Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Lọ 6ml
Thành phần hoạt chất:
Tobramycin 18mg
Thành phần tá dược:
Acid citric, Natri citrat, Natri clorid, Thimerosal, nước cất vừa đủ.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mắt do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với tobramycin gây ra như: viêm kết mạc, viêm giác mạc, viêm túi lệ, viêm mí mắt, đau mắt hột, lẹo mắt.
3. Cách dùng – Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên:
Nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình: Nhỏ 1 – 2 giọt vào mắt bị bệnh mỗi 4 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng: Nhỏ 1 – 2 giọt vào mắt bị bệnh mỗi giờ cho đến khi cải thiện bệnh, sau đó giảm dần số lần dùng thuốc.
Thời gian điều trị khoảng 7 ngày.
Trẻ em dưới 1 tuổi: Chưa có thông tin an toàn và hiệu quả của thuốc, chỉ dùng thuốc này theo chỉ định của bác sĩ.
– Quá liều
Triệu chứng quá liều ở một số bệnh nhân giống với biểu hiện của tác dụng không mong muốn như: đỏ mắt, chảy nước mắt nhiều, phù và ngứa mi mắt.
Cách xử trí
Trường hợp sử dụng thuốc quá liều hoặc xảy ra bất kỳ tình trạng không mong muốn nào, rửa mắt lại bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý ngay lập tức và cần tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Phản ứng bất lợi thường gặp nhất là phản ứng quá mẫn như ngứa, sưng mắt và ban đỏ kết mạc.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
Chỉ dùng tại chỗ ở mắt, không dùng để tiêm.
Như các kháng sinh khác, khi dùng kéo dài có thể tạo ra các chủng vi khuẩn đề kháng, kể cả nấm. Nếu có bội nhiễm, nên áp dụng trị liệu thích hợp.
Một số bệnh nhân có thể nhạy cảm với kháng sinh nhóm aminoglycosid dùng tại chỗ. Nên ngừng thuốc nếu gặp hiện tượng quá mẫn trong quá trình sử dụng thuốc này.
Không nên đeo kính áp tròng trong khi đang điều trị nhiễm trùng ở mắt.
Sản phẩm chứa thimerosal, có thể gây phản ứng dị ứng.
Lưu ý:
Không dùng chung mỗi lọ cho nhiều người, không chạm vào đầu nhỏ giọt (kể cả mí mắt), đóng chặt nắp lọ ngay sau khi sử dụng để tránh nhiễm khuẩn.
Lọ thuốc đã mở không dùng quá 15 ngày.
– Thai kỳ và cho con bú
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai, chỉ dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Chưa có nghiên cứu về khả năng bài tiết vào sữa mẹ và ảnh hưởng của thuốc với trẻ, cần xem xét lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc trên phụ nữ cho con bú để cân nhắc hoặc không dùng thuốc, hoặc dừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe, vận hành máy móc. Tuy nhiên, giống như bất cứ một thuốc nhỏ mắt nào khác, nhìn mờ và các rối loạn thị giác tạm thời khác có thể xảy ra khi vừa nhỏ thuốc. Nếu nhìn mờ xuất hiện sau khi nhỏ thuốc, bệnh nhân cần chờ cho đến khi nhìn rõ trở lại mới được lái xe hoặc vận hành máy móc.
– Tương tác thuốc
Chưa có dữ liệu về tương tác thuốc.
Trong trường hợp dùng đồng thời với các thuốc nhỏ mắt khác, các thuốc phải được dùng cách nhau 5 – 10 phút.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Tobramycin được hấp thu với lượng rất nhỏ khi dùng qua đường nhỏ mắt.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Mã ATC: S01AA12
Nhóm dược lý: Kháng sinh nhỏ mắt.
Tobramycin là một kháng sinh nhóm aminoglycosid có tác dụng diệt khuẩn với nhiều vi khuẩn Gram âm hiếu khí và một số vi khuẩn Gram dương hiếu khí. Tobramycin ức chế phần lớn các chủng nhạy cảm của Acinetobacter calcoaceticus, Escherichia coli, Enterobacter aerogenes, Haemophilus influenzae, H. aegyptius, Klebsiella pneumoniae, Moraxella lacunata, Morganella morganii, một số loài Neisseria, Proteus mirabilis, phần lớn các chủng P. vulgaris, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus, S. epidermidis và các liên cầu khuẩn (bao gồm một số Streptococcus pneumoniae).
Tobramycin không có tác dụng với Chlamydia, nấm, virus và đa số các vi khuẩn kỵ khí.
Cơ chế tác dụng chính xác chưa được biết đầy đủ, có thể thuốc ức chế tổng hợp protein ở các vi khuẩn nhạy cảm bằng cách gắn không thuận nghịch với các tiểu đơn vị 30S và 50S của ribosom vi khuẩn.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.
Mô tả: Dung dịch trong suốt, không màu.
– Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 °C, tránh ánh sáng.
– Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Thương hiệu
Traphaco.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.