Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Thành phần cho 1 viên
- Thành phần dược chất: Levonorgestrel 1,5 mg.
- Thành phần tá dược: isomalt, natri starch glycolat, magnesi stearat, talc vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc tránh thai khẩn cấp trong vòng 72 giờ sau khi giao hợp không được bảo vệ hoặc do áp dụng không thành công các phương pháp tránh thai khác.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
Victoria One Step dùng đường uống.
– Liều dùng
- Nên uống một viên càng sớm càng tốt, tốt nhất là trong vòng 12 giờ và không muộn hơn 72 giờ sau khi giao hợp không được bảo vệ. Nếu bị nôn trong vòng 3 giờ sau khi uống viên thuốc nên uống ngay một viên khác.
- Những phụ nữ đã sử dụng thuốc cảm ứng enzym trong vòng 4 tuần trước đó và cần tránh thai khẩn cấp nên sử dụng biện pháp tránh thai khẩn cấp không chứa nội tiết tố, ví dụ như Cu-IUD (sử dụng vòng tránh thai) hoặc dùng liều gấp đôi levonorgestrel (tức là 2 viên uống cùng lúc) cho những phụ nữ không thể hoặc không muốn sử dụng vòng tránh thai.
- VICTORIA ONE STEP có thể được sử dụng bất cứ lúc nào trong chu kỳ kinh nguyệt trừ khi quá hạn kinh nguyệt.
- Sau khi dùng thuốc tránh thai khẩn cấp, nên sử dụng phương pháp tránh thai tại chỗ bằng rào cản (ví dụ như bao cao su, màng ngăn, chất diệt tinh trùng, nắp cổ tử cung) cho đến khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Việc sử dụng levonorgestrel không chống chỉ định tiếp tục tránh thai bằng viên thuốc tránh thai hằng ngày có chứa nội tiết.
Trẻ em: Không sử dụng levonorgestrel cho trẻ em trước tuổi dậy thì trong chỉ định ngừa thai khẩn cấp.
– Quá liều
Các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng chưa được báo cáo sau khi uống cấp tính liều lượng lớn thuốc tránh thai. Dùng quá liều có thể gây buồn nôn và khi ngừng thuốc có thể gây chảy máu. Không có thuốc giải độc đặc hiệu và nên điều trị theo triệu chứng.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với levonorgestrel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn được báo cáo thường gặp nhất là buồn nôn.
Hệ thống phân loại MedDRA 17.0 | Tần suất xuất hiện tác dụng không mong muốn | |
Rất thường gặp (≥10) | Thường gặp (≥1/100 to <1/10) | |
Rối loạn hệ thần kinh | Đau đầu | Chóng mặt |
Rối loạn hệ tiêu hóa | Buồn nôn, đau bụng dưới | Tiêu chảy, nôn |
Rối loạn hệ thống sinh dục và vú | Chảy máu âm đạo không liên quan đến kinh nguyệt* | Trễ kinh quá 7 ngày**, kinh nguyệt bất thường, căng ngực |
Khác | Mệt mỏi |
* Tình trạng chảy máu có thể tạm thời bị xáo trộn, nhưng hầu hết phụ nữ sẽ có kinh tiếp theo trong vòng 5-7 ngày kể từ ngày dự kiến.
** Nếu kỳ kinh tiếp theo quá 5 ngày thì nên loại trừ khả năng có thai.
Tác dụng không mong muốn được báo cáo sau khi đưa sản phẩm ra thị trường
Hệ cơ quan | Tần suất xuất hiện tác dụng không mong muốn Rất hiếm (< 1/10.000) |
Rối loạn hệ tiêu hóa | Đau bụng |
Rối loạn da và mô dưới da | Phát ban, mày đay, ngứa |
Rối loạn hệ thống sinh dục và vú | Đau vùng chậu, đau bụng kinh |
Khác | Phù mặt |
Thông báo cho bác sĩ khi gặp các triệu chứng không mong muốn của thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng
– Thai kỳ và cho con búPhụ nữ có thai Levonorgestrel không được dùng cho phụ nữ có thai. Nó sẽ không làm sảy thai. Trong trường hợp tiếp tục mang thai, dữ liệu dịch tễ học hạn chế cho thấy không có tác dụng không mong muốn lên thai nhi nhưng cũng không có dữ liệu lâm sàng về hậu quả tiềm ẩn nếu dùng liều lớn hơn 1,5 mg levonorgestrel. Phụ nữ đang cho con bú Levonorgestrel được tiết vào sữa mẹ. Khả năng phơi nhiễm của trẻ sơ sinh với levonorgestrel có thể giảm nếu người mẹ uống thuốc ngay sau khi cho con bú và tránh cho con bú ít nhất 8 giờ sau khi dùng levonorgestrel. Khả năng sinh sản Levonorgestrel làm tăng khả năng rối loạn chu kỳ, đôi khi có thể dẫn đến ngày rụng trứng sớm hơn hoặc muộn hơn. Những thay đổi này có thể dẫn đến ngày sinh sản bị thay đổi, tuy nhiên, không có dữ liệu về khả năng sinh sản trong thời gian dài. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócKhông có nghiên cứu nào về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc đã được thực hiện. – Tương tác thuốc
|
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm dược lý: Hormon sinh dục và chất điều hòa hệ sinh dục, thuốc tránh thai khẩn cấp.
Mã ATC: G03AD01.
Cơ chế hoạt động: Phương thức hoạt động chính xác của levonorgestrel như một biện pháp tránh thai khẩn cấp vẫn chưa được biết.
Ở phác đồ được khuyến cáo, levonorgestrel được cho là hoạt động chủ yếu bằng cách ngăn ngừa rụng trứng và thụ tinh nếu quá trình giao hợp diễn ra trong giai đoạn tiền rụng trứng, khi khả năng thụ tinh là cao nhất. Levonorgestrel không có hiệu quả khi quá trình cấy ghép thai đã bắt đầu.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Levonorgestrel dùng đường uống được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn.
- Kết quả của một nghiên cứu dược động học được thực hiện với 16 phụ nữ khỏe mạnh cho thấy sau khi uống một liều duy nhất 1,5 mg levonorge-strel, nồng độ thuốc tối đa trong huyết thanh được tìm thấy sau 2 giờ là 18,5 ng / ml.
- Sau khi đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh, nồng độ levonorgestrel giảm dần với thời gian bán thải trung bình khoảng 26 giờ.
- Levonorgestrel không được bài tiết dưới dạng không đổi mà ở dạng chuyển hóa. Các chất chuyển hóa của levonorgestrel được bài tiết với tỷ lệ ngang nhau qua nước tiểu và phân. Sự biến đổi sinh học tuân theo các con đường chuyển hóa steroid đã biết, levonorgestrel được hydroxyl hóa ở gan và các chất chuyển hóa được bài tiết dưới dạng liên hợp glucuronid.
- Không có chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý nào được biết đến.
- Levonorgestrel liên kết với albumin huyết thanh và globulin liên kết hormon sinh dục (SHBG). Chỉ khoảng 1,5% tổng nồng độ trong huyết thanh hiện diện dưới dạng steroid tự do, 65% liên kết đặc biệt với SHBG.
- Sinh khả dụng tuyệt đối của levonorgestrel được xác định là gần như 100% liều dùng.
- Khoảng 0,1% liều từ mẹ có thể truyền qua sữa cho trẻ bú mẹ.
Dược động học ở phụ nữ béo phì
Một nghiên cứu dược động học cho thấy nồng độ levonorgestrel giảm ở phụ nữ béo phì (BMI ≥ 30 kg / m2) (giảm khoảng 50% Cmax và AUC0-24), so với phụ nữ có BMI bình thường (<25 kg / m2) (Praditpan và cộng sự, 2017). Một nghiên cứu khác cũng báo cáo sự giảm nồng độ tối đa của levonorgestrel khoảng 50% giữa phụ nữ béo phì và BMI bình thường, trong khi tăng gấp đôi liều (3 mg) ở phụ nữ béo phì dường như cung cấp nồng độ trong huyết tương tương tự như ở phụ nữ bình thường nhận được 1,5 mg levonorgestrel (Edelman và cộng sự, 2016). Mức độ liên quan lâm sàng của những dữ liệu này là không rõ ràng.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Viên nén tròn, màu trắng, vát cạnh, thành và cạnh viên lành lặn.
– Bảo quản
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
– Quy cách đóng gói
Hộp 1 vỉ x 1 viên (vỉ PVC/nhôm).
– Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.