Toàn bộ thông tin dưới đây được Dược sĩ biên soạn lại dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng. Thông tin không thay đổi chỉ định dạng lại cho dễ đọc. |
1. Thành phần
- Alverin citrat 40 mg.
- Tá dược (Tinh bột ngô, Microcrystallin cellulose, Povidon, Lactose, Natri starch glycolat, Magnesi stearat) vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng (Chỉ định)
Chống đau do co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích, bệnh đau túi thừa của ruột kết, đau do co thắt đường mật, cơn đau quặn thận, thống kinh nguyên phát.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
Người lớn (kể cả người cao tuổi): Mỗi lần 1 – 2 viên, ngày 3 – 4 lần.
– Quá liều
- Triệu chứng: Hạ huyết áp và các triệu chứng nhiễm độc giống atropin.
- Xử trí: Rửa dạ dày, nên cho uống thuốc than hoạt trước khi rửa dạ dày và các biện pháp hỗ trợ điều trị hạ huyết áp.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Người bị huyết áp thấp.
- Trẻ em dưới 12 tuổi không nên dùng.
- Tắc ruột hoặc liệt ruột.
- Tắc ruột do phân.
- Mất trương lực đại tràng.
5. Tác dụng phụ
- Mề đay, phù thanh quản, sốc. Có thể gây ra tình trạng hạ huyết áp, đau đầu, chóng mặt.
- Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngSau 2 tuần điều trị nếu triệu chứng không cải thiện, xuất hiện các triệu chứng mới hoặc triệu chứng còn dai dẳng: Phải đến khám bác sĩ. – Thai kỳ và cho con bú
– Khả năng lái xe và vận hành máy mócVì thuốc gây đau đầu, chóng mặt nên thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốcChưa thấy có tương tác với bất cứ thuốc nào. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Alverin là thuốc chống co thắt cơ trơn, tác dụng trực tiếp trên sợi cơ trơn. Do không có tác dụng kiểu atropin, alverin có thể sử dụng trong trường hợp tăng nhãn áp hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Alverin là thuốc chống co thắt tổng hợp có tác dụng mạnh gấp 3 lần papaverin, thuốc có khả năng dung nạp rất tốt.
- Alverin được hấp thu sau khi uống và chuyển hóa nhanh thành chất chuyển hóa có hoạt tính, đạt được nồng độ đỉnh trong máu 1 – 1,5 giờ sau khi uống.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ẩm và ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Dược phẩm Agimexpharm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.