Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
AMIYU Granules chứa các thành phần sau đây trong một gói (2,5 g).
Hoạt chất | Hàm lượng mỗi gói (2,5 g) |
L-Isoleucin | 203,9mg |
L-Leucin | 320,3mg |
L-Lysine Hydrochlorid | 291,0mg |
L-Methionin | 320,3mg |
L-Phenylalanin | 320,3mg |
L-Threonin | 145,7mg |
L-Tryptophan | 72,9mg |
L-Valin | 233,0mg |
L-Histidin Hydrochlorid Hydrat | 216,2mg |
Tổng các acid amin | 2123,6mg |
Thành phần không hoạt tính
Natri bisulfite, tinh bột khoai tây, cellulose vi tinh thể, polyvinylacetal diethylamino acetat, titan oxid, sucrose, l-menthol, parafin lỏng, cao Stevia, hương liệu, tinh dầu hydrogen hóa, silicon dioxid hydrat hóa và bột talc.
Nồng độ nitơ toàn phần: 256 mg/2,5g cốm.
2. Công dụng (Chỉ định)
Cung cấp các acid amin trong suy thận mạn tính.
3. Cách dùng – Liều dùng
Liều thường dùng cho người lớn đường uống là 1 gói/lần, 3 lần/ngày sau bữa ăn.
Liều lượng nên được điều chỉnh tùy theo tuổi của bệnh nhân, độ nặng của các triệu chứng và thể trọng.
Cách dùng
Dùng đường uống.
– Quá liều
Nghiên cứu lâm sàng được kiểm soát tốt đối với việc sử dụng quá liều AMIYU Granules chưa được thực hiện.
4. Chống chỉ định
Những bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan nặng [Sự mất cân bằng acid amin có thể nặng thêm do việc sử dụng AMIYU Granules, dẫn đến hôn mê gan.]
5. Tác dụng phụ
Các phản ứng phụ đối với AMIYU Granules đã được quan sát thấy ở 132 (2,37%) trong tổng số 5564 trường hợp.
Các phản ứng phụ thường gặp nhất đã được quan sát thấy là buồn nôn ở 70 phản ứng phụ (1,26%), chán ăn ở 41 phản ứng phụ (0,74%), nôn ở 24 phản ứng phụ (0,43%), đầy bụng ở 19 phản ứng phụ (0,34%), khó chịu ở miệng (bao gồm cảm giác khô miệng, khát) ở 14 phản ứng phụ (0,25%) và tăng AST (GOT) và ALT (GPT) ở 9 phản ứng phụ (0,16%). (Vào cuối cuộc tái kiểm tra).
|
Lưu ý) Nếu quan sát thấy những triệu chứng trên, nên ngừng dùng thuốc.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.
Thận trọng quan trọng
AMIYU Granules nên được sử dụng để điều trị duy trì cho các bệnh nhân bị suy thận mạn tính.
Sử dụng ở người cao tuổi
Nói chung, vì chức năng sinh lý bị giảm ở người cao tuổi, nên cẩn thận khi dùng AMIYU Granules như giảm liều dùng.
Sử dụng trong nhi khoa
Độ an toàn của AMIYU Granules đối với trẻ em chưa được xác định. [Chưa có đủ dữ liệu lâm sàng.]
Thận trọng khi dùng
Vào thời điểm sử dụng, phải cung cấp cho bệnh nhân chế độ ăn ít protein theo chức năng thận của họ và lượng calo hấp thụ nên là 1.800 Kcal hoặc cao hơn.
– Thai kỳ và cho con bú
(1) AMIYU Granules chỉ nên sử dụng ở phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ có thể đang mang thai nếu lợi ích dự tính của việc điều trị lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra liên quan với điều trị. [Độ an toàn của sản phẩm này trong thời kỳ mang thai chưa được xác định.]
(2) Không khuyên dùng AMIYU Granules ở phụ nữ đang cho con bú. Nếu việc sử dụng AMIYU Granules được đánh giá là cần thiết, phải ngừng cho con bú trong thời gian điều trị. [Độ an toàn của sản phẩm này ở phụ nữ đang cho con bú chưa được xác định.]
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Trong trường hợp AMIYU Granules, không có trường hợp nào đã được báo cáo về khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc có thể bị ảnh hưởng.
– Tương tác thuốc
Không có báo cáo cho thấy tương tác với các thuốc khác.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
1) Phân bố: Các acid amin được dùng đường uống nhanh chóng được phân bố và sử dụng theo cùng con đường như các acid amin nội sinh.
2) Hấp thu: Khi AMIYU Granules được dùng đường uống, mỗi acid amin được hấp thu qua chất vận chuyển của nó ở ruột non.
3) Chuyển hóa: Mỗi acid amin được gộp lại và có thể được sử dụng như cơ chất cho sự tổng hợp protein và các chất có hoạt tính sinh học. Mặt khác, các acid amin bị khử nhóm amin đi vào chu trình tricarboxylic acid (TCA), tân tạo glucose hoặc sinh tổng hợp acid béo dưới dạng cơ chất mang năng lượng. Nitơ trong các acid amin phân hủy thành urê trong chu trình urê.
4) Thải trừ: Bộ khung carbon trong mỗi acid amin có thể bị phân hủy thành CO2 và H2O. CO2 có thể được đào thải qua sự thở ra. Nitơ có thể được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng urê hoặc amoniac.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
1. Hiệu quả và tác dụng
1) Thử nghiệm lâm sàng: Trong các thử nghiệm lâm sàng trên 20 bệnh nhân bị suy thận mạn tính, các hiệu quả đã được ghi nhận là cải thiện cân bằng nitơ, giảm nitơ urê huyết thanh, tăng protein, albumin và hemoglobin toàn phần trong huyết thanh, ức chế sản sinh các độc tố urê huyết và làm chậm lại sự nặng thêm của tình trạng suy thận.
2. Cơ chế tác dụng
Việc điều trị bằng AMIYU Granules dựa trên cơ sở khi 8 loại acid amin thiết yếu và L-Histidin cần thiết ở bệnh nhân bị suy thận được sử dụng, các acid amin không thiết yếu được sinh tổng hợp từ nitơ urê với năng lượng đầy đủ, protein được tổng hợp sau đó và sự tích lũy các chất chuyển hóa nitơ của chất thải bị ức chế. Việc điều trị bằng AMIYU Granules đã được xác định là cải thiện các triệu chứng lâm sàng và làm chậm lại sự nặng thêm của bệnh.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
AMIYU Granules là thuốc cốm được đóng gói chứa 2,5 g/gói. Thuốc có dạng cốm bao màu trắng với mùi thơm và vị hơi ngọt.
– Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
EA Pharma.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.