Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Mỗi viên nén Nystatab chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
Nystatin | 500.000 IU |
Tá dược: Pregelatinized starch, Colloidal Silicon dioxid, DC. Lactose, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose, Povidon K64, Titan dioxyd, Talc, Polyethylen glycol 6000, Polysorbat 80, Phẩm màu Tartrazin dye, Phẩm màu Erythrosin dye, phẩm màu Brown HT vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng (Chỉ định)
Nystatab là thuốc kê đơn được chỉ định trong trường hợp: Dự phòng và điều trị nhiễm nấm Candida ở đường tiêu hoá.
3. Cách dùng – liều dùng
– Cách dùng
Thuốc sử dụng theo đường uống, dùng trọn viên với nước.
– Liều dùng
Người lớn
- Điều trị: Uống 1 – 2 viên/ lần x 3 hoặc 4 lần/ ngày. Nystatin được dùng phối hợp với kháng sinh để ức chế sự phát triển của vi khuẩn đường ruột.
- Phòng nhiễm nấm Candida đường ruột ở bệnh nhân dùng kháng sinh phổ rộng: Uống 2 viên/ ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên đây là liều dùng thông thường được khuyến cáo; trên thực tế liều lượng có thể thay đổi theo chỉ định của thầy thuốc tuỳ thuộc vào tình trạng bệnh và đặc điểm riêng của mỗi cá nhân.
– Quá liều
Triệu chứng
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa sau khi uống thuốc, nhất là khi sử dụng liều quá 5 triệu đơn vị một ngày.
Xử trí
Rửa dạ dày, sau đó dùng thuốc tẩy và điều trị hỗ trợ thích hợp.
4. Chống chỉ định
Thuốc Nystatab chống chỉ định trong trường hợp mẫn cảm với Nystatin hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Nystatin hầu như không độc và không gây mẫn cảm và dung nạp tốt ở tất cả các lứa tuổi kể cả trẻ nhỏ suy yếu và ngay cả khi dùng kéo dài. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng thuốc Nystatab có thể gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn (ADR).
Các phản ứng có hại được phân nhóm theo tần suất: Rất thường gặp (ADR ≤ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000); các trường hợp không thể ước lượng tần suất được liệt kê “Chưa rõ tần suất”.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Tiêu hoá: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rối loạn tiêu hoá sau khi uống thuốc, nhất là khi sử dụng liều quá 5 triệu đơn vị một ngày.
- Da: Mày đay, ngoại ban.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
- Hội chứng Steven – Johnson.
Lưu ý: Ở những người bệnh mẫn cảm với Candidin, dùng thuốc uống có thể gây biểu hiện dị ứng do tiêu diệt đột ngột nấm Candida và giải phóng nhiều Candidin. Khi gặp phải trường hợp này phải ngừng Nystatin ngay.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngNếu có phản ứng quá mẫn xảy ra, nên ngừng thuốc ngay và có biện pháp xử lí thích hợp. Không chỉ định dùng cho nhiễm nấm toàn thân vì thuốc không được hấp thu qua đường tiêu hoá. – Phụ nữ có thai và cho con búThời kỳ mang thai Mặc dù Nystatin kém hấp thu qua đường tiêu hóa nhưng chưa rõ có ảnh hưởng đến thai khi dùng cho phụ nữ có thai không, vì vậy chỉ nên dùng cho phụ nữ có thai khi lợi ích lớn hơn nguy cơ. Thời kỳ cho con bú Chưa rõ Nystatin có bài tiết qua sữa mẹ không, vì vậy nên thận trọng khi dùng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú. – Khả năng lái xe và vận hành máy móc:Chưa có thông tin về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốcBị mất tác dụng kháng Candida Albicans nếu dùng đồng thời Riboflavin Phosphat. Khi dùng Nystatin theo đường uống, tránh dùng các thuốc làm thay đổi nhu động ruột, các thuốc bao niêm mạc tiêu hoá vì làm cản trở tác dụng của Nystatin. Để tránh tương tác giữa các thuốc, thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về những thuốc đang sử dụng. |
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Nystatin được hấp thu kém qua đường tiêu hóa, không được hấp thu qua da hay niêm mạc khi dùng tại chỗ.
Nystatin thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng chưa chuyển hóa.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nystatin là một kháng sinh chống nấm được chiết xuất từ dịch nuôi cấy nấm Streptomyces Noursei.
Nystatin có tác dụng kìm hãm hoặc diệt nấm tùy thuộc vào nồng độ và độ nhạy cảm của nấm, không tác động đến vi khuẩn chí bình thường trên cơ thể. Nhạy cảm nhất là các nấm men và có tác dụng rất tốt trên Candida Albicans.
Cơ chế tác dụng: Do liên kết với sterol của màng tế bào các nấm nhạy cảm nên Nystatin làm thay đổi tính thấm của màng nấm. Nystatin dung nạp tốt ngay cả khi điều trị lâu dài và không gây kháng thuốc.
Nystatin có tác dụng chống bội nhiễm Candida Albicans đường tiêu hóa trong quá trình điều trị kháng sinh.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ẩm và ánh sáng.
– Quy cách đóng gói
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim.
– Hạn sử dụng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Dược phẩm Agimexpharm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.