Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
- Cao lỏng trái Nhàu 5/1 (tương đương 500mg trái Nhàu – Fructus Morindae citrifoliae) 100mg.
- Tá dược: Lactose, Tinh bột mì, Povidon K90, Màu caramel, Colloidal silicon dioxid A200, Natri benzoat, Microcrystallin cellulose PHI01, Natri croscarmellose, Natri starch glycolat, Natri lauryl sulfat, Talc, Hydroxypropyl methylcellulose 15cP, Hydroxypropyl methylcellulose 6cP, Polyethylen glycol 6000, Titan dioxid, Màu Sicovit red, Ethanol 96%, Nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Trị các chứng đau nhức, sưng khớp, tăng huyết áp, nhức đầu, mệt mỏi.
3. Cách dùng – Liều dùng
- Cách dùng: Dùng uống.
- Liều dùng: 2 viên/lần, ngày 2 – 3 lần.
– Quá liều
- Triệu chứng và biểu hiện khi sử dụng thuốc quá liều
- Chưa có báo cáo.
Cách xử trí quá liều
- Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
4. Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Chưa có tài liệu nào ghi nhận về tác dụng không mong muốn của thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
Phụ nữ có thai và cho con bú.
– Thai kỳ và cho con bú
Thuốc chưa được nghiên cứu trên phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
– Tương tác thuốc
Dùng ở liều chỉ định không có tương tác.
7. Dược lý
- Nhóm dược lý: Thuốc từ dược liệu.
- Mã ATC: Không.
- Trái Nhàu có tác dụng nhuận tràng, lợi tiểu, điều kinh, hoạt huyết. Dùng khi táo bón, tiểu tiện không thông, điều kinh, hạ sốt, chữa ho, hen; còn dùng với tính chất tăng cường miễn dịch, tăng sức đề kháng cho cơ thể.
- Tác dụng chống viêm trong dịch chiết trái Nhàu đã được quan sát qua phản ứng viêm cấp tính với sự tham gia của các chất trung gian hóa học của quá trình viêm (bradykinin). Nó được tìm thấy sau khi uống 200 mg dịch chiết sẽ nhanh chóng ức chế sự hình thành phù nề ở chân chuột. Hiệu ứng này có thể là kết quả của sự can thiệp với sự ức chế thụ thể trung gian B2 mà bradykinin là nguyên nhân gây ra phù chân chuột.
- Một nghiên cứu khác, dịch chiết trái Nhàu còn ức chế chọn lọc enzym cyclooxygenase (COX-1 và COX-2) liên quan đến vú, ruột kết và ung thư phổi. Hoạt tính chống viêm được so sánh với các loại thuốc truyền thống kháng viêm không steroid như aspirin, indomethacin và celecoxib. Trong thử nghiệm in vitro, dịch chiết trái Nhàu ức chế chọn lọc COX và tác dụng kháng viêm mạnh mẽ tương đương với celecoxib, đặc biệt không gây tác dụng phụ.
- Nghiên cứu gần đây đã kiểm tra các thuộc tính giảm đau của dịch chiết trái Nhàu ở chuột. Kết quả cho thấy chuột uống 10% hoặc 20% dịch chiết có khả năng chịu đau đớn hơn so với nhóm dùng giả dược (khoảng 162% hoặc 212% tương ứng). Một nhóm nghiên cứu của Pháp trên chuột cho thấy tác dụng giảm đau và an thần của Nhàu tương tự như tác dụng của morphin (75% morphin tương ứng 81% dịch chiết Nhàu) và nó cũng chứng minh là không độc hại.
- Quả Nhàu chín được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và mệt mỏi ở người già. Nước ép trái Nhàu dùng cho bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn tiêu hóa, đau bụng kinh và được sử dụng như thuốc bổ.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Viên nén bao phim.
– Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Domesco.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.