Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Lọ 15mL Daigaku chứa:
- Hoạt chất: Kẽm sulfat hydrat 0,015g, Clorpheniramin maleat 0,0015g, Naphazolin hydroclorid 0,0003g, Acid ε-aminocaproic 0,15g.
- Tá dược: Dung dịch benzalkonium clorid, clorobutanol và acid boric, l-menthol, d-borneol, geraniol, acid hydrocloric loãng, natri hydroxyd, nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Mỏi mắt, sung huyết kết mạc, phòng bệnh về mắt do bơi lội hoặc khi mắt bị dính bụi hay mồ hôi, viêm mắt do ánh sáng tử ngoại hoặc các ánh sáng khác, viêm bờ mi (sưng đau mí mắt), cảm giác khó chịu do đeo kính áp tròng cứng, ngứa mắt và mờ mắt do tăng tiết gỉ mắt. Tham vấn ý kiến bác sĩ nếu nghi ngờ mắc các bệnh mắt khác.
3. Cách dùng – Liều dùng
- Thuốc tra mắt
- Mở nắp lọ thuốc, nhỏ 2 – 3 giọt vào mỗi mắt, 5 – 6 lần/ngày.
– Quá liều
Chưa có dữ liệu.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị glôcôm.
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc, (đỏ mắt, ngứa mắt, sưng mắt v.v…).
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
- Nếu các triệu chứng kích ứng mắt không thuyên giảm hoặc nặng thêm thì ngưng dùng thuốc.
- Không nhỏ thuốc khi đang đeo kính áp tròng mềm.
- Sử dụng trong vòng một tháng sau khi đã mở lọ thuốc.
- Không để đầu lọ thuốc chạm vào bất cứ vật gì.
- Vặn chặt nút lọ thuốc sau khi dùng và để ở nơi mát.
- Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
- Tránh làm nhiễm bẩn thuốc trong khi sử dụng.
– Thai kỳ và cho con bú
Chưa được thiết lập.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Chưa có dữ liệu.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Hiệu quả của thuốc nhỏ mắt Daigaku phụ thuộc vào tác dụng dược lý của từng hoạt chất.
- Kẽm sulfat thúc đẩy làm lành mô do tác dụng làm se và chống viêm.
- Clorpheniramin maleat là chất chống dị ứng và acid ε-aminocaproic là tác nhân chống plasmin. Cùng với kẽm sulfat, clorpheniramin maleat và acid ε-aminocaproic có tác dụng chống viêm và chống sung huyết ở mắt.
- Naphazolin hydroclorid có hiệu quả trong việc kiểm soát sự sung huyết do mỏi mắt và do những nguyên nhân khác.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.