Mọi thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại. Tuy nhiên, nội dung hoàn toàn giữ nguyên dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng, chỉ thay đổi về mặt hình thức. |
1. Thành phần
Thành phần dược chất: Miconazole 2% (kl/kl).
Thành phần tá dược: Tinh bột tiền gelatin hóa, glycerin, natri citrat dihydrat, sucralose, acid ascorbic, natri metabisulfit, kali sorbat, dinatri edetat, tutti fruitti M7211, polyoxyl 40 hydrogenated castor oil, ethanol 96%, nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Thuốc điều trị nhiễm nấm Candida ở khoang miệng, họng.
Thuốc chỉ sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 4 tháng tuổi trở lên.
3. Cách dùng – Liều dùng
1 thìa đong thuốc được cung cấp tương đương với 124 mg miconazole mỗi 5 ml gel.
Đường dùng: Bôi tại chỗ niêm mạc miệng, họng.
Liều dùng và cách dùng
Trẻ nhỏ: 4-24 tháng tuổi: 1,25 ml gel (1/4 thìa đong thuốc), 4 lần/ngày, sau bữa ăn. Mỗi liều nên được chia thành những phần nhỏ hơn và bôi thuốc tại chỗ tổn thương bằng ngón tay sạch. Không bôi thuốc vào thành sau cổ họng do có thể gây nghẹt thở. Không nên nuốt gel ngay mà giữ trong miệng càng lâu càng tốt.
Người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên: 2,5 ml gel (1/2 thìa đong thuốc), 4 lần/ngày, sau bữa ăn.
Không nên nuốt gel ngay, giữ trong miệng càng lâu càng tốt.
Đối với nhiễm nấm Candida miệng, nếu có hàm răng giả nên được lấy ra mỗi tối và chà rửa với gel.
Liệu trình điều trị
Việc điều trị nên được tiếp tục ít nhất một tuần sau khi các triệu chứng đã biến mất.
– Quá liều
Triệu chứng quá liều: Các triệu chứng quá liều gồm nôn mửa và tiêu chảy có thể xảy ra.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với miconazole, các dẫn chất imidazole khác hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trẻ em dưới 4 tháng tuổi hoặc những người có phản xạ nuốt chưa phát triển hoàn chỉnh (nguy cơ bị nghẹt thở).
Bệnh nhân rối loạn chức năng gan.
Dùng kết hợp với các thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A4 gồm:
- Các thuốc gây kéo dài khoảng QT, ví dụ: astemizole, cisapride, dofetilide, mizolastine, pimozide, quinidine, sertindole và terfenadine.
- Các alkaloid nấm cựa gà.
- Các chất ức chế enzym khử HMG-CoA như simvastatin và lovastatin.
- Triazolam và midazolam đường uống.
5. Tác dụng phụ
Giống như tất cả các thuốc khác, Vadikiddy cũng gây ra tác dụng không mong muốn, mặc dù không ảnh hưởng đến tất cả mọi người và các tác dụng không mong muốn thường nhẹ.
Các phản ứng có hại của thuốc được liệt kê bên dưới bởi lớp hệ thống cơ quan và tần suất gặp. Tần suất gặp được xác định là: Rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), ít gặp ( ≥ 1/1000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/10000 đến < 1/1000), rất hiếm gặp (< 1/10000), không được biết đến (không thể được ước tính từ dữ liệu có sẵn)
Rối loạn hệ thống miễn dịch
Không được biết đến: Phản ứng phản vệ, quá mẫn.
Rối loạn hệ thần kinh
Ít gặp: Rối loạn vị giác.
Rối loạn hệ hô hấp, lồng ngực và trung thất
Không được biết đến: Nghẹt thở.
Rối loạn tiêu hóa
- Thường gặp: Khô miệng, buồn nôn, khó chịu ở miệng, nôn, trào ngược.
- Không được biết đến: Tiêu chảy, viêm miệng, đổi màu lưỡi.
Rối loạn gan mật
Không được biết đến: Viêm gan.
Rối loạn da và mô dưới da
Không được biết đến: Phù mạch, hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson, mày đay, phát ban, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, phản ứng thuốc với chứng tăng bạch cầu ưa eosin và các triệu chứng toàn thân.
Rối loạn tổng quát và tại chỗ sử dụng
Thường gặp: Mùi vị thuốc bất thường.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngMiconazole được hấp thu toàn thân và có tác dụng ức chế CYP2C9; CYP3A4 dẫn đến kéo dài tác dụng của warfarin. Nếu dự định sử dụng đồng thời Vadikiddy và thuốc chống đông máu đường uống như warfarin, tác dụng chống đông máu phải được giám sát và chỉnh liều thuốc chống đông cẩn thận. Bệnh nhân nên được thông báo rằng nếu bị chảy máu hoặc bầm tím bất thường, chảy máu cam, ho ra máu, tiểu ra máu, phân đen hoặc nôn ra chất nôn màu đen, hãy ngừng dùng thuốc và tìm tư vấn y tế. Các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (bao gồm phản ứng phản vệ và phù mạch) đã được báo cáo khi điều trị với gel rơ miệng họng miconazole 2% và với các thuốc khác chứa miconazole. Nếu phản ứng quá mẫn hoặc kích ứng xảy ra, nên ngưng điều trị với Vadikiddy. Cần theo dõi nồng độ miconazole và phenytoin, nếu hai loại thuốc này được sử dụng đồng thời. Ở những bệnh nhân đang sử dụng một số thuốc uống hạ đường huyết như sulphonylureas, sự tăng tác dụng điều trị dẫn đến việc hạ đường huyết có thể xảy ra trong suốt quá trình điều trị đồng thời với miconazole và phải xem xét các biện pháp xử trí thích hợp. Nghẹt thở ở trẻ nhỏ
Cảnh báo tá dược
– Thai kỳ và cho con búPhụ nữ có thai Ở động vật, miconazole không có tác dụng gây quái thai nhưng độc với bào thai khi uống liều cao. Chưa rõ ảnh hưởng của tác dụng này trên người. Tuy nhiên, cũng như các imidazole khác, nên tránh sử dụng Vadikiddy trong khi mang thai trừ khi lợi ích điều trị cho bệnh nhân vượt trội so với rủi ro cho thai nhi. Phụ nữ cho con bú Chưa biết miconazole có được bài tiết vào trong sữa mẹ hay không, nên thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ trong thời kỳ đang cho con bú. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócThuốc không ảnh hưởng đến sự tỉnh táo hay khả năng lái xe và vận hành máy móc. – Tương tác thuốcTương tác của thuốc Khi sử dụng đồng thời với thuốc khác, tham khảo kỹ nhãn thuốc phần thông tin về đường chuyển hóa. Miconazole có thể ức chế sự chuyển hóa của những thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống enzym CYP3A4 và CYP2C9. Điều này dẫn đến sự gia tăng và/hoặc kéo dài tác dụng của những thuốc đó, kể cả các tác dụng không mong muốn Miconazole đường uống chống chỉ định sử dụng đồng thời với những thuốc chuyển hóa bởi CYP3A4 như: Các thuốc gây kéo dài khoảng QT (ví dụ: astemizole, cisapride, dofetilide, mizolastine, pimozide, quinidine, sertindole và terfenadine); các alkaloid nấm cựa gà; các chất ức chế men khử HMG-CoA như simvastatin và lovastatin; triazolam và midazolam đường uống. Khi sử dụng đồng thời với miconazole đường uống, các thuốc sau phải được thận trọng do có thể bị gia tăng hoặc kéo dài tác dụng điều trị và/hoặc tác dụng không mong muốn. Nếu cần, giảm liều và giám sát nồng độ trong huyết tương: Các thuốc chuyển hóa bởi CYP2C9
Các thuốc chuyển hóa bởi CYP3A4:
Tương kỵ của thuốc Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác. |
7. Dược lý
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm dược lý và mã ATC: Thuốc chống nhiễm khuẩn và sát khuẩn dùng điều trị đường miệng tại chỗ và dẫn xuất imidazole.
Mã ATC: A01A B09 và A07A C01.
Cơ chế tác dụng
Miconazole hoạt tính kháng nấm đối với nhiễm nấm ngoài da thông thường và nhiễm nấm men, cũng như có hoạt tính kháng khuẩn đối với một số trực khuẩn và cầu khuẩn Gram dương.
Miconazole ức chế sinh tổng hợp ergosterol ở nấm và làm thay đổi thành phần lipid cấu tạo màng, dẫn đến hoại tử tế bào nấm.
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu
Miconazole được hấp thu toàn thân sau khi nuốt gel. Nuốt gel liều 60 mg miconazole cho nồng độ đỉnh trong máu từ 31- 49 ng/ml, khoảng 2 giờ sau khi nuốt thuốc.
Phân bố
Miconazole đã hấp thu gắn kết với protein huyết tương (88,2%), chủ yếu là albumin huyết thanh và hồng cầu (10,6%).
Chuyển hóa
Phần miconazole sau khi được hấp thu được chuyển hóa gần như hoàn toàn. Ít hơn 1% liều dùng được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu
Thải trừ
Thời gian bán thải sau cùng của miconazole trong huyết tương là 20 đến 25 giờ ở đa số bệnh nhân.
Đối tượng đặc biệt
Suy thận: Thời gian bán thải của miconazole không thay đổi ở bệnh nhân suy thận. Nồng độ miconazole trong huyết tương giảm vừa phải (khoảng 50%) trong quá trình lọc máu. Khoảng 50% liều uống có thể được bài tiết ra trong phân dưới dạng chuyển hoá một phần hoặc không đổi.
Thông tin tiền lâm sàng
Dữ liệu tiền lâm sàng cho thấy không có mối nguy hiểm đặc biệt cho người dựa trên các nghiên cứu thông thường như kích ứng tại chỗ, độc tính liều duy nhất và liều lặp lại, độc tính trên gen và độc tính sinh sản.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Dạng bào chế: Gel bôi niêm mạc miệng, họng.
Mô tả dạng bào chế: Gel màu trắng, mềm mịn, đồng nhất, đóng trong tuýp nhôm 10 g, có nắp nhựa HDPE màu trắng đục. Tuýp thuốc và thìa đong phân liều được đựng trong hộp giấy.
– Bảo quản
Nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Quy cách đóng gói
Hộp 1 tuýp 10 g.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Merap Group.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.