Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
- Dược chất: Trimebutin maleat 100 mg.
- Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể 101, acid citric khan, natri starch glycolat, povidon K30, silic dioxyd keo khan, magnesi stearat, HPMC 615, HPMC 606, PEG 6000, talc, titan dioxyd.
2. Công dụng (Chỉ định)
- Điều trị triệu chứng đau có liên quan đến rối loạn chức năng đường tiêu hóa và ống mật.
- Điều trị đau, rối loạn nhu động ruột, khó chịu đường ruột có liên quan đến rối loạn chức năng đường ruột.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Cách dùng
- Dùng đường uống, trước bữa ăn.
- Người lớn: Liều thông thường là 100 mg/lần x 3 lần/ngày. Trường hợp ngoại lệ, liều có thể tăng lên 200 mg/lần x 3 lần/ngày (600 mg/ngày).
- Không khuyến cáo sử dụng Hasanbin ở trẻ em dưới 12 tuổi.
– Quá liều
Triệu chứng
Cho đến nay chưa có bằng chứng về các trường hợp quá liều được báo cáo.
Cách xử trí
Điều trị triệu chứng, rửa dạ dày.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với trimebutin maleat hay với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Hiếm thấy các trường hợp gây phản ứng da được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng
– Thai kỳ và cho con búPhụ nữ mang thai Nghiên cứu trên động vật chưa phát hiện trimebutin maleat có tác dụng gây quái thai. Hiện tại chưa có dữ liệu đầy đủ để có thể đánh giá khả năng gây nhiễm độc hoặc dị dạng thai nhi khi dùng trimebutin maleat cho người mẹ. Do đó, không dùng trimebutin maleat trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Chỉ dùng trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ khi thật cần thiết. Phụ nữ cho con bú Có thể cho con bú khi dùng trimebutin maleat. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócChưa có đánh giá đầy đủ về ảnh hưởng của trimebutin maleat lên khả năng lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao hoặc các trường hợp khác. – Tương tác thuốcChưa có thông tin đầy đủ về tương tác của trimebutin maleat. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Phân loại dược lý: Thuốc điều trị rối loạn chức năng đường tiêu hóa, nhóm kháng cholinergic tổng hợp, ester với amin bậc 3.
- Mã ATC: A03AA05.
- Cơ chế tác dụng: Trimebutin maleat là một tác nhân chống co thắt không cạnh tranh, có ái lực trung bình với thụ thể opiat và thể hiện tác dụng kháng serotonin, đặc biệt là trên các thụ thể “M”. Trimebutin kích thích nhu động ruột (gây nên sóng pha III được lan truyền bởi phức hợp vận động di chuyển) và ức chế nhu động trong trường hợp đã bị kích thích từ trước.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Hấp thu: Trimebutin maleat được hấp thu nhanh khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 – 2 giờ.
- Phân bố, chuyển hóa: Chưa có nghiên cứu đầy đủ và rõ ràng trên người.
- Thải trừ: Trimebutin maleat chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu, trung bình khoảng 70% trong 24 giờ, một phần nhỏ (5 – 12%) được tìm thấy trong phân.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Viên nén bao phim.
– Bảo quản
Nơi khô, dưới 30°C. Tránh ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Công Ty TNHH Liên Doanh Hasan – Dermapharm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.