Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Terpinzoat chứa
Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg.
Tá dược: Avicel 101, amidon, gelatin, lactose, PEG 6000, talc, PVP K30, màu xanh patent, màu vàng tartrazin vừa đủ 1 viên nang cứng.
2. Công dụng (Chỉ định)
Làm loãng đờm và hỗ trợ điều trị các triệu chứng ho trong các trường hợp: viêm phế quản, khí quản cấp hay mãn tính.
3. Cách dùng – Liều dùng
Dùng đường uống.
Dùng theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc hoặc theo liều sau:
– Người lớn: uống 1 – 2 viên/lần, ngày 2 – 3 lần.
– Trẻ em trên 30 tháng tuổi: uống 1 viên/lần, ngày 2 lần.
– Quá liều
Nếu xảy ra quá liều, điều trị hỗ trợ hô hấp.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trẻ em dưới 30 tháng tuổi, trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.
5. Tác dụng phụ
Đau bụng.
Hiếm gặp buồn nôn, nôn, dị ứng da.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng khi dùng thuốc trong trường hợp áp suất trong sọ tăng.
Tránh kết hợp với các chất làm khô tiết loại Atropin.
Không dùng trong trường hợp ho do hen suyễn.
– Thai kỳ và cho con bú
Thời kỳ mang thai: Sử dụng được cho người mang thai.
Thời kỳ cho con bú: Sử dụng được cho người đang cho con bú.
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Sử dụng được cho người đang lái xe và đang điều khiển máy móc.
– Tương tác thuốc
Khi kết hợp với các thuốc ho khác và các chất làm khô tiết loại Atropin sẽ làm giảm tác dụng long đờm của thuốc.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Terpin hydrat được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, chuyển hóa ở gan và được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi hoặc chuyển hóa. Sự bài tiết phụ thuộc vào pH và lưu lượng nước tiểu.
Sau khi uống, thời gian bán thải của thuốc là 2 – 4 giờ.
Natri benzoat được hấp thu qua đường tiêu hóa và kết hợp với Glycin trong gan để tạo thành acid Hippuric, bài tiết nhanh chóng qua nước tiểu.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Terpin hydrat có tác dụng hydrat hóa dịch nhầy phế quản, có tác dụng long đờm, giúp lông mao biểu mô phế quản hoạt động dễ dàng để tống đờm ra ngoài.
Natri benzoat có tính sát khuẩn nhẹ đường hô hấp.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Nơi khô, không quá 30°C, tránh ánh sáng
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
TV.Pharm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.