Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi ml siro Deslotid chứa
Hoạt chất: Desloratadin 0.5mg.
Tá dược: Đường, propylen glycol, sorbitol 70%, acid citric, natri citrat, natri benzoat, dinatri edetat, hương trái cây, sunset yellow, nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
DESLOTID được dùng để điều trị:
Viêm mũi dị ứng: Hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, ngứa mũi họng và ngứa, chảy nước mắt.
Phản ứng dị ứng da: Mày đay, ngứa, phát ban.
3. Cách dùng – Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 2 muỗng cà phê (10ml) mỗi ngày 1 lần.
Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: 1 muỗng cà phê (5ml) mỗi ngày 1 lần.
Trẻ em từ 12 tháng tuổi đến 5 tuổi: 1/2 muỗng cà phê (2,5ml) mỗi ngày 1 lần.
Trẻ em từ 6 tháng đến 11 tháng tuổi: 2ml mỗi ngày 1 lần.
Người suy gan hoặc thận: liều khởi đầu là 2 muỗng cà phê (10ml) được sử dụng cách ngày.
– Quá liều
Khi gặp quá liều, cần có các biện pháp chuẩn để loại bỏ phần hoạt chất chưa được hấp thu ra khỏi cơ thể. Đồng thời cũng phải có các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Desloratadin không được thải trừ bằng thẩm tách máu; chưa rõ có được thải trừ bằng thẩm phân phúc mạc hay không.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với thành phần của thuốc hoặc với Loratadin.
5. Tác dụng phụ
Buồn ngủ, mệt mỏi, đau cơ, khô miệng và khó tiêu, viêm họng, nhức đầu và buồn nôn.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan hoặc thận.
Không dùng thuốc khi quá hạn sử dụng.
– Thai kỳ và cho con bú
Do chưa có những nghiên cứu đầy đủ và có kiểm chứng tốt, Desloratadin không sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Desloratadin đi vào sữa mẹ, vì vậy nên quyết định hoặc ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc.
– Tương tác thuốc
Erythromycin, Ketoconazol: nồng độ desloratadin và chất chuyển hóa của nó trong máu có thể tăng.
Thận trọng khi dùng chung với các thuốc nhóm barbiturat, nhóm benzodiazepin, ethanol, thuốc kháng histamine H1 khác, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm 3 vòng và thuốc chống loạn thần.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Có thể tìm thấy các nồng độ desloratadin trong huyết tương sau khi uống thuốc 30 phút.
Desloratadin hấp thu tốt, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3 giờ; thời gian bán thải cuối cùng khoảng 27 giờ. Độ tích lũy của desloratadin phù hợp với thời gian bán thải (khoảng 27 giờ) và với tần suất liều một lần duy nhất trong ngày. Sinh khả dụng của desloratadin tỷ lệ thuận với liều lượng trong phạm vi 5 – 20 mg.
Desloratadin liên kết vừa phải với protein huyết tương (83 – 87%). Về lâm sàng chưa nhận thấy rõ sự tích lũy thuốc sau khi uống liều duy nhất 5 – 20mg mỗi ngày, kéo dài 14 ngày khi dùng cho người lớn và thanh niên.
Men chịu trách nhiệm cho việc chuyển hóa desloratadin vẫn chưa được xác định, vì thế một số tương tác với các loại thuốc khác không thể được loại trừ hoàn toàn. Các nghiên cứu trên in-vivo đã chỉ ra rằng desloratadin không ức chế CYP34A. Nghiên cứu trên in-vitro cho thấy thuốc không ức chế CYP2D6 và cũng không phải là chất nền hay chất ức chế các P-glycoprotein.
Khoảng 87% 14C-desloratadin được tìm thấy trong phân và nước tiểu. Desloratadin và 3-hydroxydesloratadin không bị loại bổ bằng lọc máu.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Desloratadin là chất đối kháng với histamin có chọn lọc ở thụ thể H1 ngoại biên, tác dụng kéo dài, không có tác dụng an thần.Sau khi uống, desloratadin phong bế chọn lọc các thụ thể histamin H1 ở ngoại biên, vì thuốc này không thấm được vào thần kinh trung ương.
Nhiều thử nghiệm in-vitro đã chứng minh desloratadin có tác dụng chống dị ứng. Những nghiên cứu này cho thấy desloratadin ức chế các hiện tượng gồm: Sự giải phóng các cytokine tiền-viêm như IL-4 ; IL-6 ; IL-8 và IL-13 từ dưỡng bào và bạch cầu ưa bazơ; và sự bộc lộ các phân tử kết dính như P-selectin của các tế bào nội mô.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Chất lỏng sánh, trong, màu cam, mùi đặc trưng, vị ngọt.
– Bảo quản
Nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Thương hiệu
OPV Pharmaceuticals.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.