Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Cho 1 tuýp Oxy 10 chứa:
- Dược chất: Hydrous Benzoyl Peroxide tương dương Benzoyl Peroxide 10%.
- Tá dược vừa đủ 10g: Cetyl Alcohol, Colloidal Silicon Dioxide, Propylene Glycol, Self-emulsifying Glyceryl Monostearate, Sodium Lauryl Sulfate, Citric Acid, Sodium Citrate, Methylparaben, Propylparaben, nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Benzoyl Peroxide được dùng tại chỗ để điều trị mụn trứng cá nhẹ hoặc vừa, và là thuốc hỗ trợ điều trị mụn trứng cá nặng và mụn trứng cá có mủ.
3. Cách dùng – Liều dùng
- Chỉ sử dụng ngoài da. Lắc kỹ thuốc trước khi dùng.
- Rửa thật sạch và lau khô vùng da cần chữa trị. Chấm Oxy lotion lên các đốm mụn. Bôi nhẹ nhàng trên vùng da nhờn có mụn ở mặt, cổ hoặc bất kỳ chỗ nào trên cơ thể có mụn trứng cá hoặc mụn bọc.
- Bôi thuốc ngày một lần lúc bắt đầu sử dụng, sau đó bôi ngày 2 lần hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.
– Quá liều
Nếu xảy ra tróc vảy da quá nhanh, ban đỏ hoặc phù, cần ngừng thuốc.
Để khắc phục nhanh các tác dụng có hại, có thể đắp gạc lạnh. Sau khi các triệu chứng và các biểu hiện trên đã giảm, có thể dùng thứ một cách thận trọng liều lượng thấp hơn nếu cho rằng phản ứng đã xảy ra là do dùng quá liều chứ không phải do dị ứng.
4. Chống chỉ định
Người bị quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn được phân loại theo hệ cơ quan. Các tác dụng không mong muốn được nêu dưới đây là từ quá trình thử nghiệm lâm sàng và các báo cáo tự nguyện:
Rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến <1/10), ít gặp (≥ 1/1000 đến <1/100), hiếm gặp (1/10000 đến <1/1000), rất hiếm gặp (<1/10000), chưa biết: Không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn.
Rối loạn hệ miễn dịch:
- Chưa biết: phán ứng dị ứng, bao gồm những vị trí mẫn cảm.
Rối loạn da và mô dưới da:
- Rất thường gặp: lột da, đỏ da tại vùng bôi thuốc.
- Thường gặp: khô, ngứa, viêm da tiếp xúc kích ứng.
- Ít gặp: cảm giác nóng rát da.
- Chưa biết: phát ban.
Rối loạn toàn thân và tại chỗ điều trị:
- Chưa biết: bạc màu lông tóc và da tại vùng bôi thuốc và các phản ứng tại chỗ như kích ứng, đau.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngLưu ý chung:
Nên thử trước xem da có nhạy cảm với sản phẩm này không bằng cách bôi thử lên vùng da nhỏ bị mụn. Nếu xuất hiện ngứa hoặc khô da nên giảm liều lượng và số lần sử dụng. Nếu da quá ngứa, đỏ, nóng, sưng hoặc đau rát, phải ngưng sử dụng và xin chi dẫn của bác sĩ. Tránh để thuốc chạm vào mát, môi, miệng, niêm mạc và vết thương hở. Nếu không may xảy ra, phải rửa kỹ với nước. Benzoyl Peroxide có thể làm cho da nhạy cảm hơn với những tác hại của ánh nắng mặt trời, vì vậy tránh hoặc hạn chế tối thiểu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mát trời hoặc tia tử ngoại. Khi không thể tránh tiếp xúc ánh náng mặt trời, bệnh nhân nên sử dụng sản phẩm chống nắng và mặc quần áo bảo hộ. Quần áo màu hoặc nhuộm có thể bị tẩy trắng bởi tác động oxy hóa của Benzoyl Peroxide. – Phụ nữ mang thai và cho con búThời kỳ mang thai Còn chưa biết rõ Benzoyl Peroxide có gây tổn hại cho thai khi dùng cho người mang thai hoặc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay không. Tuy nhiên, chỉ nên dùng cho người mang thai khi lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ rủi ro cho thai nhi. Chưa có tài liệu về tác dụng của Benzoyl Peroxide trên sự trưởng thành, phát triển và hoàn thiện các chức năng của thai nhi. Thời kỳ cho con bú Sự hấp thu qua da của Benzoyl Peroxide rất hạn chế. Tuy nhiên, vẫn chưa biết thuốc này có tiết vào sữa mẹ hay không. Chỉ nên dùng Benzoyl Peroxide trong thời kỳ cho con bú khi lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ cho trẻ sơ sinh. Nếu sử dụng trong thời gian cho con bú, không nên bôi thuốc vào vùng ngực để tránh trẻ sơ sinh nuốt phải. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócChua có tài liệu ảnh hưởng của thuốc đối với công việc (người vận hành máy móc, đang lái tàu xe, người làm việc trên cao và các trường hợp khác). – Tương tác thuốcKhông được dùng Benzoyl Peroxide khi phải tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc tia tử ngoại. Tránh dùng đồng thời Benzoyl Peroxide với Tretinoin, Isotretinoin, và Tazarotene vì có thể giảm hiệu quả và tăng kích ứng. Nếu cần điều trị kết hợp, các thuốc nên được sử dụng vào những thời diểm khác nhau trong ngày (ví dụ: 1 thuốc vào buổi sáng và 1 thuốc vào buổi tối). Dùng đồng thời Benzoyl Peroxide với các sản phẩm có chứa sulfonamide có thế khiến da và lông mặt bị biến đổi màu tạm thời (vàng hoặc cam). |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Mã ATC: D10A E01.
Benzoyl Peroxide là thuốc kháng khuẩn có tác dụng trên vi khuẩn Propionibactenium Acnes. Tác dụng này rất có ích trên mụn trứng cá. Ngoài ra, Benzoyl Peroxide còn làm tróc vảy da và bong lớp sừng.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Thuốc được hấp thu qua da khoảng 1,8 microgam/cm2 hoặc 45% liều dùng trong khoảng 24 giờ.
Lượng Benzoyl Peroxide được hấp thu sẽ chuyển hoàn toàn thành Acid Benzoic ở da và được bài tiết qua nước tiểu.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Đóng chặt nắp sau khi sử dụng.
Bảo quản nơi khô mát (dưới 30ºC), tránh ánh sáng trực tiếp.
– Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Quy cách đóng gói
Hộp 1 tuýp 10g.
– Nhà sản xuất
Rohto-Mentholatum.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.