Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Thành phần công thức cho 1 viên:
Thành phần hoạt chất: Mỗi viên AGIMFAST 180 chứa 180 mg Fexofenadine hydroclorid.
Thành phần tá dược: Lactose monohydrat, Microcrystallin cellulose 112, Natri starch glycolat, Croscarmellose natri, Colloidal silicon 10 dioxid, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose 9606, Povidon K64, Titan dioxid, Talc, Polyethylen glycol 6000, Polysorbat 80, Oxid sắt đỏ, Oxid sắt vàng.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng như: Hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa vòm miệng và họng, mắt ngứa đỏ và chảy nước mắt, mày đay mạn tính vô căn.
3. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng: Uống thuốc 1 lần duy nhất trong ngày, không uống với nước hoa quả. Thời điểm uống thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn.
Liều dùng:
Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi: Uống 1 viên/lần x 1 lần/ngày.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Hiệu quả và an toàn của việc sử dụng fexofenadin chưa được thiết lập.
Người suy gan không cần điều chỉnh liều.
Đối với bệnh nhân suy thận nhẹ và vừa (Clcr : 41 – 80 ml/phút) hoặc nặng (Clcr: 11 – 40 ml/phút ) liều khởi đầu được khuyến cáo là 60 mg một lần duy nhất trong 24 giờ. Khi đó nên dùng dạng chế phẩm có hàm lượng thích hợp.
Một số lưu ý đặc biệt về xử lý thuốc trước và sau khi sử thuốc: Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc.
– Quá liều
Thông tin về độc tính cấp của fexofenadin còn hạn chế. Tuy nhiên buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng đã được báo cáo.
Cách xử trí:
Sử dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ phần thuốc còn chưa được hấp thu ở ống tiêu hóa. Điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
Thẩm phân máu làm giảm nồng độ thuốc trong máu không đáng kể (1,7%). Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với fexofenadin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Không dùng thuốc này cho trẻ em < 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Các phản ứng có hại được phân nhóm theo tần suất: Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000); không thể ước lượng tần suất được liệt kê “Chưa rõ tần suất”.
Các tác dụng không mong muốn của thuốc không bị ảnh hưởng bởi liều dùng, tuổi, giới và chủng tộc của bệnh nhân.
Thường gặp
- Rối loạn hệ thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
- Rối loạn hệ tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
- Khác: Dễ bị nhiễm virus (cảm, cúm), đau bụng kinh, dễ bị nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp
- Rối loạn hệ thần kinh: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
- Rối loạn hệ tiêu hóa: Khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp
- Da: Phát ban, nổi mề đay, ngứa.
- Phản ứng quá mẫn: Phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng mặt, choáng phản vệ.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
ADR của thuốc thường nhẹ, chỉ 2,2% người bệnh phải ngừng thuốc do ADR của thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngĐối với người lớn tuổi, bệnh nhân suy gan hoặc suy thận. Đối với người đang lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng theo dõi khi dùng fexofenadin cho người đã có nguy cơ tim mạch hoặc đã có khoảng QT kéo dài từ trước. Không dùng thêm thuốc kháng histamin nào khác khi đang sử dụng fexofenadin. Thuốc này chứa lactose: Người có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này. – Thai kỳ và cho con búThời kỳ có thai:
Thời kỳ cho con bú: Không rõ thuốc có bài tiết qua sữa hay không vì vậy cần thận trọng khi dùng fexofenadin cho phụ nữ đang cho con bú. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócTuy fexofenadin ít gây buồn ngủ nhưng vẫn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc. – Tương tác thuốcTương tác của thuốc với các thuốc khác và các loại tương tác khác: Erythromycin và ketoconazol làm tăng nồng độ và diện tích dưới đường cong nồng độ – thời gian của fexofenadin trong máu, cơ chế có thể do làm tăng hấp thu và giảm thải trừ thuốc này. Tuy nhiên tương tác không có ý nghĩa trên lâm sàng. Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi nếu dùng đồng thời với fexofenadin sẽ làm giảm hấp thu thuốc vì vậy phải dùng các thuốc này cách nhau khoảng 2 giờ. Tương kỵ của thuốc: Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác. |
7. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Viên nén dài, bao phim màu hồng, hai mặt có vạch ngang không bẻ đôi được, kích thước 14 mm x 7 mm.
– Bảo quản
Để ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Dược phẩm Agimexpharm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.