Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Thành phần dược chất: Miconazol nitrat 2% (0.2 g).
Thành phần tá dược: Cetostearyl alcol, cetyl alcol, polyoxyl 6 cetostearyl ether, polyoxyl 25 cetostearyl ether, parafin lỏng (nhẹ), parafin lỏng (nặng), glycerin, methyl paraben, propyl paraben, propylen glycol, nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Micosalderm được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Nhiễm nấm ngoài da (chân, bẹn, thân), nấm da do Candida albicans và một số trường hợp nấm khác như nấm móng, bội nhiễm vi khuẩn gram dương.
- Lang ben.
3. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
- Micosalderm là thuốc dùng ngoài da.
- Bôi một lớp mỏng thuốc, thoa đều, nhẹ nhàng tại vùng da bệnh.
- Nếu quên dùng thuốc, bôi thuốc ngay khi có thể, sau đó tiếp tục đợt trị liệu như thông thường.
- Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau khi sử dụng.
Liều dùng
- Nấm ngoài da: Bôi một lớp mỏng thuốc, thoa đều, nhẹ nhàng tại vùng da bệnh 2 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị thay đổi từ 2 đến 6 tuần tùy vào vị trí và mức độ viêm nhiễm. Cần tiếp tục điều trị ít nhất một tuần sau khi tất cả các triệu chứng biến mất.
- Nấm móng: Bôi thuốc kem 1 – 2 lần mỗi ngày. Cần tiếp tục điều trị tiếp ít nhất 10 ngày sau khi các tổn thương đã hồi phục để ngăn ngừa tái phát.
- Lang ben: Bôi kem ngày 1 lần, thường khỏi sau 2 tuần điều trị.
– Quá liều
- Sử dụng quá mức có thể gây kích ứng da. Thường biến mất sau khi ngưng điều trị.
- Trong trường hợp nuốt phải thuốc có thể xuất hiện tình trạng kích ứng dạ dày.
Cách xử trí khi dùng quá liều
- Thuốc kem Micosalderm chỉ được dùng ngoài, không dùng cho đường uống.
- Trong trường hợp nuốt một lượng lớn thuốc, cần rửa dạ dày và điều trị các triệu chứng.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với miconazol/miconazol nitrat và các dẫn xuất imidazol khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Khi sử dụng Micosalderm, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Các phản ứng có hại được phân nhóm theo tần suất: rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/10000) và rất hiếm gặp (ADR < 1/10000).
Ít gặp
Các rối loạn da và mô dưới da: Bỏng da, viêm da.
Các rối loạn tổng quát và rối loạn tại chỗ: Kích ứng da, ngứa, nóng, rát.
Không rõ tần suất
Các rối loạn về hệ thống miễn dịch: Phản ứng phản vệ, quá mẫn.
Các rối loạn da và mô dưới da: Phù nề, mày đay, viêm da tiếp xúc, phát ban, ngứa.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng
– Thai kỳ và cho con búThời kỳ mang thai
Thời kỳ cho con bú
– Khả năng lái xe và vận hành máy mócMicosalderm không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốcTương tác thuốc
Tương kỵ thuốc Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm dược lý: Thuốc kháng nấm dùng tại chỗ, thuộc nhóm dẫn xuất imidazol.
Mã ATC:D01AC02.
Cơ chế tác dụng
- Miconazol là một imidazol tổng hợp có tác dụng chống nấm và chống vi khuẩn bằng cách làm thay đổi tính thấm và chức năng của màng tế bào nấm, vi khuẩn. Do thay đổi tính thấm, màng tế bào không còn khả năng hoạt động như một hàng rào ngăn chặn thất thoát, làm cho kali và các thành phần thiết yếu khác của tế bào bị cạn kiệt.
- Miconazol nitrat có tác dụng đối với các loại nấm như: Aspergillus spp., Cryptococcus neoformans, Pseudallescheria boydii. Thuốc cũng có tác dụng với một số vi khuẩn Gram dương gồm Staphylococci và Streptococci.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu: Miconazol nitrat hấp thu rất ít qua da và niêm mạc.
Phân bố: Sau khi hấp thu, miconazol nitrat được gắn với protein huyết tương (88,2%) và hồng cầu (10,6%).
Chuyển hóa và thải trừ: Miconazol nitrat được đào thải qua phân dưới dạng không đổi và dạng chuyển hóa.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế:
– Thuốc kem.
– Kem mịn, đồng nhất, màu trắng đục.
– Bảo quản
Nơi khô, dưới 30 độ C. Tránh ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 01 tuýp x 10 g thuốc kem. Tuýp nhôm, kèm tờ hướng dẫn sử dụng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Hasan – Dermapharm Co., Ltd.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.