Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Trong 100ml Naphacollyre chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
Chlorpheniramine Maleate | 20mg |
Naphazolin nitrat | 25mg |
Berberin hydroclorid | 2mg |
Natri sulphacetamid | 10000mg |
Tá dược: Thimerosal, Natri EDTA, Natri metabisulfit, PEG 400, Nước cất.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở mắt kèm theo các triệu chứng xung huyết gây đỏ mắt, ngứa mắt, kích ứng mắt,…
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
Thuốc dùng nhỏ mắt.
– Liều dùng
Nhỏ mắt mỗi lần 2 – 3 giọt, 4 – 5 lần/ngày.
– Quá liều
Ngộ độc do quá liều (dùng tại chỗ liều quá cao hoặc uống nhầm) có thể gây ức chế hệ thần kinh trung ương như hạ nhiệt, tim đập chậm, ra mồ hôi, buồn ngủ, co giật, hôn mê đặc biệt ở trẻ em.
Xử trí: Chủ yếu bằng điều trị triệu chứng và bổ trợ.
4. Chống chỉ định
Thuốc Naphacollyre chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Nhạy cảm với sulfacetamid hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Tăng nhãn áp góc đóng.
- Trẻ sơ sinh.
5. Tác dụng phụ
Nếu dùng thuốc gây xung huyết, ngứa, ngứa, sưng hay các triệu chứng khác thì ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng
– Thai kỳ và cho con búThận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. – Tương tác thuốcThuốc tác dụng tại chỗ, không tương tác với các thuốc dùng qua đường khác. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Natri sulfacetamid là một dẫn chất sulfonamid dễ tan trong nước, cho dung dịch trung tính nên ít kích ứng kết mạc hơn các sulfonamid khác và thường được dùng làm thuốc nhỏ mắt. Natri sulfacetamid tường có tác dụng kìm khuẩn, nhưng ở nồng độ rất cao có thể có tác dụng diệt khuẩn.
- Naphazolin nitrat là một thuốc giống thần kinh giao cảm có tác dụng gây co mạch tại chỗ nhanh và kéo dài, làm giảm sưng và xung huyết khi nhỏ thuốc vào niêm mạc.
- Chlorpheniramin maleat: Là một kháng histamin, có tác dụng điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm kết mạc, mỏi mắt, ngứa mắt do dị ứng.
- Berberin hydroclorid có phổ kháng khuẩn rộng đối với một số chủng gram (+) và gram (-).
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Thuốc nhỏ mắt có tác dụng tại chỗ.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dung dịch nhỏ mắt.
– Bảo quản
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
– Quy cách đóng gói
Hộp 1 chai x 8ml.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.