1. Giới thiệu sản phầm
Với hơn 50 nghiên cứu lâm sàng trong suốt 30 năm, sữa bột người lớn Glucerna là dòng sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt với công thức đầy đủ và cân đối giúp kiểm soát đường huyết cho người đái tháo đường, tiền đái tháo đường và đái tháo đường thai kỳ.
Sữa bột cho người lớn Glucera được pha sẵn và đóng chai tiện dụng, vẫn giữ được công thức dinh dưỡng phù hợp, đầy đủ và cân đối và vẫn bảo đảm được mức đường huyết thấp. Bộ đôi dưỡng chất MUFA & PUFA trong sữa Glucerna giúp cải thiện sức khỏe tim mạch của người từ 18 tuổi; đồng thời các vitamin và khoáng chất hỗ trợ xương khớp thêm chắc khỏe và tăng cường hệ thống hệ miễn dịch.
Sữa Glucerna 220ml đáp ứng yêu cầu về một bữa ăn tiêu chuẩn, có thể sử dụng thay thế bữa ăn chính hay bữa ăn phụ.
2. Công dụng
- Hệ bột đường tiên tiến có chỉ số đường huyết thấp và được tiêu hóa từ từ, nay được bổ sung thêm inositol, hỗ trợ kiểm soát tốt đường huyết.
- Vitamin và khoáng chất: Dinh dưỡng đầy đủ và cân đối. Vitamin D và canxi giúp xương chắc khỏe. Kẽm và sắt hỗ trợ hệ miễn dịch.
- MUFA & PUFA: Hỗ trợ sức khoẻ tim mạch.
Glucerna® có thể sử dụng thay thế hoàn toàn bữa ăn với sự giám sát của nhân viên y tế.
3. Hướng dẫn sử dụng
- Sản phẩm sử dụng đường uống, không sử dụng đường tiêm truyền (tĩnh mạch).
- Dạng pha sẵn tiện dụng. Lắc kỹ trước khi dùng.
- Khuyến cáo sử dụng hằng ngày: Uống 1-3 chai mỗi ngày để bổ sung dinh dưỡng.
4. Thành phần
Nước, maltodextrin, sucromalt, DẦU THỰC VẬT (dầu canola, dầu hướng dương giàu oleic, dầu bắp), CASEINAT (natri caseinat, canxi caseinat), đạm đậu nành tinh chế, glycerin, KHOÁNG CHẤT (kali citrat, kali clorid, canxi carbonat, canxi citrat, magiê hydrophosphat, natri clorid, tricanxi phosphat, natri citrat, magiê clorid, dikali hydrophosphat, kẽm sulfat, sắt sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, crôm clorid, natri molybdat, kali iodid, natri selenit), fructo-oligosaccharid (FOS), myo-inositol, hương vani tự nhiên và tổng hợp, chất xơ yến mạch, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), chất ổn định (cellulose, carrageenan, natri carboxymethyl cellulose, gôm gellan), cholin clorid, VITAMIN (acid ascorbic, Vitamin E, niacinamid, canxi pantothenat, thiamin hydroclorid, pyridoxin hydroclorid, riboflavin, Vitamin A palmitat, acid folic, phylloquinon, biotin, Vitamin D3, cyanocobalamin), chất tạo ngọt tổng hợp (kali acesulfam, sucralose), taurin, L-carnitin, màu nghệ tự nhiên.
Lưu ý: Không chứa gluten. Rất ít lactose, phù hợp cho người bất dung nạp lactose.
Dinh Dưỡng | Trong 220 ml | Dinh Dưỡng | Trong 220 ml |
Năng lượng (kcal/kJ) | 212/891 | Vitamin B2 (mg) | 0,44 |
Chất đạm (g) | 10,16 | Vitamin B6 (mg) | 0,57 |
Chất béo (g) | 8,23 | Vitamin B12 (mcg) | 0,88 |
MUFA (g) | 4,6 | Niacin (tương đương) (mg NE) | 4,4 |
PUFA (g) | 2,2 | Acid Pantothenic (mg) | 1,8 |
Chất bột đường (g) | 22,07 | Biotin (mcg) | 8,8 |
Polyols (g) | 2,31 | KHOÁNG CHẤT | |
Chất xơ (g) | 4,51 | Natri (mg) | 209 |
FOS (g) | 1,01 | Kali (mg) | 352 |
Taurin (mg) | 20 | Clo (mg) | 286 |
Carnitin (mg) | 18 | Canxi (mg) | 224 |
Inositol (mg) | 803 | Phốt pho (mg) | 154 |
Cholin (mg) | 92 | Magiê (mg) | 42 |
VITAMIN | Sắt (mg) | 2,6 | |
Vitamin A ( mcg RE) | 156 | Kẽm (mg) | 3,3 |
Vitamin D3 (mcg) | 6,6 | Mangan (mg) | 0,73 |
Vitamin E (mg α-TE) | 5,3 | Đồng (mcg) | 308 |
Vitamin K1 (mcg) | 20 | I ốt (mcg) | 35 |
Vitamin C (mg) | 22 | Selen (mcg) | 16 |
Acid Folic (mcg) | 81 | Crôm (mcg) | 40 |
Vitamin B1 (mg) | 0,37 | Molybden (mcg) | 26 |
5. Lưu ý
- Sử dụng cho người bệnh với sự giám sát của nhân viên y tế.
- Khuyến nghị phụ nữ mang thai không dùng quá 3 chai mỗi ngày. Khi dùng thay thế hoàn toàn bữa ăn, cần phải theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
- Không dùng cho trẻ em trừ khi có sự chỉ định của nhân viên y tế.
- Không dùng cho người bệnh galactosemia.
6. Thông tin thêm
– Quy cách đóng gói
Chai 220ml.
– Bảo quản
- Bảo quản chai chưa mở ở nhiệt độ phòng.
- Chai đã mở phải đậy nắp kín, để tủ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.
- Đổ bỏ phần chưa dùng hết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.