Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
- Hoạt chất: Mỗi ml dung dịch thuốc chứa:
– Calci glucoheptonat 110 mg.
– Vitamin C 10 mg.
– Vitamin PP 5 mg.
- Tá dược: Acid hypophosphorous, đường RE, natri sulfit, polysorbat 80, tinh dầu chanh, natri hydroxyd, ethanol 96%, nước tinh khiết vừa đủ 1 ml.
2. Công dụng (Chỉ định)
- Điều trị các tình trạng thiếu vitamin C và Vitamin PP.
- Tình trạng thiếu calci và trong giai đoạn tăng nhu cầu calci: trẻ em trong giai đoạn tăng trưởng, phụ nữ có thai và cho con bú, người cao tuổi.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
- Calciumboston Ascorbic được dùng bằng đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng với bữa ăn.
- Người lớn: uống 1 ống/lần x 1 – 2 lần/ngày.
- Trẻ em: uống 1 ống/lần x 1 lần/ngày.
– Quá liều
Quá liều:
Các triệu chứng của quá liều calci bao gồm chán ăn, mệt mỏi, buồn nôn, nôn ói, đau đầu, khát nước, chóng mặt, tăng ure máu.
Xử trí:
- Nồng độ calci máu vượt quá 2,6 mmol/lít (10,5 mg/100 ml) được coi là tăng calci huyết. Ngừng bổ sung bất cứ thuốc gì có khả năng gây tăng calci huyết sẽ có thể giải quyết được tình trạng tăng calci huyết nhẹ ở người bệnh không có biểu hiện triệu chứng lâm sàng và có chức năng thận bình thường.
- Khi nồng độ calci huyết vượt quá 2,9 mmol/lít (12 mg/100 ml) phải ngay lập tức dùng các biện pháp sau đây:
– Bù dịch bằng truyền tĩnh mạch dung dịch NaCl 0,9%. Cho lợi tiểu cưỡng bức bằng furosemid hoặc acid ethacrynic để tăng thải trừ nhanh calci và natri khi đã dùng quá nhiều dung dịch NaCl 0,9%.
– Theo dõi nồng độ kali và magnesi trong máu và thay thế máu sớm để phòng biến chứng trong điều trị. Theo dõi điện tâm đồ và có thể sử dụng các chất chẹn beta adrenergic để phòng loạn nhịp tim nặng. Có thể thẩm phân máu, có thể dùng calcitonin và adrenocorticoid trong điều trị.
– Xác định nồng độ calci máu theo từng khoảng thời gian nhất định một cách đều đặn để có định hướng cho điều trị.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng calci huyết, sỏi calci.
5. Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Tần suất | Tác dụng phụ |
Hệ tuần hoàn | Thường gặp | Hạ huyết áp (chóng mặt), giãn mạch ngoại vi. |
Ít gặp | Loạn nhịp, rối loạn chức năng tim cấp. | |
Hiếm gặp | Huyết khối | |
Hệ tiêu hóa | Thường gặp | Táo bón, đầy hơi, buồn nôn, nôn. |
Chưa rõ | Rối loạn tiêu hóa, gây kích ứng dạ dày ruột. | |
Hệ thần kinh | Ít gặp | Vã mồ hôi. |
Chưa rõ | Cảm giác ngột ngạt, cảm giác đau nhói dây thần kinh. |
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngDùng thuốc thận trọng cho bệnh nhân đái tháo đường vì mỗi ống 5 ml có chứa 2,5 g đường, mỗi ống 10ml có chứa 5 g đường. – Thai kỳ và cho con búThuốc dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócThuốc không ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốc
|
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Mã ATC: A12AX.
- Calci là một thành phần không thể thiếu của cơ thể, nó có ảnh hưởng rất quan trọng lên các hoạt động trong và ngoài tế bào như: sự co cơ, sự truyền thần kinh, hoạt động của các enzym và hocmon. Calci cũng là thành phần chính của xương và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Nhu cầu calci tăng cao với trẻ em đang lớn, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, người lớn tuổi hoặc người bệnh nằm bất động lâu ngày. Nhu cầu calci hàng ngày của cơ thể (tính theo calci nguyên tố):
Lứa tuổi | Calci (mg/ngày) |
Trẻ em | |
0 – 6 tháng | 210 mg/ngày |
7 -12 tháng | 270 mg/ngày |
1 -3 tuổi | 500 mg/ngày |
4 -8 tuổi | 800 mg/ngày |
9 -18 tuổi | 1300 mg/ngày |
Người lớn | |
19 – 50 tuổi | 1000 mg/ngày |
≥ 51 tuổi | 1200 mg/ngày |
- Phụ nữ trong thời kỳ mang thai/thời kỳ cho con bú: Liều giống như liều người lớn.
- Vitamin C quan trọng cho việc tổng hợp collagen, mô liên kết, mô tiền cốt, ngà răng,… Do là chất khử mạnh, nó có tác dụng bảo vệ men acid folic reductase là men biến đổi acid folic thành acid folinic, giải phóng acid folic từ thức ăn và thúc đẩy sự hấp thu sắt. Sự thiếu hụt vitamin C thường xảy ra ở trẻ em, người già hoặc người nghiện rượu.
- Nicotinamid đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa tế bào như một chất xúc tác cho các phản ứng oxy hóa khử quan trọng trong sự hô hấp của mô.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Calci được hấp thu qua ruột non và thải trừ chủ yếu vào phân. Chỉ một lượng nhỏ được thải trừ trong nước tiểu.
- Vitamin C (acid ascorbic) được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, 25% gắn kết với protein huyết tương. Vitamin C được thải trừ vào nước tiểu.
- Vitamin PP (nicotinamid) được hấp thu qua đường tiêu hóa và phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể và có thời gian bán thải ngắn.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dung dịch uống.
– Bảo quản
Nơi khô, dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 4 vỉ x 10 ống 10 ml.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc quá thời hạn sử dụng.
– Nhà sản xuất
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.