Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Sucralfate 1000mg.
Tá dược vừa đủ 1 gói.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị loét dạ dày, tá tràng lành tính, viêm dạ dày mạn tính.
Phòng tái phát loét dạ dày, tá tràng.
Điều trị chứng trào ngược dạ dày-thực quản.
3. Cách dùng – Liều dùng
Pha gói thuốc trong một ly nước trước khi uống. Nên uống thuốc vào lúc đói bụng, không dùng chung với thức ăn.
Liều thông thường cho người lớn là 1 gói, 2 lần mỗi ngày, uống lúc đói, 1 giờ trước bữa ăn hay buổi sáng sớm và trước khi đi ngủ. Dùng thuốc tới khi vết loét lành hẳn, thường từ 4 đến 8 tuần.
Phòng ngừa loét tái phát: Giảm liều còn 1 gói mỗi ngày vào buổi tối. Dùng duy trì kéo dài 3 tháng và tối đa không quá 6 tháng.
Các trường hợp nặng có thể tăng liều lên 4 gói mỗi ngày hoặc hơn nhưng tối đa không quá 8 gói mỗi ngày.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với sucralfate hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thận nặng.
5. Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
Tiêu hóa: Táo bón.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đầy hơi, khó tiêu.
- Phản ứng quá mẫn: Ngứa ngáy, ban đỏ.
- Thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, buồn ngủ hay mất ngủ, đau đầu.
- ADR khác: Khô miệng, đau lưng, đau đầu.
Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
Phản ứng quá mẫn: Mày đay, phù Quincke, khó thở, viêm mũi, co thắt thanh quản, mặt phù to, dị vật dạ dày.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngThận trọng khi dùng cho người suy thận, do nguy cơ tăng nồng độ nhôm trong huyết thanh, nhất là khi dùng dài hạn. Dùng thận trọng trong các trường hợp có rối loạn chuyển hóa phospho. Tính an toàn và hiệu quả khi dùng cho trẻ em chưa được thiết lập. Khi điều trị bằng sucralfate các vết loét có thể lành trong một hoặc hai tuần đầu, nhưng cần điều trị tiếp trong 4 – 8 tuần đến khi kiểm tra bằng nội soi hay X quang cho thấy đã lành hẳn. – Thai kỳ và cho con búThời kỳ mang thai Chưa xác định được tác hại của thuốc trên bào thai. Tuy nhiên chỉ nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết. Thời kỳ cho con bú Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nếu có thì cũng rất ít, chưa đủ để gây tác hại cho trẻ em bú mẹ. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócDùng thuốc thận trọng cho người lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốcCác thuốc antacid có thể ảnh hưởng sự gắn kết của sucralfate trên niêm mạc dạ dày. Khi dùng kết hợp nên dùng cách xa 30 phút. Sucralfate có thể làm giảm hấp thu một số thuốc dùng chung như cimetidine, ranitidine, digoxin, ketoconazole, phenytoin, fluoroquinolone kháng khuẩn, tetracycline, quinidine, theophylline, thyroxine và warfarin. Nên dùng các thuốc trên ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng sucralfate. |
7. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Cốm pha hỗn dịch uống.
– Bảo quản
Bảo quản nơi nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm.
– Quy cách đóng gói
Hộp 30 gói x 2,6g.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần BV Pharma.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.