Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
- Berberin Clorid 10mg.
- Tá dược: Calci carbonat, calci lactat, bột talc, gelatin, magnesi stearat, tinh bột sắn, đường trắng, gôm Ả rập, calci phosphat, titan dioxyd, đỏ coccine nouvelle, vàng tartrazine, sáp ong, sáp carnauba vừa đủ 1 viên bao đường.
2. Công dụng (Chỉ định)
Berberal chỉ định trong điều trị các hội chứng lỵ gồm cả lỵ amip và lỵ trực khuẩn, tiêu chảy.
3. Cách dùng – Liều dùng
Theo sự chỉ dẫn của Thầy thuốc, trung bình:
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Mỗi lần uống 1 – 2 viên, ngày 2 lần.
- Từ 2 – 7 tuổi: Mỗi lần uống 2 -4 viên, ngày 2 lần.
- Từ 8 tuổi trở lên và người lớn: Mỗi lần uống 5 – 8 viên, ngày 2 lần.
– Quá liều
Chưa có báo cáo ghi nhận về vấn đề sử dụng quá liều.
4. Chống chỉ định
Phụ nữ mang thai.
5. Tác dụng phụ
- Chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn của thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
- Uống nhiều nước trong thời gian điều trị.
- Ngưng dùng thuốc nếu cơ thể không dung nạp.
– Thai kỳ và cho con bú
Được dùng cho phụ nữ cho con bú. Không dùng cho phụ nữ có thai.
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng cho người lái xe và vận hành máy móc.
– Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Berberin clorid ít tan trong nước lạnh, hấp thu rất chậm qua đường uống nên lưu lại lâu trong ruột, thuận tiện cho tác dụng trị nhiễm khuẩn đường ruột. Bài tiết theo phân.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Berberin (5,6-dihydro-9, 10-dimethoxy benzo [g]1, 3-benzodioxolo [5,6-a] quinolizinium; 7,8,13, 13a-tetradehydro-9, 10-dimethoxy-2, 3-[methylenedioxy berbinium, (C20H18NO4)* là ancaloit chiết xuất từ cây Vàng đắng và một số cây khác như Hoàng liên, Hoàng bá, Hoàng đằng), dưới dạng bột vàng sẫm hoặc tinh thể vàng tươi, vị đắng, tan trong nước.
- Dẫn xuất berberin clorid, C20H18NO4.Cl, tinh thể hình kim màu vàng, ít tan trong nước lạnh, rất tan trong nước nóng, hầu như không tan trong alcol, cloroform, ete.
- Berberin và dẫn chất berberin clorid có tác dụng diệt amip gây lỵ và một số vi khuẩn gây bệnh đường ruột, được chỉ định trong hội chứng lỵ do trực khuẩn, viêm ruột tiêu chảy. Ngoài ra, còn dùng làm thuốc thông mật và trong một số bệnh nhiễm khuẩn do tụ cầu và liên cầu khuẩn.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Nadyphar (Dược Phẩm 2/9).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.