1. Giới thiệu sản phẩm
- Sữa Bột Pha Sẵn Varna Colostrum 237ml – Colos Immunel được phát triển và nghiên cứu bởi NNRIS (Viện Nghiên cứu Dinh Dưỡng Nutifoood Thụy Điển).
- Nguyên liệu Immunel độc quyền từ Sterling Technology USA. Immunel được chứng minh lâm sàng hỗ trợ tăng cường sức đề kháng nhanh.
- Varna Colostrum bổ sung hệ dưỡng chất kép từ sữa non và Immunel (phân đoạn sữa non phân tử lượng thấp).
2. Công dụng
- Calci, Vitamin D3 và Protein chất lượng cao: Hỗ trợ bổ sung đầy đủ dưỡng chất giúp chắc khỏe cơ và xương.
- MUFA và PUFA: Tốt cho hệ tim mạch.
- Chất xơ và vitamin nhóm B: Tốt cho hệ tiêu hóa.
- Hệ dưỡng chất kép igG từ sữa non và Immunel củng cố hệ miễn dịch thụ động, kích hoạt hệ miễn dịch chủ động bằng cách đẩy nhanh quá trình hoạt động của các tế bào miễn dịch.
3. Cách dùng
- Sản phẩm sử dụng đường uống, không sử dụng đường tiêm truyền (tĩnh mạch).
- Lắc đều trước khi uống. Ngon hơn khi uống lạnh.
- Sử dụng nuôi ăn qua ống thông theo sự chỉ định của Bác sĩ.
- Khẩu phần đề nghị: Dùng 1 – 3 chai mỗi ngày.
– Đối tượng sử dụng
- Người lớn ăn uống kém, cần tăng cường sức đề kháng.
4. Thành phần
Nước, đường sucrose, maltodextrin, đạm sữa cô đặc, chất béo thực vật, đạm đậu nành, medium chain triglycerides (MCT), chất xơ thực phẩm (Inulin), chất ổn định và nhũ hóa (466, 460(i), 407, 322(i)), khoáng chất (kali citrat, calci phosphat, calci carbonat, magnesi phosphat, magnesi oxyd, natri selenit, natri molybdat, natri clorid, kẽm oxyd, mangan sulfat, crom clorid, đồng sulfat, sắt pyrophosphat, kali iodid), hương liệu tổng hợp, vitamin (A, D3, E, C, B1, B2, B3, B5, B6, B12, biotin, acid folic, K1), bột sữa non (colostrum) (1000mg/L), Immunel (phân đoạn sữa non phân tử lượng thấp) (75mg/237ml).
Lưu ý:
- Có chứa sữa và đậu nành. Không sử dụng chất bảo quản.
- Sản phẩm không chứa gluten, thấp lactose và thấp cholesterol.
– Thành phần dinh dưỡng chi tiết
I. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG | ||
Năng lượng | kcal | 252 |
Chất đạm | g | 9,3 |
Chất béo | g | 8,2 |
– MCT | g | 0,69 |
– MUFA | g | 4,15 |
– PUFA | g | 1,66 |
Cacbonhydrat | g | 35 |
Chất xơ (FOS/ Inulin) | g | 1,2 |
II. VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT | ||
Vitamin A | IU | 931 |
Vitamin D3 | IU | 244 |
Vitamin E | IU | 5,5 |
Vitamin K1 | μg | 24 |
Vitamin B1 | μg | 699 |
Vitamin B2 | μg | 358 |
Niacin | μg | 4,83 |
Vitamin B5 | mg | 2,38 |
Vitamin B6 | μg | 699 |
Acid Folic | μg | 116 |
Vitamin B12 | μg | 0,83 |
Biotin | μg | 10,5 |
Natri | mg | 220 |
Kali | mg | 273 |
Clorid | mg | 192 |
Calci | mg | 356 |
Phospho | mg | 201 |
Magiê | mg | 50 |
Sắt | mg | 4,08 |
Iốt | μg | 69 |
Kẽm | mg | 3,79 |
Đồng | μg | 232 |
Mangan | μg | 815 |
Selen | μg | 16,6 |
Crôm | μg | 26,1 |
Molypden | μg | 26,1 |
Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi trên nhãn |
5. Lưu ý
- Không dùng cho người bệnh Galactosemia.
- Không dùng cho trẻ em trừ khi có hướng dẫn của chuyên gia y tế.
- Sử dụng cho người bệnh với sự giám sát của nhân viên y tế.
6. Thông tin thêm
– Bảo quản
- Bảo quản hộp chưa mở ở nhiệt độ phòng.
- Khi đã mở phải sử dụng ngay, phần chưa sử dụng phải đậy kín cho vào tủ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.
– Quy cách đóng gói
Thùng 24 chai 237ml.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.