Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao đường có chứa:
Thành phần hoạt chất: Clorphenesin carbamat 125mg.
Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể (type 101), lactose monohydrat, pregelatinized starch, polysorbat 80, natri croscarmellose, magnesi stearat, silicon dioxyd, hypromellose 615, hypromellose 606, polyethylen glycol 6000, đường trắng, gôm arabic, povidon K30, bột talc, titan dioxyd, màu đỏ số 3, màu xanh số 1, sáp camauba.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị đau do co cứng cơ trong các bệnh liên quan đến cơ xương như đau cột sống thắt lưng, thoái hóa đốt sống, thoát vị đĩa đệm, múa giật, viêm cột sống, hội chứng cổ vai cánh tay.
3. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng: PHILCLONESTYL được dùng bằng đường uống.
Liều dùng:
Liều thông thường ở người lớn là 2 viên/lần x 3 lần/ngày.
Thời gian điều trị thuốc không quá 8 tuần.
Độ an toàn và hiệu quả của thuốc khi sử dụng cho trẻ em chưa được chứng minh.
Không có nghiên cứu cụ thể được tiến hành trên bệnh nhân suy giảm chức năng thận, suy giảm chức năng gan, người cao tuổi, vì vậy không đưa ra khuyến cáo điều chỉnh liều trên những đối tượng bệnh nhân này.
– Quá liều
Quá liều
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.
Xử trí
Khi xảy ra quá liều, làm sạch dạ dày bằng cách gây nôn và rửa nước muối để làm giảm hấp thu, đồng thời phải áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ thích hợp.
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Trong 16.400 bệnh nhân được điều trị có 431 tác dụng không mong muốn gặp ở 391 bệnh nhân (2,38%). Các tác dụng phụ chính như đau bụng (109 trường hợp), khó tiêu (63 trường hợp), phát ban (46 trường hợp), buồn nôn (45 trường hợp).
Các tác dụng phụ nghiêm trọng:
+ Sốc (tần suất chưa rõ): Bởi vì sốc thuốc có thể xảy ra, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận. Nếu phát hiện thấy bất thường, cần ngưng thuốc và sử dụng các biện pháp thích hợp.
+ Hoại tử thượng bì nhiễm độc-hội chứng Lyell (tần suất chưa rõ): Bởi vì hội chứng Lyell có thể xảy ra, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận. Nếu phát hiện thấy bất thường, cần ngưng thuốc và sử dụng các biện pháp thích hợp.
Các tác dụng phụ khác:
Tần suất được phân loại như sau: Rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥1/10.000 đến < 1/1.000), rất hiếm gặp (<1/10.000), chưa rõ (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn).
Hệ cơ quan | Tần suất | |||
Ít gặp | Hiếm gặp | Chưa rõ | ||
Hệ thần kinh | Chóng mặt, choáng, buồn ngủ | Đau đầu, khó chịu, yếu ớt | ||
Hệ tiêu hóa | Đau bụng (đau dạ dày, khó chịu dạ dày) Khó tiêu (đầy hơi, nặng bụng, ợ nóng, mất cảm giác ngon miệng) Rối loạn tiêu hóa | Tiêu chảy, táo bón, khô miệng Nóng lưỡi, buồn nôn | ||
Hệ thống tạo máu | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu | |||
Da và tổ chức dưới da | Quá mẫn (ban da, phát ban) | Phù, sưng, ngứa, viêm miệng Cảm giác nóng |
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng dùng thuốc cho bệnh nhân bị bệnh gan hoặc suy giảm chức năng gan, bệnh nhân suy thận.
Không nên dùng thuốc quá 8 tuần.
Không dùng thuốc cho trẻ em do độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với đối tượng này chưa được xác định.
Trong thành phần có chứa đường trắng nên không phù hợp cho bệnh nhân không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose/galactose hay thiếu hụt sucrase isomaltase.
Không nên sử dụng cho bệnh nhân có vấn đề về di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose vì thuốc có chứa lactose.
Cần thận trọng khi dùng thuốc vì thuốc có chứa tá dược màu đỏ số 3, màu xanh số 1 nên có thể gây ra các phản ứng dị ứng.
Không dùng thuốc quá thời hạn sử dụng.
– Thai kỳ và cho con bú
Độ an toàn khi dùng chlorphenesin carbamate ở phụ nữ có thai và cho con bú chưa được xác định. Do đó không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi lợi ích của việc điều trị vượt trội so với nguy cơ.
– Tương tác thuốc
Các tương tác của thuốc với các thuốc khác
– Các dẫn xuất phenothiazin (như clopromazin), chất ức chế thần kinh trung ương (như dẫn xuất acid barbituric), chất ức chế MAO: Có thể làm tăng tác dụng của clorphenesin và ngược lại. Do đó cần chú ý để giảm liều.
Các tương tác khác
– Tác dụng ức chế thần kinh trung ương của thuốc có thể tăng khi dùng đồng thời với rượu.
Tương kỵ của thuốc
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Clorphenesin carbamat được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong huyết tương đạt được trong khoảng từ 1 đến 3 giờ.
Một phần thuốc được chuyển hóa ở gan chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa glucuronid.
Clorphenesin carbamat được đào thải qua thận. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 2,3 – 5 giờ.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Clorphenesin carbamat là một chất giãn cơ liên quan đến mephenesin, cơ chế tác dụng của thuốc có thể do tác dụng ức chế thần kinh trung ương.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Viên nén bao đường màu hồng đậm, hai mặt khum, cạnh và thành viên lành lặn.
– Bảo quản
Nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Thương hiệu
Boston Pharma.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.