1. Giới thiệu sản phẩm
Máy đo huyết áp tự động HEM-7361T sử dụng công nghệ Intellisense với phương pháp tự động căn chỉnh áp lực vòng bít tùy theo độ dày của da và độ co bóp khi đeo tay của người sử dụng để phù hợp nhất với từng thể trạng khác nhau. Vòng bít IntelliWrap ™ được tạo khuôn vừa khít quanh bắp tay đảm bảo độ chính xác ở mọi góc độ, có thể quấn bằng một tay, xoay 360 độ mà vẫn đảm bảo độ chính xác với vòng bít.
Thao tác sử dụng máy đo huyết áp HEM-7361T đơn giản, kết quả đo nhịp tim và huyết áp được hiển thị trên màn hình LED dưới dạng số rõ ràng, dễ hiểu. Ngoài ra máy có thể phát hiện nhịp mạch không đều gợi ý chứng rung nhĩ (Afib), nếu điều trị đầy đủ có thể giảm 68% nguy cơ đột quỵ. Xin lưu ý rằng thiết bị này không dùng để chẩn đoán Afib, nếu biểu tượng Afib hiện lên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Máy có bộ nhớ lưu trữ được cho 2 người dùng riêng biệt với 100 kết quả đo mỗi người dùng. Sản phẩm máy đo huyết áp bắp tay HEM-7361T phù hợp để kiểm tra và theo dõi áp dụng huyết áp thường xuyên dành cho mọi người.
2. Hướng dẫn sử dụng
– Chuẩn bị trước khi đo huyết áp
- Bệnh nhân không hút thuốc, không ăn, sử dụng đồ uống có chứa cafein hoặc không tập thể dục 30 phút trước khi đo.
- Việc đo HA nên được thực hiện trong phòng yên tĩnh và bệnh nhân phải ở tình trạng thoải mái. Khuyến cáo bệnh nhân không nói chuyện trong quá trình đo để không ảnh hưởng đến kết quả.
- Kiểm tra nguồn điện/pin của máy. Lắp phích cắm ống dẫn khí vào giắc cắm.
– Hướng dẫn đo huyết áp
Thời gian:
- Việc đo HA nên được thực hiện hai lần vào cả buổi sáng và buổi tối. Nên đo HA buổi sáng trong vòng 1 giờ sau khi thức dậy, sau khi vệ sinh cá nhân, trước khi dùng thuốc hạ huyết áp, ăn sáng và tập thể dục. Đo HA buổi tối nên được thực hiện trước khi ngủ ở cùng một tư thế ngồi, sau khi ăn tối và trước khi đi ngủ (19h – 24h).
- Không nên đo huyết áp vào 2 lần quá gần nhau, khoảng thời gian giữa hai lần đo tối thiểu là 1 phút.
Tư thế khi đo:
- Hai bàn chân phải áp thẳng trên sàn nhà, ngồi tựa lưng vào ghế và thả lỏng tay đo trên mặt bàn ngang tim.
Các bước thao tác máy:
- Bước 1: Quấn vòng bít vào bắp tay: Quấn vòng bít trực tiếp vào bắp tay sao cho mép cuối của vòng bít phải cách khuỷu tay từ 1 tới 2 cm. Đặt phần ống dẫn khí nằm ở chính giữa mặt trong cánh tay, dán miếng dính để cố định vòng bít. Lưu ý: Không quấn vòng bít quá lỏng hoặc quá chặt – Không quấn vòng bít trên lớp áo dàydầy – Không vén áo chèn quá chặt phần nách và bắp tay.
- Bước 2: Gạt nút để lựa chọn người dùng 1 hoặc người dùng 2. Ấn phím START/STOP. Biểu tượng quấn vòng bít đúng sẽ xuất hiện trên màn hình để báo hiệu máy đang hoạt động đúng.
Lưu ý: Ngay cả khi biểu tượng quấn vòng bít lỏng không đạt yêu cầu, máy vẫn chạy và cho ra kết quả, tuy nhiên kết quả đo này KHÔNG chính xác vì vòng bít đã quấn không đúng. Hãy quấn lại vòng bít cho đúng và đo lại. Chỉ khi biểu tượng hiển thị là vòng bít đã được quấn đúng, kết quả đo lúc đó mới là chính xác và đáng tin cậy.
- Bước 3: Khi đo xong kết quả sẽ hiển thị trên màn hình LED và máy sẽ tự xả van khí. Chờ van khí xả hết, mở miếng dán để tháo vòng bít.
3. Hướng dẫn đọc kết quả đo
– Hướng dẫn đọc kết quả đo
Kết quả đo sẽ được hiển thị trên màn hình LCD bao gồm:
- Huyết áp tâm thu ở vị trí SYS, đơn vị đo mmHg.
- Huyết áp tâm trương ở vị trí DIA, đơn vị đo mmHg.
- Nhịp tim ở vị trí PULSE, đơn vị đo nhịp/phút.
Biểu tượng cảnh báo nhịp tim không đều sẽ xuất hiện cảnh báo tình trạng bất thường nhịp tim trong quá trình đo huyết áp.
Biểu tượng cảnh báo Afib sẽ hiển thị trong trường hợp phát hiện nhịp tim không đều và có thể gợi ý khả năng bị Afib với độ nhạy 95,5% và độ đặc hiệu 93,8%.
Lưu ý về biểu tượng cảnh báo:
- Chức năng nhịp tim không đều phát hiện những bất thường ở sóng mạch trong một lần đo. Chức năng chỉ báo Afib gợi ý khả năng bị Afib.
- Ngay cả khi biểu tượng Afib không hiện lên thì vẫn có khả năng bị rung nhĩ.
- Afib có thể không diễn ra vào các lần đo huyết áp cụ thể, vậy nên khi bạn có chẩn đoán Afib nhưng biểu tượng cảnh báo vẫn không hiện lên.
- Afib và nhịp tim không đều có thể ảnh hưởng đến việc đo huyết áp và làm cho bạn khó thu được kết quả đo chính xác. Bạn có thể cần lặp đi lặp lại quá trình đo mới khắc phục được những biến động.
– Lưu ý về kết quả đo
- Kết quả đo không thay thế cho chẩn đoán của bác sĩ. Không nên tự chẩn đoán kết quả đo và điều trị.
- Tuân thủ theo phác đồ điều trị đang có và hướng dẫn theo dõi chỉ số huyết áp của nhân viên y tế.
- Tham khảo ý kiến của nhân viên y tế khi gặp kết quả đo bất thường.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về kết quả đo và làm theo hướng dẫn của bác sĩ.
– Hướng dẫn xem lại các kết quả đo
Gạt nút để lựa chọn người dùng 1 hoặc người dùng 2, sau đó nhấn vào nút bộ nhớ, di chuyển qua lại để xem kết quả giữa các lần đo.
Máy đo huyết áp HEM-7361T cung cấp chế độ tính kết quả trung bình hàng tuần vào buổi sáng và buổi tối:
- Buổi sáng: kết quả trung bình của các lần đo thực hiện vào buối sáng (4h00 – 9h59) từ Chủ nhật đến thứ Sáu. 2 hoặc 3 chỉ số đọc được lấy trong khung thời gian 10 phút đầu tiên của buổi sáng từ 4h00 – 9h59 sẽ được sử dụng để tính kết quả trung bình vào buổi sáng của mỗi ngày.
- Buổi tối: kết quả trung bình của các lần đo thực hiện vào buổi tối (19h00 – 1h59) từ Chủ nhật đến thứ Bảy. 2 hoặc 3 chỉ số đọc được lấy trong khung thời gian 10 phút cuối của buổi sáng từ 19h00 – 1h59 sẽ được sử dụng để tính kết quả trung bình vào buổi tối của mỗi ngày.
– Sự sai khác giữa các kết quả đo
- Huyết áp giữa tay phải và tay trái có thể khác nhau và vì thế kết quả đo huyết áp tay phải và tay trái cũng khác nhau, trong một số trường hợp nếu có sự chênh lệch HA giữa hai cánh tay > 10 mmHg thì nên lấy kết quả ở cánh tay có trị số HA cao hơn.
- Trị số huyết áp sẽ luôn thay đổi tùy thuộc vào các thời điểm cũng như hoạt động trong ngày, nên đo huyết áp vào một thời điểm nhất định trong ngày với cùng một máy đo. Trong một vài trường hợp cần theo dõi sự chênh lệch ngày-đêm của huyết áp, thời điểm đo huyết áp buổi sáng và buổi tối cũng nên được thực hiện vào cùng một khoảng thời gian.
4. Thông số kĩ thuật
Mô tả sản phẩm | Máy đo huyết áp tự động |
Mẫu | HEM-7361T |
Màn hình | Màn hình số LCD |
Phạm vi áp suất vòng bít | 0-299 mmHg |
Phạm vi đo huyết áp | SYS: 60-260 mmHg DIA: 40 – 215 mmHg |
Phạm vi đo mạch | 40 – 180 nhịp/phút. |
Độ chính xác | Huyết áp: ±3 mmHg Mạch: ± 5% kết quả đo trên màn hình |
Bơm khí | Bơm khí tự động bằng điện |
Xả khí | Van xả áp tự động |
Phương pháp đo | Phương pháp dao động |
Phương thức truyền | Bluetooth® Low Energy |
Liên lạc không dây | Dải tần: 2,4 GHz (2400 – 2483,5 MHz) / Chuyển điệu: GFSK Công suất bức xạ hiệu dụng: < 20 dBm |
Chế độ vận hành | Vận hành liên tục |
Phân loại IP | Máy đo huyết áp: IP 20 Bộ chuyển điện xoay chiều tùy chọn: IP22 đối với HHP-OH01, IP21 đối với các bộ chuyển điện xoay chiều khác. |
Điện áp | DC6 V 4,0 W |
Nguồn điện | 4 pin “AA” 1,5 V hoặc bộ chuyển điện xoay chiều tùy chọn (DÒNG XOAY CHIỀU ĐẦU VÀO 100 – 240 V 50 – 60 Hz 0,12 – 0,065 A) |
Tuổi thọ pin | Khoảng 1000 lần đo (sử dụng pin alkaline mới) Số lần có thể giảm khi sử dụng chế độ Afib vì một lần chỉ báo Afib bao gồm 3 lần đo thông thường. |
Độ bền sản phẩm (Tuổi thọ sử dụng) | Máy đo huyết áp: 5 năm / Vòng bít: 5 năm / Bộ chuyển điện xoay chiều tùy chọn: 5 năm |
Điều kiện vận hành | (+10) – (+40°C)/15-90% RH (không ngưng tụ) / 800 – 1060 hPa |
Điều kiện bảo quản / vận chuyển | (-20) – (+60°C)/10-90% RH (không ngưng tụ) |
Trọng lượng | Máy đo huyết áp: khoảng 460g (chưa kể pin) Vòng bít: khoảng 163g |
Kích thước (giá trị xấp xỉ) | Máy đo huyết áp: 191 mm (R) x 85 mm (C) x 120 mm (D) / Vòng bít: 145 mm × 532 mm (ống dẫn khí: 750 mm) |
Chu vi vòng bít có thể áp dụng cho máy đo huyết áp | 220-420 mm |
Bộ nhớ | Lưu trữ tới 100 kết quả đo mỗi người dùng |
Các chi tiết | Máy đo huyết áp, vòng bít (HEM-FL31), 4 pin “AA”, Hướng dẫn sử dụng (1) và (2), hướng dẫn thiết lập, hộp đựng |
Chống giật điện | Thiết bị điện y tế nguồn cấp bên trong (khi chỉ sử dụng pin) Thiết bị điện y tế Cấp II (bộ chuyển điện xoay chiều tùy chọn) |
Bộ phận ứng dụng | Loại BF (vòng bít) |
Nhiệt độ tối đa của phụ tùng áp dụng | Dưới +43°C |
Ghi chú
- Các thông số này có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
- Máy đo huyết áp này được nghiên cứu lâm sàng theo các yêu cầu của ISO 81060-2: 2013. Trong nghiên cứu kiểm chứng lâm sàng, K5 được sử dụng trên 85 đối tượng để xác định huyết áp tâm trương.
- Phân loại IP là mức độ bảo vệ được cung cấp bởi các vỏ bọc theo tiêu chuẩn IEC 60529. Máy đo huyết áp này và bộ chuyển điện xoay chiều tùy chọn được bảo vệ chống lại các vật thể lạ có đường kính 12,5 mm và lớn hơn như ngón tay. Bộ chuyển điện xoay chiều tùy chọn (khác với HHP-OH01) được bảo vệ chống lại giọt nước rơi thẳng đứng mà có thể gây ra sự cố trong quá trình hoạt động bình thường. HHP-OH01 được bảo vệ chống lại giọt nước rơi theo chiều nghiêng mà có thể gây ra sự cố trong quá trình hoạt động bình thường.
Xem hướng dẫn sử dụng chi tiết tại đây
5. Thông tin cần biết và lưu ý khi sử dụng máy
– Bảo quản
- Để máy đo huyết áp của bạn trong túi bảo quản khi không sử dụng:
- Tháo vòng bít khỏi máy đo huyết áp (Để tháo đầu nối ống khí, hãy kéo nút nhựa bịt khí ở để ống chứ không được kéo ống).
- Nhẹ nhàng gấp ống khí vào vòng bít. (Ghi chú: Không uốn cong hoặc gập ống khí quá mức).
- Đặt máy đo huyết áp và các bộ phận khác vào túi bảo quản.
- Bảo quản máy đo huyết áp và các bộ phận khác ở một vị trí sạch sẽ, an toàn.
- Không bảo quản máy đo huyết áp và các bộ phận khác:
- Nếu máy đo huyết áp và các bộ phận khác bị ướt.
- Ở những nơi tiếp xúc với nhiệt độ cao, độ ẩm, ánh sáng mặt trời trực tiếp, bụi hoặc có hơi ăn mòn như thuốc tẩy.
- Ở những nơi tiếp xúc với rung động hoặc chấn động.
– Vệ sinh
- Không sử dụng bất kỳ chất tẩy rửa nào có tính ăn mòn hoặc dễ bay hơi.
- Sử dụng miếng vải khô mềm hoặc miếng vải mềm được làm ẩm bằng chất tẩy nhẹ (trung tính) để vệ sinh máy đo huyết áp và vòng bít, sau đó lau bằng miếng vải khô.
- Không rửa hoặc nhúng máy đo huyết áp và vòng bít hoặc các thành phần khác vào nước.
- Không sử dụng xăng, chất pha loãng hoặc dung môi tương tự để vệ sinh máy đo huyết áp và vòng bít hoặc các bộ phận khác.
– An toàn điện
Thao tác và sử dụng bộ chuyển điện xoay chiều (phụ kiện tùy chọn)
- Cắm bộ chuyển điện xoay chiều vào ổ cắm.
- Khi rút bộ chuyển điện xoay chiều khỏi ổ cắm, đảm bảo rút bộ chuyển điện xoay chiều ra một cách an toàn.
- KHÔNG ĐƯỢC kéo dây dẫn bộ chuyển điện xoay chiều.
- Khi thao tác với dây dẫn bộ chuyển điện xoay chiều:
- Không được làm hư hỏng dây dẫn. / Không được làm đứt dây dẫn. / Không được sửa chữa dây dẫn.
- KHÔNG ĐƯỢC kẹp dây dẫn. / Không được uốn hoặc kéo dây dẫn. / Không được làm xoắn dây dẫn.
- KHÔNG ĐƯỢC sử dụng nếu dây dẫn bị rối thành một bó.
- KHÔNG ĐƯỢC đặt dây dẫn dưới các vật nặng.
- Lau sạch bụi khỏi bộ chuyển điện xoay chiều.
- Rút phích cắm bộ chuyển điện xoay chiều khi không sử dụng.
- Rút phích cắm bộ chuyển điện xoay chiều trước khi vệ sinh máy đo huyết áp này.
Thao tác và sử dụng pin
- KHÔNG ĐƯỢC lắp pin sai cực.
- CHỈ dùng 4 viên pin alkaline hoặc manganese với máy đo huyết áp này. KHÔNG ĐƯỢC dùng các loại pin khác. KHÔNG ĐƯỢC dùng kết hợp pin mới và pin đã sử dụng. KHÔNG ĐƯỢC dùng kết hợp các nhãn hiệu pin khác nhau
- Tháo pin nếu không sử dụng máy đo huyết áp này trong thời gian dài.
- Nếu bị chất lỏng của pin bắn vào mắt, hãy rửa ngay bằng nhiều nước sạch. Tham khảo ngay ý kiến bác sĩ của bạn.
- Nếu chất lỏng của pin dính vào da, hãy rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch và ấm. Nếu vẫn cảm thấy kích ứng, thương tổn hoặc đau đớn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
- KHÔNG ĐƯỢC sử dụng pin sau ngày hết hạn.
- Kiểm tra định kỳ pin để đảm bảo pin ở trong tình trạng hoạt động tốt.
- Việc thải bỏ pin đã sử dụng phải được thực hiện theo quy định của địa phương.
- Tuổi thọ của pin được cung cấp có thể ngắn hơn pin mới.
– Bảo trì
- Để bảo vệ máy đo huyết áp của bạn khỏi bị hư hại, hãy làm theo các hướng dẫn nhà sản xuất chỉ dẫn
- Những thay đổi hoặc sửa đổi không được nhà sản xuất chấp thuận sẽ làm mất hiệu lực bảo hành của người dùng.
- KHÔNG ĐƯỢC tháo rời hoặc cố gắng sửa chữa máy đo huyết áp này hoặc các bộ phận khác. Điều này có thể khiến kết quả đo không còn chính xác.
– Lưu ý
- Ngừng sử dụng máy đo huyết áp này và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn cảm thấy kích ứng hoặc khó chịu trên da.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng máy đo huyết áp này trên cánh tay đang điều trị nội mạch, có đường nội mạch hay cầu nối (shunt) động tĩnh mạch (AV) bởi sự cản trở tạm thời dòng lưu thông của máu có thể dẫn đến thương tổn.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng máy đo huyết áp này nếu bạn đã phẫu thuật cắt bỏ vú.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng máy đo huyết áp này nếu bạn có vấn đề nghiêm trọng về lưu thông máu hoặc rối loạn máu vì vòng bít được bơm khí có thể gây ra vết bầm tím.
- KHÔNG ĐƯỢC thực hiện các phép đo thường xuyên hơn mức cần thiết vì có thể bị bầm tím do sự cản trở lưu thông dòng máu.
- CHỈ bơm khí cho vòng bít khi vòng bít được quấn trên bắp tay.
- Tháo vòng bít nếu vòng bít không bắt đầu xả hơi trong khi đo.
- Khi bị hỏng, máy đo huyết áp có thể nóng lên. KHÔNG ĐƯỢC động vào máy đo huyết áp nếu xảy ra sự cố này.
- KHÔNG ĐƯỢC sử dụng máy đo huyết áp này cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài đo huyết áp và/hoặc phát hiện khả năng bị Afib.
- Trong quá trình đo, đảm bảo rằng không có thiết bị di động hoặc bất kỳ thiết bị điện nào khác phát ra trường điện từ trong khoảng cách 30cm từ máy đo huyết áp này. Điều này có thể gây ra hoạt động không bình thường của máy đo huyết áp và/hoặc khiến kết quả đo không còn chính xác.
- KHÔNG ĐƯỢC tháo rời hoặc cố gắng sửa chữa máy đo huyết áp này hoặc các bộ phận khác. Điều này có thể khiến kết quả đo không còn chính xác. KHÔNG ĐƯỢC tháo rời hoặc cố gắng sửa chữa máy đo huyết áp này hoặc các bộ phận khác. Điều này có thể khiến kết quả đo không còn chính xác.
- KHÔNG ĐƯỢC sử dụng máy đo huyết áp này khi đang di chuyển trên các phương tiện như xe hơi hoặc máy bay.
- KHÔNG ĐƯỢC làm rơi hoặc khiến máy đo huyết áp này bị chấn động hoặc rung động.
- KHÔNG ĐƯỢC sử dụng máy đo huyết áp này ở những nơi có độ ẩm cao hoặc thấp, cũng như ở nhiệt độ cao hoặc thấp.
- Trong quá trình đo, quan sát cánh tay để đảm bảo rằng máy đo huyết áp không gây cản trở tình trạng lưu thông máu quá lâu.
- KHÔNG ĐƯỢC sử dụng máy đo huyết áp này trong các môi trường có tần suất sử dụng cao như cơ sở y tế hoặc phòng khám bác sĩ.
- KHÔNG ĐƯỢC sử dụng máy đo huyết áp này đồng thời với các thiết bị điện tế (ME) khác. Điều này có thể gây ra hoạt động không bình thường và/hoặc khiến kết quả đo không còn chính xác.
- Không cử động và KHÔNG ĐƯỢC nói chuyện trong khi tiến hành đo.
- CHỈ sử dụng vòng bít bắp tay trên những người có chu vi cánh tay nằm trong phạm vi chỉ định của vòng bít.
- Đảm bảo rằng máy đo huyết áp này đã thích nghi với nhiệt độ phòng trước khi tiến hành đo. Tiến hành đo sau khi xảy ra tình trạng thay đổi nhiệt độ quá lớn có thể khiến kết quả đo không còn chính xác. OMRON khuyến nghị nên đợi khoảng 2 giờ để máy đo huyết áp tăng nhiệt hoặc hạ nhiệt khi được sử dụng trong một môi trường nằm trong khoảng nhiệt độ được chỉ định theo điều kiện vận hành sau khi được bảo quản ở nhiệt độ bảo quản tối đa hoặc tối thiểu.
- KHÔNG ĐƯỢC Sử dụng máy đo huyết áp này sau khi kết thúc thời hạn sử dụng.
- KHÔNG ĐƯỢC gấp vòng bít hoặc ống khí quá mức.
- KHÔNG ĐƯỢC gập hoặc xoắn ống khí trong khi tiến hành đo. Điều này có thể gây ra thương tổn do cản trở đường lưu thông của dòng máu.
- Để tháo đầu nối ống khí, hãy kéo nút nhựa bịt khí ở đế ống chứ không được kéo ống.
- CHỈ sử dụng bộ chuyển điện xoay chiều, vòng bít bắp tay, pin và phụ kiện được chỉ định cho máy đo huyết áp này. Việc sử dụng bộ chuyển điện xoay chiều AC, vòng bít và pin không được hỗ trợ có thể làm hư hỏng và/hoặc có thể gây nguy hại cho máy đo huyết áp này.
- CHỈ sử dụng vòng bít được chấp thuận cho máy đo huyết áp này. Sử dụng vòng bít khác có thể khiến kết quả đo không còn chính xác.
- Bơm hơi lên một mức áp suất cao hơn mức cần thiết có thể dẫn đến bầm tím cánh tay ở vị trí quấn vòng bít.
- Đọc và làm theo hướng dẫn trong “Thải bỏ sản phẩm này đúng cách” Hướng dẫn sử dụng khi thải bỏ thiết bị và bất kỳ phụ kiện hay bộ phận tùy chọn nào đã qua sử dụng.
6. Thông tin thêm
– Quy cách đóng gói
Bao gồm: Máy đo huyết áp, vòng bít (HEM-FL31), 4 pin “AA”, Hướng dẫn sử dụng (1) và (2), hướng dẫn thiết lập, hộp đựng.
– Bảo hành
Bảo hành theo chính sách của hãng Omron: 5 năm.
– Nhà sản xuất
Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.