Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa
Talniflumat 370 mg
Tá dược: Glucose, Cellulose vi tinh thể, Tinh bột ngô, Calci carboxymethylcellulose, Tinh bột natri glycolat, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose 2910, Polyethylen glycol, Opadry orange (OY-3021).
2. Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định trong các trường hợp viêm khớp dạng thấp, viêm xương – khớp (viêm xương-khớp thoái hóa).
3. Cách dùng – Liều dùng
Liều dùng ở người lớn: 1 viên (370 mg)/ lần, 3 lần mỗi ngày.
Trường hợp nặng: 2 viên (740 mg)/ lần, 3 lần mỗi ngày.
Liều dùng có thể thay đổi theo triệu chứng và độ tuổi của bệnh nhân.
– Quá liều
Biểu hiện: Quá liều có thể biểu hiện dưới dạng các tác dụng không mong muốn nhưng ở mức độ trầm trọng hơn.
Xử trí: Không có thuốc giải đặc hiệu cho Talniflumat. Vì vậy khi bị quá liều nên tiến hành điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
4. Chống chỉ định
Bệnh nhân biểu hiện quá mẫn với thuốc này.
Bệnh nhân bị loét đường tiêu hóa hoặc có tiền sử loét đường tiêu hóa.
Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Nguy cơ huyết khối tim mạch (xem thêm phần Cảnh báo và thận trọng).
Mẫn cảm: Thuốc được dung nạp tốt, nhưng đôi khi đối với bệnh nhân quá mẫn cảm có thể xảy ra buồn nôn, nôn mửa.
Dạ dày ruột: Trong trường hợp dùng lâu dài, tác động không mong muốn trên hệ dạ dày ruột, đặc biệt xuất huyết dạ dày, loét đường tiêu hóa có thể xảy ra.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
Bệnh nhân suy gan.
Bệnh nhân suy thận.
Thuốc có chứa Tartrazin làm chất tạo màu, vì vậy, những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với các thuốc như vậy cần sử dụng thận trọng.
Điều trị bằng thuốc kháng viêm giảm đau không phải là điều trị nguyên nhân mà chỉ là điều trị triệu chứng.
Sử dụng trong trường hợp mãn tính cần lưu ý:
– Phải theo dõi nước tiểu, máu và chức năng gan trong suốt quá trình điều trị lâu dài với Talniflumat. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào xảy ra thì phải ngừng thuốc.
– Cần xem xét các liệu pháp trị liệu khác ngoài liệu pháp dược.
Sử dụng trong trường hợp cấp tính cần lưu ý:
– Phải xem xét các trường hợp nổi mẩn đỏ nặng, viêm cấp tính, và đau.
– Nói chung, phải tránh sử dụng lâu dài đồng thời với các thuốc tương tự khác.
– Nếu có thể, nên điều trị nguyên nhân.
Phải quan sát tình trạng của bệnh nhân và thận trọng với các biểu hiện của tác dụng không mong muốn.
Phải xem xét khả năng các tác động của Talniflumat có thể che lấp các dấu hiệu và triệu chứng thông thường của nhiễm trùng. Trong trường hợp viêm do nhiễm trùng, cần sử dụng đồng thời với các tác nhân kháng khuẩn thích hợp.
Phải tránh sử dụng đồng thời với các thuốc kháng viêm giảm đau khác.
Phải chỉ định thuốc một cách cẩn thận với liều thấp nhất có thể được cho người già, trẻ em, và quan sát sự xuất hiện của các tác dụng không mong muốn nếu có.
Nguy cơ huyết khối tim mạch
Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), không phải aspirin, dùng đường toàn thân, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện biến cố huyết khối tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ này có thể xuất hiện sớm trong vài tuần đầu dùng thuốc và có thể tăng lên theo thời gian dùng thuốc. Nguy cơ huyết khối tim mạch được ghi nhận chủ yếu ở liều cao. Bác sĩ cần đánh giá định kỳ sự xuất hiện của các biến cố tim mạch, ngay cả khi bệnh nhân không có các triệu chứng tim mạch trước đó. Bệnh nhân cần được cảnh báo về các triệu chứng của biến cố tim mạch nghiêm trọng và cần thăm khám bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng này.
Để giảm thiểu nguy cơ xuất hiện biến cố bất lợi, cần sử dụng TALMAIN ở liều hàng ngày thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.
Không dùng thuốc quá thời hạn sử dụng ghi trên hộp.
– Thai kỳ và cho con bú
Bởi vì không có thông tin về tính an toàn khi sử dụng TALMAIN trong thời gian mang thai và cho con bú, nên tránh sử dụng TALMAIN trong thời gian mang thai và cho con bú.
Liều dùng cho trẻ em chưa được thiết lập, vì vậy không chỉ định thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi.
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng Talniflumat có tác động lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
– Tương tác thuốc
Khi sử dụng đồng thời với thuốc chống đông nhóm coumarin (như Warfarin…), có thể làm tăng tác động, vì vậy cần cẩn thận khi chỉ định thuốc như giảm liều.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Talniflumat có tỉ lệ hấp thu sau khi dùng bằng đường uống ở mức trung bình, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương từ sau 2 đến 4 giờ. 90% Talniflumat kết dính với protein huyết tương. Một phần rất nhỏ được đào thải ở dạng không đổi, phần lớn được đào thải dưới dạng chuyển hóa glucoronid trong nước tiểu và trong phân. Thời gian bán thải là 3,8 – 4,0 giờ. Nồng độ của thuốc trong huyết tương tăng lần lượt vào khoảng 40% đến 180% ở những bệnh nhân bị suy gan nhẹ và trung bình.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Talniflumat ức chế hoạt động của cyclo-oxygenases liên quan đến quá trình sinh tổng hợp của prostaglandin.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Viên nén bao phim hình bầu dục, màu cam, một mặt có khắc chữ “KUP”, mặt kia có vạch bẻ ngang.
– Bảo quản
Trong bao bì kín. Ở nhiệt độ không quá 30°C.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Korea United Pharm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.