Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
- Hoạt chất: Mebeverin HCI 135mg.
- Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, natri starch glycolat, povidon, talc, magnesi stearat, opadry II white.
2. Công dụng (Chỉ định)
OpeVerin chỉ định trong điều trị hội chứng ruột kích thích và các tình trạng: Kích thích đại tràng mãn tính, táo bón do co thắt, viêm niêm mạc đại tràng, viêm đại tràng co thắt với các triệu chứng như đau quặn bụng, tiêu chảy không đặc hiệu dai dẳng (kèm hoặc không kèm với táo bón xen kẽ) và đầy bụng.
3. Cách dùng – Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 1 viên x 3 lần/ngày, uống 20 phút trước bữa ăn. Nuốt viên thuốc với nước, không nhai thuốc.
– Quá liều
- Triệu chứng: về lý thuyết, thuốc có thể gây kích thích hệ thần kinh trung ương khi sử dụng quá liều mebeverin. Trong trường hợp này, các triệu chứng thường không có hoặc ở mức độ nhẹ và nhanh chóng tiêu biến.
- Xử trí: Chưa có biện pháp xử trí dược khuyến cáo.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Nói chung, mebeverin dung nạp tốt. Vài tác dụng phụ như phát ban ở da, mày đay và phù mạch có thể xảy ra.
- Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
- Sử dụng ở trẻ em: Mebeverin không được khuyến cáo dùng cho trẻ em dưới 10 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng mebeverin cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
- Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc: Chưa có nghiên cứu về tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.
- Không dùng thuốc khi quá hạn sử dụng.
– Thai kỳ và cho con bú
- Sử dụng ở trẻ em: Mebeverin không được khuyến cáo dùng cho trẻ em dưới 10 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng mebeverin cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu về tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.
– Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Mebeverin được hấp thu nhanh sau khi uống nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 1 – 3 giờ. 75% mebeverin gắn kết với albumin trong huyết tương. Mebeverin bị chuyển hóa hoàn toàn thành acid veratric và mebeverin alcohol. Các chất chuyển hóa bị thải trừ qua đường nước tiểu.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Mebeverin là một thuốc trị co thắt, có tác động trực tiếp lên cơ trơn của ống tiêu hóa.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Dược phẩm OPV.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.