Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Nicergoline 10mg.
2. Công dụng (Chỉ định)
- Thuốc Semirad được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Ðiều trị các triệu chứng thần kinh và sinh lý liên quan tới thiểu năng tuần hoàn não.
- Điều trị chứng mất trí.
- Điều trị các rối loạn thoáng qua do chứng thiếu máu não cục bộ.
- Điều trị chứng huyết khối và nghẽn mạch máu não.
- Điều trị rối loạn tuần hoàn ở võng mạc và màng mạch mắt.
- Điều trị các rối loạn về thính giác và thăng bằng do chứng thiếu máu cục bộ.
- Điều trị rối loạn tuần hoàn ngoại vi ở chi dưới.
- Thuốc đôi khi được sử dụng để dự phòng và điều trị chứng đau nửa đầu nếu có cơn đau nghiêm trọng, kéo dài và thường xảy ra nhiều hơn 1 lần/tháng.
3. Cách dùng – Liều dùng
- Thuốc Semirad được uống trước bữa ăn. Nếu xuất hiện đau dạ dày, có thể uống thuốc ngay trong bữa ăn.
- Semirad 10mg: Thường dùng liều khởi đầu 10 – 20 mg (1 – 2 viên) / lần x 3 lần / ngày, sau đó dùng 10 mg (1 viên)/lần x 3 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
– Quá liều
Khi xảy ra quá liều có thể xuất hiện các triệu chứng như đã mô tả trong mục “các tác dụng không mong muốn”. Các triệu chứng này sẽ giảm bớt khi ngừng sử dụng thuốc.
Trong trường hợp quá liều, cần báo cho cơ sở y tế.
4. Chống chỉ định
Thuốc Semirad chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với nicergoline.
- Chảy máu cấp.
- Người mới bị nhồi máu cơ tim.
- Hạ huyết áp động mạch.
- Phụ nữ có thai.
- Người đang nuôi con bú.
- Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế thần kinh tiết adrenalin α và β.
- Chậm nhịp tim nặng.
- Không có các dữ liệu nghiên cứu về sử dụng Semirad cho trẻ em, do đó không sử dụng thuốc này cho trẻ em.
5. Tác dụng phụ
- Khi sử dụng thuốc Semirad, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Nicergoline có thể gây hạ huyết áp thế đứng và ngất. Thuốc có thể gây ra các tổn thương ở da như ban đỏ và mày đay, các phản ứng quá mẫn, khó chịu.
- Thuốc có thể gây các rối loạn liên quan đến hệ thần kinh trung ương như: Đổ mồ hôi quá mức, rối loạn giấc ngủ, choáng ngất, kích thích, ngủ gà, chóng mặt, lo lắng, chứng đỏ bừng, giảm sự ngon miệng. Thuốc có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, tăng tiết acid dạ dày, đau dạ dày.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
- Thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông và các thuốc ức chế sự kết tụ tiểu cầu.
- Nicergoline cần được sử dụng thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc hạ huyết áp.
- Cồn có thể làm tăng các tác dụng không mong muốn của thuốc liên quan đến hệ thần kinh trung ương.
- Đối với bệnh nhân suy thận và các bệnh nhân già, việc thay đổi liều có thể là cần thiết.
– Thai kỳ và cho con bú
Thời kỳ mang thai
- Thuốc được chống chỉ định cho phụ nữ có thai.
Thời kỳ cho con bú
- Thuốc được chống chỉ định cho phụ nữ cho con bú.
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có báo cáo.
– Tương tác thuốc
- Semirad có thể làm tăng tác dụng của các thuốc hạ huyết áp, cồn và các thuốc chống đông. Không sử dụng nicergoline đồng thời với các thuốc chẹn thụ thể α và β.
- Nicergoline được biết làm tăng tác dụng suy cơ tim của propranolol.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Nicergoline là một alkaloid cựa lõa mạch tổng hợp, có tác dụng làm tăng chuyển hóa và cải thiện huyết động của não và tuần hoàn ngoại biên.
- Các nghiên cứu dược động học tiến hành trên các thanh niên tình nguyện khỏe mạnh đã chỉ ra rằng thuốc được hấp thu ngay sau khi uống và nhanh chóng biến đổi thành lumisylergol (MMDL). Sau đó chất này tiếp tục bị demethyl hóa trong gan thành demethyllumilysergol (MDL).
- Nghiên cứu về sự thải trừ các chất chuyển hóa, các chất này phần lớn bị ảnh hưởng bởi tốc độ lọc thận, cho thấy MMDL được thải trừ nhanh chóng ra khỏi cơ thể (thời gian bán thải 2 – 4 giờ) trong khi sự thải trừ của MDL chậm hơn (thời gian bán thải 10 – 12 giờ).
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Nicergoline là một dẫn xuất tổng hợp của alkaloid cựa lõa mạch. Thuốc có tác dụng tăng cường chuyển hóa của tế bào thần kinh trung ương, hạ huyết áp và ức chế sự kết tập tiểu cầu.
- Nicergoline tác dụng theo một cơ chế phức hợp, có thể khái quát như sau:
- Tác dụng trên chuyển hóa:Thuốc tác dụng trực tiếp làm tăng chuyển hóa của não; tăng thu nhận và sử dụng glucose và oxy ở mô não và cải thiện sức chịu đựng của não trong trường hợp thiếu máu cục bộ.
- Tác dụng trên hệ mạch: Thuốc cải thiện huyết động của não và tuần hoàn ngoại biên cũng như tính đàn hồi của mạch máu, làm giảm sức cản mạch máu và làm tăng lưu lượng máu, như vậy thuốc tác dụng như một chất ức chế dây thần kinh tiết adrenalin.
- Cải thiện tuần hoàn mao mạch:Thuốc làm giảm độ nhớt của máu bằng cách ức chế sự tập trung tiểu cẩu, làm giảm sự tạo thành các cục máu đông nhỏ và cải thiện sự vận chuyển oxy trong mô não.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín ở nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh sáng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Adamed Pharma S.A.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.