Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Trong mỗi viên nén 1.565g chứa:
Thành phần hoạt chất | Hàm lượng |
Nhôm oxid hydrat – hoá | 500mg |
Magnesi hydroxid | 500mg |
Nhôm phosphat hydrat – hóa | 300mg |
Gôm Guar | 200mg |
Tá dược: Natri cyclamate, Natri saccharinat, magnesi stearate, hương bạc hà.
2. Công dụng (Chỉ định)
- Điều trị triệu chứng đau do bệnh ở thực quản, dạ dày, tá tràng.
- Điều trị triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Đường dùng
Dùng đường uống.
– Cách dùng
Hòa tan một viên thuốc trong nửa ly nước.
– Liều dùng
Điều trị triệu chứng đau do bệnh ở thực quản, dạ dày, tá tràng:
- Một viên khi có cơn đau.
- Không quá 4 lần mỗi ngày.
Điều trị triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản:
- Trong giai đoạn tấn công: 1 viên x 3 lần mỗi ngày sau 3 bữa ăn và 1 viên bổ sung khi đau, uống trong 4 đến 6 tuần.
- Trong điều trị duy trì: 1 viên khi có cơn đau.
– Quá liều
Không có báo cáo về dùng quá liều.
4. Chống chỉ định
- Liên quan đến magnesi: Suy thận nặng.
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn như:
- Rối loạn vận chuyển ruột (tiêu chảy và táo bón).
- Liên quan đến nhôm: Mất phospho trong trường hợp sử dụng kéo dài hoặc liều dùng cao.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngTrên bệnh nhân suy thận và thẩm phân dài hạn, cần lưu ý đến hàm lượng nhôm nguy cơ bệnh lý não. – Thai kỳ và cho con búKhông có các nghiên cứu khả dụng về tính sinh quái thai trên động vật. Trên lâm sàng, cho đến nay không thấy bất kỳ tác dụng gây dị dạng độc thai cụ thể nào. Do vậy, chỉ nên xem xét sử dụng thuốc kháng acid trong thai kỳ nếu thấy cần thiết. Cần lưu ý đến sự hiện diện của các ion nhôm và magnesi có thể ảnh hưởng đến sự vận chuyển trong ruột:
Có thể kê toa thuốc kháng acid cho phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ. – Tương tác thuốcCác phối hợp cần thận trọng khi dùng: Để phòng xa, nên uống thuốc kháng acid cách xa một số thuốc khác. Nếu có thể, nên uống thuốc này cách xa hơn 2 giờ với:
Giảm khả năng gắn kết resin vào kali, với nguy cơ nhiễm kiềm chuyển hóa trên bệnh nhân suy thận.
Giảm hấp thu những thuốc kể trên ở đường tiêu hóa khi được uống cùng lúc với thuốc này. Các phối hợp cần lưu ý:
|
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Không có dữ liệu.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Moxydar kết hợp ba thành phần khoáng chất có tác dụng kháng acid với một thành phần có nguồn gốc từ thực vật có tính kháng acid nhẹ và có tính đệm giữa 1.1 và 1 để chuẩn bị hình thành hỗn dịch.
Moxydar có các đặc tính như sau:
- Tính kháng acid chủ yếu do tính đệm trên 1 quãng pH rộng với 3 vùng pH chủ yếu: 3.5, 2.0-1.5, 1.0.
- Khả năng hấp thụ các muối mật và lysolécithines. Khả năng này có tác dụng trong môi trường kiềm (đường ruột).
- Tác dụng chống loét.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Viên nén.
– Bảo quản
Bảo quản thuốc ở dưới 30°C.
– Quy cách đóng gói
Hộp 5 vỉ x 6 viên.
– Hạn sử dụng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Laboratoires Grimberg SA.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.