Toàn bộ thông tin dưới đây được Dược sĩ biên soạn lại dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng. Thông tin không thay đổi chỉ định dạng lại cho dễ đọc. |
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm chứa:
- Thành phần hoạt chất: Ubidecarenone (Co-enzyme Q10) 100 mg.
- Thành phần tá dược: Tween 80, Yellow Beeswax, Hydrogenated Vegetable Oil, Soyalecithin, Refined Soyabean Oil, Gelatin, Glycerin, Sorbitol solution 70 % (Non Crystallizing), Methyl Hydroxybenzoate, Propyl Hydroxybenzoate, Colour Ponceau 4R Supra, Colour Tartrazine Supra FCF, Titanium Dioxide, Purified Water.
2. Công dụng (Chỉ định)
- ZY-10 Forte có tác dụng bảo vệ tim, bảo vệ tế bào và bảo vệ thần kinh.
- ZY-10 Forte có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh về tim mạch, đặc biệt là suy tim sung huyết. Thuốc cũng được sử dụng để điều chỉnh sự giảm nồng độ CoQ10 trong máu (là kết quả của việc sử dụng các thuốc ức chế HMG-CoA reductase trong điều trị nồng độ cholesterol máu cao).
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
- Đường dùng: Uống.
- Người lớn: Uống một viên mỗi ngày sau bữa ăn.
– Quá liều
Chưa có báo cáo về các trường hợp quá liều. Khi xảy ra quá liều cần tiến hành điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
4. Chống chỉ định
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các triệu chứng tiêu hóa nhẹ như buồn nôn, tiêu chảy và đau thượng vị cấp đã được báo cáo, đặc biệt khi dùng liều cao (200 mg hoặc nhiều hơn mỗi ngày).
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngCần thận trọng khi sử dụng Zy-10 Forte nếu bạn đang dùng thuốc huyết áp, hoặc warfarin hoặc thuốc chống đông máu khác. – Thai kỳ và cho con búKhả năng sinh quái thai của Ubidecarenone chưa được ghi nhận. Trong lâm sàng, độ an toàn của ubidecarenone trong thời gian mang thai chưa được xác định. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócChưa ghi nhận được báo cáo phản ứng bất lợi về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng vận hành máy móc, lái tàu xe, người làm việc trên cao và các trường hợp khác. – Tương tác thuốcTương tác của thuốc:
Tương kỵ của thuốc: Không áp dụng. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Mã ATC: C01EB09.
- Coenzyme Q10 được sản sinh trong cơ thể người và là chất cần thiết cho hoạt động cơ bản của tế bào.
- Coenzyme Q10 là một chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng chống lại các gốc tự do của tế bào. Coenzyme Q10 cũng giúp tăng cường sản xuất năng lượng trong từng tế bào trong cơ thể con người.
- Do các tác dụng của CoQ10 vẫn chưa được làm rõ, cơ chế của các tác dụng này là một vấn đề đang được nghiên cứu. Tuy nhiên, nhiều thông tin về hóa sinh của CoQ10 đã được biết. CoQ10 là một đồng yếu tố cần thiết trong chuỗi vận chuyển của ty lạp thể, tại đây nó nhận electron từ phức hợp I và II, một hoạt động quan trọng trong việc sản xuất ATP.
- CoQ10 có tác dụng chống oxy hóa trong ty lạp thể và màng tế bào, bảo vệ chống lại sự peroxyd hóa các màng lipid. Nó cũng ức chế quá trình oxy hóa của LDL-cholesterol. Quá trình oxy hóa LDL-cholesterol được cho là đóng một vai trò quan trọng trong sự hình thành xơ vữa động mạch.
- CoQ10 được sinh tổng hợp trong cơ thể và có chung con đường tổng hợp với cholesterol. Ở người, nồng độ CoQ10 giảm khi bị lão hóa. Chưa biết vì sao lại xảy ra điều này nhưng có thể là do giảm tổng hợp và/hoặc tăng peroxyd hóa lipid xảy ra trong quá trình lão hóa.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- CoQ10 được hấp thu từ ruột non vào hệ bạch huyết; từ đó đi vào máu. CoQ10 được hấp thu kém. Trên 60% liều uống được bài tiết trong phân. Ngoài ra, sự hấp thu CoQ10 có thể biến đổi lớn và không những phụ thuộc vào lượng thức ăn mà còn phụ thuộc vào lượng lipid có trong thức ăn. Thuốc được hấp thu thấp hơn khi uống lúc đói, và hấp thu cao hơn khi uống cùng với thức ăn có hàm lượng lipid cao. Trong máu, CoQ10 được phân chia vào trong các hạt lipoprotein khác nhau, bao gồm cả VLDL, LDL và HDL.
- Thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh sau khoảng ba tuần dùng CoQ10 hàng ngày, sau đó đạt nồng độ ở trạng thái ổn định khi dùng liều hàng ngày liên tục. CoQ10 được phân bố đến các mô khác nhau trong cơ thể và có thể được phân bố vào não. CoQ10 được thải trừ chủ yếu qua mật.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Viên nang mềm.
– Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
– Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.