Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Thành phần hoạt chất:
- Tetrahydrozoline Hydrochlorid 5,20mg.
- Chlorpheniramine Maleate 1,30 mg.
- Cyanocobalamin (Vitamin B12) 0,78 mg.
- Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 6,50 mg.
- Potassium L-Aspartate 130,00 mg.
- Zinc Sulfate 13,00 mg.
Thành phần tá dược: Boric Acid, Sodium Borate, I-Menthol, d-Camphor, Bergamot Oil, Geraniol, Hydroxypropyl Methylcellulose, Chlorobutanol, Benzalkonium Chloride Concentrated Solution 50, Polysorbate 80, nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Đỏ mắt, ngứa mắt, mỏi mắt, phòng ngừa các bệnh về mắt (khi bơi lội hoặc do bụi, mồ hôi rơi vào mắt), cảm giác khó chịu khi đeo kính tiếp xúc cứng, viêm mắt do tia tử ngoại hoặc các tia sáng khác (như mù tuyết), viêm mí mắt, mắt mờ do tiết dịch.
3. Cách dùng – Liều dùng
Nhỏ mắt mỗi lần 2-3 giọt, 5-6 lần mỗi ngày.
– Quá liều
Sử dụng quá liều có thể gây sung huyết. Nếu xảy ra, có thể rửa mắt với nước sạch để loại bỏ thuốc.
4. Chống chỉ định
Không dùng cho người bị tăng nhãn áp và mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thuốc có thể gây dị ứng như ngứa mắt, sung huyết trong một số trường hợp.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng
Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trong các trường hợp sau:
– Thai kỳ và cho con búKhông có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ. – Khả năng lái xe và vận hành máy móc Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc. – Tương tác thuốc
|
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Thuốc nhỏ mắt có tác dụng tại chỗ.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Tetrahydrozoline Hydrochloride là chất kích thích thần kinh giao cảm, khi tiếp xúc với niêm mạc mắt sẽ gây co mạch, làm giảm sung huyết tại chỗ và có tác dụng kéo dài.
- Zinc Sulfate có tác dụng cải thiện tình trạng mỏi mắt, bảo vệ võng mạc khỏi các tác nhân oxy hóa, thúc đẩy chữa lành vết thương ở giác mạc, tác động lên hoạt động của võng mạc thông qua vai trò của Kẽm trong sự chuyển hóa vitamin A.
- Chlorpheniramine Maleate có tác dụng kháng viêm cục bộ.
- Cyanocobalamin (Vitamin B12) có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sợi thần kinh. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến thoái hóa thần kinh thị giác, bệnh thần kinh thị giác, tắc động mạch trung tâm võng mạc và các bệnh khác về mắt liên quan đến thiếu vitamin B12.
- Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) có tác dụng gia tăng sự trao đổi chất của tế bào mắt, đóng vai trò như những coenzyme trong quá trình chuyển hóa protein, glucid và lipid.
- Potassium L-Aspartate gia tăng quá trình hô hấp giác mạc.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt. Dung dịch trong, màu hồng tự nhiên của vitamin B12, vô trùng.
pH: 4,2-6,2.
– Bảo quản
Nơi khô mát (dưới 30°C), tránh ánh nắng trực tiếp. Thuốc có chứa vitamin B12 khi gặp ánh sáng sẽ bị phân giải và đổi màu.
– Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ 13ml.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất. Dùng thuốc trong vòng 1 tháng kể từ ngày mở nắp lọ. Không dùng thuốc quá hạn sử dụng.
– Nhà sản xuất
Rohto-Mentholatum Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.