Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
- Trimebutin maleat 200 mg.
- Tá dược vđ 1 viên (Calcium phosphate dibasic dihydrate, Lactose, Microcrystallin cellulose, Povidon, Colloidal silicon dioxid, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose, Talc, Titan dioxid, Polyethylen glycol 6000, Polysorbat 80).
2. Công dụng (Chỉ định)
Trimebutin được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị và làm giảm các triệu chứng liên quan đến hội chứng ruột bị kích thích.
- Đau do co thắt dạ dày – ruột. Rối loạn chức năng dạ dày.
- Tắc ruột hậu phẫu: Thuốc thúc đẩy trở lại sự chuyển vận qua ruột sau giải phẫu vùng bụng.
3. Cách dùng – Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống ½ – 1 viên/lần, ngày uống 3 lần, dùng trước bữa ăn.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Không được sử dụng nếu như không có chỉ định của bác sĩ.
Liều lượng cần được điều chỉnh theo tuổi và triệu chứng của từng bệnh nhân.
– Quá liều
Khi xảy ra quá liều, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng là chủ yếu.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với trimebutin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn xảy ra với tỷ lệ thấp, thường gặp các triệu chứng sau:
- Da: Phát ban.
- Dạ dày – ruột: Khô miệng, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn và nôn, khó tiêu, cảm giác khát nước, đau vùng thượng vị.
- Tim mạch: Hồi hộp, tim đập nhanh.
- Hệ thần kinh trung ương. Mệt mỏi, buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt, suy nhược, nhức đầu.
- Gan: Tăng SGOT, SGPT nhưng hiếm khi xảy ra.
- Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngPhụ nữ có thai chỉ sử dụng khi thật cần thiết. – Thai kỳ và cho con bú
– Khả năng lái xe và vận hành máy mócThận trọng khi lái xe và vận hành máy móc vì thuốc có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt, suy nhược, nhức đầu. – Tương tác thuốcTrimebutin có thể ảnh hưởng hấp thu và gia tăng tác dụng không mong muốn của tubocurarin. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Trimebutin maleat là một thuốc trong điều trị rối loạn dạ dày – ruột, có tác dụng chọn lọc trên hệ thần kinh dạ dày – ruột (đám rối Meissner, Auerbach), cần thiết cho việc điều hòa nhu động dạ dày ruột. Ngoài ra còn kích thích nhu động tổng đẩy dạ dày – ruột rất cần cho việc điều trị có hiệu quả các rối loạn khác như hội chứng ruột dễ bị kích thích.
- Không như các thuốc kháng cholinergic khác là tác động trên hệ thần kinh tự trị. Trimebutin maleat không có tác dụng trên chức năng ruột bình thường, và không có những tác dụng ngoại ý như giãn đồng từ và đổ mồ hôi. Trimebutin maleat tỏ ra an toàn trong quá trình điều trị lâu dài, cũng như khi dùng cho trẻ em và người già.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu sau khi uống từ 1 đến 2 giờ.
- Thuốc được đào thải nhanh chủ yếu qua nước tiểu: Trung bình 70% sau 24 giờ.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 5 vỉ x 10 viên.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Dược phẩm Agimexpharm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.