Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén không bao chứa
- Thành phần dược chất: Levodropropizine 60 mg.
- Thành phần tá dược: Lactose hydrate, microcrystalline cellulose, sodium starch glycolate, magnesium stearate.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị ho do các bệnh đường hô hấp.
3. Cách dùng – Liều dùng
Uống giữa các bữa ăn.
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 1 viên/lần, 1-3 lần 1 ngày cách nhau ít nhất 6 giờ.
- Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi uống với liều 1mg/kg/lần, 1-3 lần/ngày.
Không nên dùng quá 7 ngày.
Liều có thể được điều chỉnh phụ thuộc vào tuổi và triệu chứng của bệnh nhân.
– Quá liều
Nghiên cứu về độc tính bán trường diễn và độc tính trường diễn của levodropropizine đã được thực hiện ở thỏ và chó. Liều tối đa có thể chịu đựng được theo đường uống ở cả hai loài là 24mg/kg/ngày. Những dấu hiệu lâm sàng liên quan đến liều đã được quan sát, bao gồm chủ yếu là chảy nước dãi ở thỏ; an thần giảm đau, giãn mạch ngoại vi và tăng nhịp tim ở chó. Độc tính với gan cũng được thấy ở cả hai loài với liều cao hơn. Không thấy ảnh hưởng nào đến khả năng sinh sản và gây quái thai. Nhiễm độc thai nhi, trước hoặc sau khi sinh đã được quan sát ở thỏ khi dùng với liều 150mg/kg/ngày.
Khi quá liều có thể dùng các biện pháp xử lý như: rửa dạ dày, sử dụng than hoạt tính, dùng dịch lỏng ngoài ruột và điều trị những triệu chứng khác.
4. Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với thuốc này.
Bệnh nhân có tăng tiết nhiều chất nhầy, chức năng của niêm dịch nang lông bị hạn chế và đa tiết phế quản.
Những người bị suy giảm chức năng gan nặng, phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em dưới 24 tháng tuổi.
5. Tác dụng phụ
- Trong hệ thống tiêu hoá: Buồn nôn, nôn, chứng ợ chua, không tiêu, tiêu chảy.
- Hệ thần kinh trung ương: mệt mỏi, suy nhược thần kinh, ngủ gà, hôn mê, đau đầu, chóng mặt.
- Hệ tuần hoàn: Tim đập nhanh.
- Da: dị ứng da hiếm khi xảy ra.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngNgủ gà hiếm khi xảy ra nên thận trọng trong khi lái xe và vận hành máy móc. Người bị suy thận nặng, người già, những bệnh nhân suy tim trầm trọng khi dùng thuốc này phải hết sức cẩn thận. Sau 7 ngày điều trị, nếu triệu chứng bệnh không giảm, bệnh nhân phải ngừng thuốc và có sự tư vấn của bác sĩ. – Thai kỳ và cho con búThuốc chống chỉ định đối với phụ nữ mang thai. Phụ nữ cho con bú, nếu thật sự thấy cần thiết thì khi sử dụng levodropropizine phải ngừng nuôi con bằng sữa mẹ. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócThuốc có thể gây buồn ngủ vì vậy nên thận trọng trong khi lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốcLàm tăng tác dụng an thần giảm đau khi dùng cùng với thuốc an thần giảm đau. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Levodropropizine là một thuốc giảm ho có tác dụng ngoại vi trong ho khan. Thuốc ảnh hưởng rất ít đến hệ thống thần kinh trung ương so với những thuốc chống ho có tác dụng lên trung ương thần kinh như codein.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Thuốc được hấp thu nhanh chóng và phân bố trên toàn cơ thể sau khi uống. Thời gian bán huỷ từ 1 giờ đến 2 giờ. Liên kết với protein huyết tương: 11-14%. Thuốc được thải trừ khoảng 83% qua nước tiểu trong vòng 6 giờ.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Viên nén không bao.
Mô tả: Viên nén màu trắng, hình tròn, có khắc chữ “KMS L9” trên một mặt viên và mặt kia có đường bẽ.
– Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
KMS Pharm. Co., Ltd.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.