Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Fexofenadin hydroclorid 180 mg.
Tá dược: Avicel 102, Starch 1500, Lactose khan, DST, Aerosil, Magnesi stearat, HPMC, PEG 6000, Titan oxyd, Talc, Màu vàng oxyd sắt, Màu đỏ oxyd sắt.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng: Sổ mũi, hắt hơi, viêm họng (ngứa và đỏ cổ họng).
Dị ứng da, nổi mày đay.
3. Cách dùng – Liều dùng
Uống theo chỉ dẫn của thầy thuốc hoặc theo liều sau:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Mỗi lần uống 1 viên x 1 lần/ngày.
– Quá liều
Triệu chứng: Thông tin còn hạn chế nhưng có đã có báo cáo: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
- Khác: Nhiễm virus (cảm cúm), đau bụng kinh, nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp:
- Thần kinh: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
- Tiêu hóa: Khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp:
- Da: Ban, mày đay, ngứa.
- Phản ứng quá mẫn: Phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngThận trọng khi dùng cho người suy thận, người cao tuổi (trên 65 tuổi). Thận trọng khi dùng cho người đã có nguy cơ về tim mạch hoặc đã có khoảng Q-T kéo dài từ trước. Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vì độ an toàn và tính hiệu quả chưa được xác định. Cần ngừng dùng fexofenadin ít nhất 24 – 48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên tiêm trong da. – Thai kỳ và cho con búChỉ dùng cho phụ nữ có thai, và phụ nữ cho con bú khi thật cần thiết. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócThận trọng khi dùng cho người lái xe, vận hành máy móc vì có khả năng gây buồn ngủ. – Tương tác thuốcErythromycin và Ketoconazol làm tăng nồng độ của Fexofenadin trong máu. Các antacid (chứa nhôm hydroxyd hoặc Magne hydroxyd) làm giảm sự hấp thu của Fexofenadin, nên dùng các thuốc này cách nhau ít nhất 2 giờ. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Fexofenadin có tác dụng kháng histamin chọn lọc trên thụ thể H1. Không có tác dụng kháng cholinergic hay adrenergic.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 2 – 3 giờ.
Phân bố: Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 60 – 70%.
Chuyển hóa: Khoảng 5% Fexofenadin bị chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc là 14,4 giờ, thuốc chủ yếu đào thải qua phân 80%, qua nước tiểu 11%.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
– Bảo quản
Bảo quản nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Vỉ 10 viên nén bao phim – Hộp 10 vỉ.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Dược phẩm TV.Pharm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.