Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Ofloxacin 200mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
(Tinh bột ngô, Lactose, Povidone, Sodium starch glycolate, Colloidal silicon dioxide, Magnesium stearat Hydroxypropylmethylcellulose, Titanium dioxide, Talc, Polyethylene glycol 6000, Polysorbate 80, Ethanol 96%).
2. Công dụng (Chỉ định)
Các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như:
– Viêm phế quản nặng, viêm phổi.
– Nhiễm khuẩn niệu-sinh dục, tuyến tiền liệt.
– Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
– Viêm đại tràng.
3. Cách dùng – Liều dùng
Theo chỉ dẫn của bác sỹ.
– Quá liều
Phản ứng quá liều có thể là buồn ngủ, buồn nôn, chóng mặt, nóng và lạnh, đỏ bừng, nói ngọng, sưng mặt và mất phương hướng từ nhẹ đến trung bình.
4. Chống chỉ định
Không dùng Ofloxacin Mekophar 200mg trong các trường hợp:
– Người có tiền sử quá mẫn với ofloxacin, các quinolon khác và/hoặc các thành phần khác trong chế phẩm.
– Thiếu hụt glucose-6-phosphat-dehydrogenase.
– Phụ nữ có thai và cho con bú.
– Bệnh nhân tiền sử bệnh lý về gân do quinolon, tiền sử động kinh hoặc rối loạn thần kinh trung ương.
– Trẻ em, thanh thiếu niên.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
– Thần kinh: đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, run, mất ngủ, ác mộng, rối loạn thị giác.
– Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
– Da: phát ban, ngứa, phản ứng da kiểu quá mẫn.
* Hiếm gặp:
– Thần kinh: ảo giác, phản ứng loạn thần, trầm cảm, co giật.
– Da: viêm mạch, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử nhiễm độc của da.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngThận trọng khi sử dụng thuốc đối với các người bệnh động kinh hoặc có tiền sử rối loạn thần kinh trung ương. Phải giảm liều đối với người bệnh bị suy thận. Lưu ý khi lái xe và vận hành máy vì thuốc có thể gây rối loạn thị giác và chóng mặt. – Thai kỳ và cho con búKhông nên dùng Ofloxacin trong thời kỳ mang thai. – Không được dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú hoặc ngừng cho con bú khi đang dùng thuốc. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócLưu ý khi lái xe và vận hành máy vì thuốc có thể gây rối loạn thị giác và chóng mặt. – Tương tác thuốcUống đồng thời Ofloxacin với các thuốc chống viêm không steroid (Aspirin, Diclofenac, Dipyrone, Indomethacin, Paracetamol), tác dụng gây rối loạn tâm thần không tăng. – Không cần có sự thận trọng đặc biệt khi dùng các kháng sinh Quinolone với các thuốc chống viêm không steroid. – Sự hấp thu Ofloxacin không bị Amoxicillin làm thay đổi. – Mức Ofloxacin trong huyết thanh có thể giảm xuống dưới nồng độ điều trị khi dùng đồng thời với các kháng acid nhôm và magnesi. |
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Ofloxacin được hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa. Thuốc được phân bố rộng khắp vào các dịch cơ thể, kể cả dịch não tủy và xâm nhập tốt vào các mô. Thuốc qua nhau thai và tiết qua sữa. Có nồng độ tương đối cao trong mật.
– Khi dùng liều đơn, ít hơn 10% Ofloxacin được chuyển hóa thành Desmethyl-ofloxacin và Ofloxacin N-oxyde. Thuốc được lọc qua cầu thận và bài tiết qua ống thận. 75 – 80% thuốc được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa trong 24 đến 48 giờ, làm nồng độ thuốc cao trong nước tiểu. Dưới 5% thuốc được bài tiết dưới dạng chuyển hóa trong nước tiểu, 4 – 8% thuốc bài tiết qua phân. Chỉ một lượng nhỏ Ofloxacin được thải bằng thẩm phân máu.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Ofloxacin là thuốc kháng khuẩn nhóm Fluoroquinolon, có phổ kháng khuẩn rộng bao gồm Enterobacteriaceae, Pseudomonas Aeruginosa, Haemophilus influenzae, Neisseria spp., Staphylococcus, Streptococcus pneumoniae, Chlamydia trachomatis, Ureaplasma urealyticum, Mycoplasma pneumoniae, Mycobacterium leprae, Mycobacterium tuberculosis và vài Mycobacterium spp. khác. Cơ chế tác dụng chưa được biết đầy đủ. Giống như các thuốc Quinolon Pseudomonas Aeruginosakháng khuẩn khác, Ofloxacin ức chế DNA-gyrase là enzyme cần thiết trong quá trình nhân đôi, phiên mã và tu sửa DNA của vi khuẩn.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Nơi khô (độ ẩm < 70%), nhiệt độ < 30°C, tránh ánh sáng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Hóa – Dược phẩm Mekophar.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.