Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Thành phần dược chất: Ambroxol HCl 30mg.
Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, pregelatinized starch, tinh bột khoai tây, natri saccharin, aerosil, bột cellulose, magnesi stearat, menthol.
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc long đàm và tiêu chất nhầy, được chỉ định cho các bệnh đường hô hấp cấp tính và mạn tính có kèm tăng tiết phế quản bất thường, đặc biệt trong đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, hen phế quản.
3. Cách dùng – Liều dùng
Uống thuốc với nước sau bữa ăn.
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên x 3 lần/ngày. Sau đó dùng 1 viên x 2 lần/ngày khi sử dụng lâu dài.
– Quá liều
Không có báo cáo về sử dụng quá liều ở người. Nếu xảy ra, nên điều trị triệu chứng.
4. Chống chỉ định
– Biết có mẫn cảm với Ambroxol.
– Loét dạ dày tá tràng tiến triển.
– Quá mẫn với Ambroxol hoặc bất cứ thành phần nào có trong thuốc
5. Tác dụng phụ
Ảnh hưởng tiêu hóa nhẹ như buồn nôn, nôn, đau dạ dày, ợ nóng, khó tiêu đã được báo cáo thường xuyên.
Một số tác dụng không mong muốn được mô tả:
Ban đỏ, phát ban, ngứa, nổi mề đay.
Hiếm gặp: sốc, phù mạch; nhức đầu, chóng mặt.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
Đặc biệt thận trọng đối với bệnh nhân bị loét đường tiêu hóa và ho ra máu, vì ambroxol có thể làm tan cục đông fibrin và gây xuất huyết lại. Đã có một số báo cáo về tổn thương da nghiêm trọng như hội chứng Steven Johnson và hoại tử da nhiễm độc (TEN) tạm thời có liên quan đến sử dụng các thuốc long đàm như ambroxol HCl. Hầu hết các phản ứng này có thể được giải thích bởi mức độ nghiêm trọng của các bệnh tiềm ẩn và/hoặc thuốc dùng đồng thời. Trong giai đoạn đầu của hội chứng Steven Johnson hoặc TEN, bệnh nhân có thể có những triệu chứng tương tự cúm không đặc hiệu như sốt, đau nhức cơ thể, viêm mũi, ho và đau họng. Do có thể nhầm lẫn giữa những triệu chứng tương tự cúm không đặc hiệu này, có thể bệnh nhân sẽ bắt đầu điều trị triệu chứng với thuốc ho và thuốc cảm. Do đó, nếu tổn thương da và niêm mạc xảy ra, cần hỏi ý kiến bác sĩ ngay và khuyến cáo ngưng điều trị bằng ambroxol.
– Thai kỳ và cho con bú
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai:
Không có tài liệu về tác dụng có hại của ambroxol trong thai kỳ. Tuy nhiên, nên dùng cẩn thận trong ba tháng đầu thai kỳ.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú:
Không có thông tin về nồng độ của bromhexin và ambroxol trong sữa mẹ.
– Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời với các thuốc kháng sinh (amoxycyclin, cefuroxim, erythromycin, doxycyclin) có thể làm tăng nồng độ của các thuốc kháng sinh trong nhu mô phổi.
Không có báo cáo về tương tác bất lợi với thuốc khác trên lâm sàng.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Sự hấp thu ambroxol nhanh và gần như hoàn toàn ở liều điều trị. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong vòng 0.5 – 3 giờ sau khi dùng thuốc. Gắn kết với protein huyết tương khoảng 90%. Ambroxol có thể khuếch tán nhanh từ máu vào mô với nồng độ cao nhất trong phổi. Thời gian bán hủy trong huyết tương là khoảng 7 – 12 giờ. Khoảng 30% liều dùng đường uống bị thải trừ qua chuyển hóa đầu tiên. Chuyển hóa ambroxol chủ yếu ở gan. Tổng thải trừ qua thận là khoảng 90%.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Ambroxol là chất chuyển hóa của bromhexin có tác dụng và cách dùng tương tự với bromhexin. Ambroxol được xem là một chất long đàm và tiêu chất nhầy.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Viên nén màu trắng với đường kính 8 mm, được khắc “S” trên một mặt và “STD/189” trên mặt còn lại.
– Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Standard Chem & Pharm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.