Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén Rulid 150mg chứa
Thành phần | Hàm lượng |
Roxithromycin | 150mg |
Tá dược: Hydroxypropylcellulose, poloxamers, povidon, aerosil, magnesi stearat, bột talc, tinh bột ngô, HPMC, glucose, titan dioxyd, propylene glycol vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng (Chỉ định)
Rulid 150mg là thuốc kháng sinh thường được chỉ định trong các trường hợp:
- Ưu tiên dùng để điều trị nhiễm khuẩn do Mycoplasma pneumoniae và các bệnh do Legionella.
- Ðiều trị bệnh bạch hầu, ho gà giai đoạn đầu và các nhiễm khuẩn nặng do Campylobacter.
- Ðiều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm ở người bệnh dị ứng với penicilin.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
Thuốc sử dụng đường uống, dùng trọn viên với nước trước bữa ăn.
– Liều dùng
Liều khuyến cáo dùng cho người lớn: 150mg, uống 2 lần/ngày; không nên dùng kéo dài quá 10 ngày.
– Quá liều
Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
– Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
4. Chống chỉ định
- Đã biết dị ứng với macrolid (erythromycin và các thuốc cùng nhóm).
- Phối hợp với ergotamin và dihydroergotamin (thuốc trị chứng nhức nửa đầu).
- Phối hợp với cisaprid (thuốc chống trào ngược dạ dày-thực quản).
- Phối hợp với terfenadin hay astemisol do nguy cơ loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.
5. Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Rulid, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau ở dạ dày, tiêu chảy
- Chóng mặt, nhức đầu, xúc giác bất thường.
- Gia tăng thoáng qua một số enzym gan (ASAT, ALAT).
- Hiếm khi viêm gan ứ mật (tổn thương gan không do siêu vi khuẩn).
- Hiếm khi có các biểu hiện dị ứng nghiêm trọng: Mề đay, phù mạch (phù mặt và cổ đột ngột kết hợp với phát ban dạng mề đay và/hoặc khó thở), hơi thở ngắn.
- Phản ứng dị ứng: Phát ban, mề đay, hiếm khi có ban xuất huyết (các vết nhỏ trên da màu đỏ hoặc xanh dương)
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ mọi tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc này.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngPhải đặc biệt thận trọng khi dùng Roxithromycin cho người bệnh thiểu năng gan nặng. Do có glucose, không nên dùng thuốc này trong trường hợp hội chứng kém hấp thu glucose và galactose, thận trọng trên bệnh nhân tiểu đường. – Thai kỳ và cho con búChỉ dùng cho người mang thai khi thật cần thiết, mặc dù chưa có tài liệu nào nói đến việc Roxithromycin gây những khuyết tật bẩm sinh. Roxithromycin bài tiết qua sữa với nồng độ rất thấp. – Tương tác thuốcPhối hợp Roxithromycin với một trong các thuốc sau: Astemisol, Terfenadin, Cisaprid, có khả năng gây loạn nhịp tim trầm trọng. Do đó không được phối hợp các thuốc này để điều trị. Không có tương tác đáng kể với Warfarin, Carbamazepin, Ciclosporin và thuốc tránh thai uống. Làm tăng nhẹ nồng độ Theophylin hoặc Ciclosporin trong huyết tương, nhưng không cần phải thay đổi liều thường dùng. Có thể làm tăng nồng độ Disopyramid không liên kết trong huyết thanh. Không nên phối hợp với Bromocriptin vì Roxithromycin làm tăng nồng độ của thuốc này trong huyết tương. Để tránh các tương tác có thể xảy ra với nhiều thuốc, phải luôn luôn báo cho bác sĩ hay dược sĩ mọi thuốc khác đang dùng. |
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Roxithromycin hấp thu sau khi uống với sinh khả dụng khoảng 50%. Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương khoảng 6 – 8µg/ml đạt được 2 giờ sau một liều đơn của 150mg. Sự hấp thu của thuốc giảm khi uống sau bữa ăn. Thuốc được phân bố rộng rãi trong mô và dịch cơ thể. Sự kết hợp với protein huyết tương khoảng 96% (chủ yếu α1 acid glycoprotein).
Roxithromycin thâm nhập tốt vào các tế bào và các khoang của cơ thể. Đặc biệt, đạt nồng độ cao ở phổi, amidan, xoang, tuyến tiền liệt, tử cung. Roxithromycin không vượt qua hàng rào máu – não.
Vì Roxithromycin thải trừ chủ yếu qua chuyển hóa ở gan và các chất chuyển hóa thải qua mật và phân, nên có thể sử dụng liều bình thường cho người thiểu năng thận.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Roxithromycin là kháng sinh macrolid, có phổ tác dụng rộng với các vi khuẩn Gram dương và một vài vi khuẩn Gram âm.
Trên lâm sàng Roxithromycin thường có tác dụng đối với Streptococcus pyogenes, s. viridans, s. pneumoniae, Staphylococcus aureus nhạy cảm methicilin, Bordetella pertussis, Branhamella catarrhalis, Corynebacterium diphtheriae, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia trachomatis, Legionella pneumophila, Helicobacter pylori và Borrelia burgdorferi.
Do sự kháng thuốc phát triển ở Việt Nam, cần phải đánh giá cẩn thận tác dụng của thuốc đối với từng loại vi khuẩn. Roxithromycin có thể coi như thuốc thay thế Erythromycin với khả dụng sinh học tin cậy hơn khi uống, và ít có vấn đề hơn đối với hệ tiêu hóa.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 1 vỉ x 10 viên.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Roussel Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.