tiêu hóa.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngTrong di chứng của nhồi máu cơ tim và trong các rối loạn thực thể của nhịp tim, liều phải được tăng từ từ và trong thời gian điều trị phải theo dõi điện tâm đồ. Khi ở người bệnh, tính hưng phần thay đổi do giảm kali huyết, chỉ nên bắt đầu điều trị sau khi đã ổn định trở lại kali huyết. Vincamin không có tác dụng hạ huyết áp lâu dài và không sử dụng thay thế cho thuốc điều trị đặc hiệu tăng huyết áp. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú, trẻ sơ sinh. – Thai kỳ và cho con búChống chỉ định. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócChưa có báo cáo, tuy nhiên khi sử dụng thuốc có thể gặp nhức đầu nên thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốcChống chỉ định phối hợp: Các thuốc gây xoắn đỉnh (amiodarone, bepridil, bretylium, disopyramide, erythromycin đường tĩnh mạch, nhóm quinidine, sotalol, sulpiride): tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh. Không nên phối hợp:
|
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Vincamin có tác động trên sự chuyển hóa của tế bào thần kinh do làm tăng sức tiêu thụ oxy và giảm tỷ lệ lactat/pyruvat. Ngoài ra cũng làm tăng lưu lượng máu về các nơi bị thiếu máu cục bộ.
Rutin là chất cần thiết tạo collagen tế bào, bảo vệ thành mạch, giảm tính thấm mao mạch.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Thuốc được hấp thu nhanh và đạt nồng độ tối đa trong máu sau 2 giờ. Thuốc được đào thải qua thận gồm 5 chất chuyển hóa và vincamin không bị biến đổi.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng thuốc: Viên nang cứng.
– Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Quy cách đóng gói
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang. Kèm tờ hướng dẫn sử dụng thuốc bên trong hộp.
– Hạn dùng
24 tháng tính từ ngày sản xuất.
Lưu ý: Không dùng thuốc đã quá hạn sử dụng. Khi thấy nang thuốc bị ẩm mốc, nang thuốc bị rách, bóp méo, bột thuốc chuyển màu, nhãn thuốc in số lô SX, hạn dùng (HD) mờ… hay có các biểu hiện nghi ngờ khác phải đem thuốc tới hỏi lại nơi bán hoặc nơi sản xuất theo địa chỉ trong đơn.
– Nhà sản xuất
Dược phẩm Medisun.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.